Thông số kỹ thuật
Model
|
T-6245
|
T-328
|
Giao diện điều khiển Inputs
|
|
|
Độ nhạy
|
±5 mV/600Ω, ±500mV/10KΩ
|
±5 mV/600Ω, ±500mV/10KΩ
|
Tỉ lệ S/N
|
>68dB
|
>68dB
|
Đáp tuyến tần số
|
50Hz~17KHz(+1, -3dB)
|
50Hz~17KHz(+1, -3dB)
|
Microphone Inputs
|
|
|
Độ nhạy
|
±5 mV/600Ω, ±500mV/10KΩ
|
±5 mV/600Ω
|
Tỉ lệ S/N
|
>68dB
|
>68dB
|
Đáp tuyến tần số
|
50Hz~17KHz(-3dB)
|
100Hz~17KHz(+1, -3dB)
|
Nguồn Phantom
|
+48V
|
+12V
|
3 Chế độ hỗ trợ Inputs
|
|
|
Độ nhạy/Trở kháng
|
200mV/47Ω
|
200mV/47Ω
|
Độ nhạy/Trở kháng CD
|
500mV/47Ω
|
500mV/47Ω
|
Tỉ lệ S/N
|
>90dB
|
>90dB
|
Đáp tuyến số
|
20Hz~20KHz(+1, -3dB)
|
20Hz~20KHz(+1, -3dB)
|
Điều chỉnh
|
|
|
Bass
|
±12dB tại 100Hz
|
±12dB tại 100Hz
|
Treble
|
±12dB tại10KHz
|
±12dB tại10KHz
|
Chime
|
2 tông
|
2 tông
|
Độ méo tiếng
|
>0.05%
|
>0.1%
|
Thành phẩm
|
|
|
Nguồn điện
|
~110V/60Hz or ~230V/50Hz & DC 24V
|
DC 24V
|
Kích thước
|
484x303x88mm
|
220x142.7x51.5 mm
|
Trọng lượng
|
6.58Kg
|
0.96Kg
|
Số vùng điều khiển
|
6
|
6
|
I. Đặc điểm nổi bật của âm ly ITC T-6245:
- Bộ điều khiển phân vùng với tích hợp Micro và Mixer có thể điều khiển 6 vùng.
- Tích hợp Mic và ghi âm có thể trả lời, phát tin nhắn thoại 1 cách dễ dàng.
- 3 Cổng kết nối trực tiếp ở bảng điều khiển.
- Âm ly ITC T-6245 có 6 Vùng điều khiển ở phía trước bảng điều khiển.
- Kết nối bằng jack RJ45 có thể điều khiển từ xa.
- Mic kết nối bằng jack XLR với nguồn phantom.
II. Thông số kĩ thuật âm ly ITC T-6245:
Model
|
T-6245
|
T-328
|
Giao diện điều khiển Inputs
|
|
|
Độ nhạy
|
±5 mV/600Ω, ±500mV/10KΩ
|
±5 mV/600Ω, ±500mV/10KΩ
|
Tỉ lệ S/N
|
>68dB
|
>68dB
|
Đáp tuyến tần số
|
50Hz~17KHz(+1, -3dB)
|
50Hz~17KHz(+1, -3dB)
|
Microphone Inputs
|
|
|
Độ nhạy
|
±5 mV/600Ω, ±500mV/10KΩ
|
±5 mV/600Ω
|
Tỉ lệ S/N
|
>68dB
|
>68dB
|
Đáp tuyến tần số
|
50Hz~17KHz(-3dB)
|
100Hz~17KHz(+1, -3dB)
|
Nguồn Phantom
|
+48V
|
+12V
|
3 Chế độ hỗ trợ Inputs
|
|
|
Độ nhạy/Trở kháng
|
200mV/47Ω
|
200mV/47Ω
|
Độ nhạy/Trở kháng CD
|
500mV/47Ω
|
500mV/47Ω
|
Tỉ lệ S/N
|
>90dB
|
>90dB
|
Đáp tuyến số
|
20Hz~20KHz(+1, -3dB)
|
20Hz~20KHz(+1, -3dB)
|
Điều chỉnh
|
|
|
Bass
|
±12dB tại 100Hz
|
±12dB tại 100Hz
|
Treble
|
±12dB tại10KHz
|
±12dB tại10KHz
|
Chime
|
2 tông
|
2 tông
|
Độ méo tiếng
|
>0.05%
|
>0.1%
|
Thành phẩm
|
|
|
Nguồn điện
|
~110V/60Hz or ~230V/50Hz & DC 24V
|
DC 24V
|
Kích thước
|
484x303x88mm
|
220x142.7x51.5 mm
|
Trọng lượng
|
6.58Kg
|
0.96Kg
|
Số vùng điều khiển
|
6
|
6
|
>>> Có thể bạn quan tâm thêm về sản phẩm: Âm ly Class-D 240W ITC VA-P240
>>>Tìm hiểu thêm về: Sử dụng Amply công suất và cách bảo quản amply cho dàn âm thanh