Thông số kỹ thuật
Nguồn điện |
31 V DC (dải điện áp 20-34 V DC) Ngõ vào nguồn DC: Kiểu ốc vít M4, khoảng cách: 11 mm |
Kiểu tăng âm |
Class D |
Dòng tiêu thụ |
6 A (tại công suất ra), 0.6 A (chế độ giám sát), 0.1 A (chế độ ngủ đông) tại điện áp 31 V DC, 100 V line, cho từng kênh |
Công suất ngõ ra |
150 W × 4 (tại 100 V line) 105 W × 4 (tại 70 V line ) 75 W × 4 (tại 50 V line) (Tại điện áp AC cho bộ VX-3000DS: 187 V - 253 V) |
Điện áp ngõ ra |
100 V (70 V, 50 V: có thể thay đổi bên trong thiết bị) |
Trở kháng tối thiểu |
67 Ω (tại 100 V line), 47 Ω (tại 70 V line), 33 Ω (tại 50 V line) |
Dung kháng tải tối đa |
0.5 μF |
Số kênh |
4 |
Ngõ vào |
PA link: 4 kênh, cổng RJ45 BGM: 4 kênh, kiểu giắc cắm rời 5 pins BGM INPUT (H, C, E): -10 dB/0 dB (LINE, có thể thay đổi), 22 kΩ, cân bằng điện tử BGM MUTE (G, +): no-voltage make contact input, điện áp mở: 15 V DC, dòng ngắn mạch: 2 mA Điều chỉnh âm lượng: 4 kênh |
Ngõ ra |
Ngõ ra PA out (ra đường loa): giắc cắm rời 9 chân x 1 |
Đáp tuyến tần số |
40 Hz - 16 kHz, ±3 dB (tại 100 V line, 1/3 công suất) |
Độ méo |
1 % hoặc thấp hơn (tại 100 V line, công suất ra, 1 kHz) |
Tỷ lệ S/N |
80 dB hoặc hơn (tại 100 V line, A-weighted) |
Nhiều xuyên âm |
60 dB hoặc hơn (tại 100 V line, A-weighted) |
Đèn hiển thị |
Đèn báo nguồn × 4 (màu xanh), báo trạng thái hoạt động × 4 (màu xanh), Báo tín hiệu ngõ vào × 4 (màu xanh), báo tín hiệu đỉnh × 4 (màu đỏ) |
Nhiệt độ hoạt động |
-5 ℃ tới +45 ℃ |
Độ ẩm cho phép |
90 %RH hoặc thấp hơn (không ngưng tụ) |
Thành phần |
Măt: thép tấm, sơn màu đen với độ bóng 30% |
Kích thước |
482 (R) × 88.4 (C) × 390 (S) mm |
Khối lượng |
7.3 kg |
Phụ kiện đi kèm |
Ốc ắn tủ Rack (gồm đai ốc) x 4, giắc cắm rời 5 chân x 4, giắc cắm rời 9 chân x 9, |
I. Đặc điểm nổi bật của Amply công suất 4 kênh 150W TOA VP-3154:
Amply công suất 4 kênh 150W TOA VP-3154 được sử dụng cho hệ thống SX-2000 và VX-2000. Nó bao gồm một thiết bị gắn rack 2U được trang bị 4 kênh khuếch đại kỹ thuật số class-D, góp phần tiế kiệm năng lượng và làm giảm trọng lượng. Bộ khuếch đại TOA VP-3154 có đèn LED ở phía trước để hiển thị trạng thái hoạt động. Bộ khuếch đại VP-3154 có thể thiết lập chế độ chờ để giảm tiêu thụ điện năng ở chế độ chờ. Nó yêu cầu một thiết bị cung cấp điện chuyên dụng VX-3000DS.
Amply công suất 4 kênh 150W TOA VP-3154 được lắp ráp và sản xuất tại Trung Quốc với những bộ linh kiện điện tử tốt nhất, Amthanhcongcong.vn cung cấp ra thị trường Việt Nam những sản phẩm chất lượng tốt đến tay người tiêu dùng, tạo niềm tin yêu cho người sử dụng sản phẩm của công ty.
Đến với Amthanhcongcong.vn bạn sẽ có nhiều sự cho chọn cho những hệ thống âm thanh thông báo hay hệ thống âm thanh hội nghị với chất lượng tốt nhất, nhập khẩu của những thương hiệu nổi tiếng như TOA 100% chính hãng, đến với chúng tôi bạn sẽ có cơ hội nhận được những ưu đãi tốt nhất.
II. Thông số kỹ thuật Amply công suất 4 kênh 150W TOA VP-3154:
Nguồn điện |
31 V DC (dải điện áp 20-34 V DC) Ngõ vào nguồn DC: Kiểu ốc vít M4, khoảng cách: 11 mm |
Kiểu tăng âm |
Class D |
Dòng tiêu thụ |
6 A (tại công suất ra), 0.6 A (chế độ giám sát), 0.1 A (chế độ ngủ đông) tại điện áp 31 V DC, 100 V line, cho từng kênh |
Công suất ngõ ra |
150 W × 4 (tại 100 V line) 105 W × 4 (tại 70 V line ) 75 W × 4 (tại 50 V line) (Tại điện áp AC cho bộ VX-3000DS: 187 V - 253 V) |
Điện áp ngõ ra |
100 V (70 V, 50 V: có thể thay đổi bên trong thiết bị) |
Trở kháng tối thiểu |
67 Ω (tại 100 V line), 47 Ω (tại 70 V line), 33 Ω (tại 50 V line) |
Dung kháng tải tối đa |
0.5 μF |
Số kênh |
4 |
Ngõ vào |
PA link: 4 kênh, cổng RJ45 BGM: 4 kênh, kiểu giắc cắm rời 5 pins BGM INPUT (H, C, E): -10 dB/0 dB (LINE, có thể thay đổi), 22 kΩ, cân bằng điện tử BGM MUTE (G, +): no-voltage make contact input, điện áp mở: 15 V DC, dòng ngắn mạch: 2 mA Điều chỉnh âm lượng: 4 kênh |
Ngõ ra |
Ngõ ra PA out (ra đường loa): giắc cắm rời 9 chân x 1 |
Đáp tuyến tần số |
40 Hz - 16 kHz, ±3 dB (tại 100 V line, 1/3 công suất) |
Độ méo |
1 % hoặc thấp hơn (tại 100 V line, công suất ra, 1 kHz) |
Tỷ lệ S/N |
80 dB hoặc hơn (tại 100 V line, A-weighted) |
Nhiều xuyên âm |
60 dB hoặc hơn (tại 100 V line, A-weighted) |
Đèn hiển thị |
Đèn báo nguồn × 4 (màu xanh), báo trạng thái hoạt động × 4 (màu xanh), Báo tín hiệu ngõ vào × 4 (màu xanh), báo tín hiệu đỉnh × 4 (màu đỏ) |
Nhiệt độ hoạt động |
-5 ℃ tới +45 ℃ |
Độ ẩm cho phép |
90 %RH hoặc thấp hơn (không ngưng tụ) |
Thành phần |
Măt: thép tấm, sơn màu đen với độ bóng 30% |
Kích thước |
482 (R) × 88.4 (C) × 390 (S) mm |
Khối lượng |
7.3 kg |
Phụ kiện đi kèm |
Ốc ắn tủ Rack (gồm đai ốc) x 4, giắc cắm rời 5 chân x 4, giắc cắm rời 9 chân x 9, |
>>> Sản phẩm cùng loại mà bạn có thể quan tâm: Amply công suất 360W Inter-M PA-6336
>>> Tin tức mà bạn cần đọc: Sử dụng Amply công suất và cách bảo quản amply cho dàn âm thanh