Thông số kỹ thuật
| Nguồn điện |
24 V DC (cung cấp từ RC-001T hoặc M-864D) |
| Dòng điện |
50 mA hoặc thấp hơn |
| Cổng kết nối |
Giắc cắm rời 10 chân |
| Cáp tương thích |
Cáp chống nhiễu CPEV (một cặp truyền dữ liệu và một cặp cung cấp nguồn) hoặc cáp LAN (CAT5-STP) |
| Phần điều chỉnh |
1 nút chức năng |
| Đèn hiển thị |
đèn báo mức độ (Đèn LED màu xanh) |
| Nhiệt độ hoạt động |
0 ℃ tới +40 ℃ |
| Độ ẩm cho phép |
35 % tới 80 %RH (không ngưng tụ) |
| Thành phần |
Thép tấm được xử lý bề mặt, sơn màu trắng |
| Kích thước |
72 (R) × 127 (C) × 57.5 (S) |
| Khối lượng |
208 g |
| Phụ kiện đi kèm |
Ốc gắn hộp kiểu (No.6-32UNC × 30) x 2, Ốc gắn hộp kiểu (M4 × 30) x 2, Ốc gắn bảng điều khiển x 2, Giắc cắm rời 10 chân x 1 |
Thông số kỹ thuật Bảng Điều Chỉnh Từ Xa TOA ZM-9012
| Nguồn điện |
24 V DC (cung cấp từ RC-001T hoặc M-864D) |
| Dòng điện |
50 mA hoặc thấp hơn |
| Cổng kết nối |
Giắc cắm rời 10 chân |
| Cáp tương thích |
Cáp chống nhiễu CPEV (một cặp truyền dữ liệu và một cặp cung cấp nguồn) hoặc cáp LAN (CAT5-STP) |
| Phần điều chỉnh |
1 nút chức năng |
| Đèn hiển thị |
đèn báo mức độ (Đèn LED màu xanh) |
| Nhiệt độ hoạt động |
0 ℃ tới +40 ℃ |
| Độ ẩm cho phép |
35 % tới 80 %RH (không ngưng tụ) |
| Thành phần |
Thép tấm được xử lý bề mặt, sơn màu trắng |
| Kích thước |
72 (R) × 127 (C) × 57.5 (S) |
| Khối lượng |
208 g |
| Phụ kiện đi kèm |
Ốc gắn hộp kiểu (No.6-32UNC × 30) x 2, Ốc gắn hộp kiểu (M4 × 30) x 2, Ốc gắn bảng điều khiển x 2, Giắc cắm rời 10 chân x 1 |