Thông số kỹ thuật
Nguồn điện |
230 V AC, 50/60 Hz |
Công suất tiêu thụ |
Tối đa 240 W |
Ắc quy có thể sử dụng |
Panasonic LC-X1265PG/APG (65 Ah) |
Phương pháp sạc |
Sạc Trickle |
Dòng sạc |
Tối đa 5 A |
Điện áp sạc |
27.3 V ±0.3 V (tại 25 0C) Hệ số điều ỉnh nhiệt độ: -40 mV/0C |
Ngõ vào nguồn cung cấp |
6 cặp ốc M4, khoảng cách: 11mm |
Ngõ ra nguồn DC |
6 cặp ốc M4 ( 24 A tối đa), khoảng cách giữa các ốc: 11mm |
Cổng điều khiển |
Cổng RJ45 cái cho kết nối với khung gắn thiết bị giám sát VX-2000SF, Kiểu cáp xoắn đôi (Chuẩn TIA/EIA-586A) Tín hiệu điều khiển: Kiểm tra Ắc quy, trạng thái nguồn AC, trạng thái nguồn DC, lỗi mạch sạc và lỗi ắc quy. |
Kết nối Ắc quy |
1 cặp gồm cực dương và cực âm Kích thước cáp: AWG 6 – AWG 1/0 |
Nhiệt độ hoạt động |
0 ℃ tới +40 ℃ |
Thành phần |
Khung: thép tấm, sơn mầu đen, độ bóng 30% |
Kích thước |
482 (R) × 88.4 (C) × 377.6 (S) mm |
Trọng lượng |
10.5 kg |
Phụ kiện |
4 ốc gắn tủ rack, 4 long ben, 3 cầu chì (40A), cầu chì (T3.15A L), dây nguồn (2m), nhãn |
Cầu chì |
Blade fuse (40 A), Blade fuse (7.5 A), Fuse (T3.15A) |
Nội trở |
Maximum internal resistance of the battery and its associated circuitry, Ri max: 50 mΩ |
Current Specification |
Maximum output current draw from the battery: 43.5 A Rated maximum continuous output current, I max a: 43.5 A Rated maximum short duration output current, I max b: 43.5 A Rated minimum output current, I min: 0 A |
Dây nối |
Recommended cable parameter for DS-SF Link: Twisted-pair straight cable (TIA/EIA-568A standard) |
I. Đặc điểm bộ cấp nguồn khẩn cấp TOA VX-2000DS 301H:
Thiết bị cấp nguồn khẩn cấp VX-2000DS cung cấp nguồn DC tới từng thiết bị trong hệ thống VX-2000 thông qua kết nối với bộ cấp nguồn VX-200PS. Cho phép kết nối với 2 bộ ắc quy 12V và tự động sạc ắc quy. Khi nguồn DC từ VX-200PS bị mất, VX-2000DS tự động chuyển sang ắc quy dự phòng.
II. Thông số kỹ thuật bộ cấp nguồn khẩn cấp TOA VX-2000DS 301H:
Nguồn điện |
230 V AC, 50/60 Hz |
Công suất tiêu thụ |
Tối đa 240 W |
Ắc quy có thể sử dụng |
Panasonic LC-X1265PG/APG (65 Ah) |
Phương pháp sạc |
Sạc Trickle |
Dòng sạc |
Tối đa 5 A |
Điện áp sạc |
27.3 V ±0.3 V (tại 25 0C) Hệ số điều ỉnh nhiệt độ: -40 mV/0C |
Ngõ vào nguồn cung cấp |
6 cặp ốc M4, khoảng cách: 11mm |
Ngõ ra nguồn DC |
6 cặp ốc M4 ( 24 A tối đa), khoảng cách giữa các ốc: 11mm |
Cổng điều khiển |
Cổng RJ45 cái cho kết nối với khung gắn thiết bị giám sát VX-2000SF, Kiểu cáp xoắn đôi (Chuẩn TIA/EIA-586A) Tín hiệu điều khiển: Kiểm tra Ắc quy, trạng thái nguồn AC, trạng thái nguồn DC, lỗi mạch sạc và lỗi ắc quy. |
Kết nối Ắc quy |
1 cặp gồm cực dương và cực âm Kích thước cáp: AWG 6 – AWG 1/0 |
Nhiệt độ hoạt động |
0 ℃ tới +40 ℃ |
Thành phần |
Khung: thép tấm, sơn mầu đen, độ bóng 30% |
Kích thước |
482 (R) × 88.4 (C) × 377.6 (S) mm |
Trọng lượng |
10.5 kg |
Phụ kiện |
4 ốc gắn tủ rack, 4 long ben, 3 cầu chì (40A), cầu chì (T3.15A L), dây nguồn (2m), nhãn |
Cầu chì |
Blade fuse (40 A), Blade fuse (7.5 A), Fuse (T3.15A) |
Nội trở |
Maximum internal resistance of the battery and its associated circuitry, Ri max: 50 mΩ |
Current Specification |
Maximum output current draw from the battery: 43.5 A Rated maximum continuous output current, I max a: 43.5 A Rated maximum short duration output current, I max b: 43.5 A Rated minimum output current, I min: 0 A |
Dây nối |
Recommended cable parameter for DS-SF Link: Twisted-pair straight cable (TIA/EIA-568A standard) |
>> Một số sản phẩm cùng dòng dùng cho hệ thống âm thanh: Khung Gắn Nguồn TOA VX-2000PF
>>> Tin tức bạn có thể tham khảo: Hệ thống âm thanh cho nhà ga, bến tàu chyên nghiệp