Thông số kỹ thuật
Nguồn điện |
230 V AC, 50/60 Hz |
Công suất tiêu thụ |
580 W |
Ngõ ra công suất DC |
Ngõ ra thông thường: 2 x 210 W (29 V, 7.25 A) Ngõ ra đỉnh: 2 x 400 W Kết nối ốc M4, khoảng cách giữa các ốc: 11 mm Khích thước cáp cho phép: AWG 14 – AWG 10 (trở kháng đường dây 10 mΩ/pair) |
Nhiệt độ hoạt động |
0℃ tới +40℃ |
Khung sử dung |
VX-2000PF |
Thành phần |
Thép tấm |
Kích thước |
135 (R) × 118.2 (C) × 333.8 (S) mm |
Trọng lượng |
13.2 kg |
Phụ kiện |
Cầu chì (T3.15A L) x 1, cáp nguồn x 1 |
I. Đặc điểm của bộ cấp nguồn TOA VX-200PS ER:
Bộ nguồn VX-200PS được gắn trên khung gắn nguồn VX-2000PF khi sử dụng. Có 2 ngõ ra DC trên một nguồn. Sử dụng số lượng VX-200PS phù hợp với yêu cầu công suất hệ thống.
II. Thông số kỹ thuật bộ cấp nguồn TOA VX-200PS ER:
Nguồn điện |
230 V AC, 50/60 Hz |
Công suất tiêu thụ |
580 W |
Ngõ ra công suất DC |
Ngõ ra thông thường: 2 x 210 W (29 V, 7.25 A) Ngõ ra đỉnh: 2 x 400 W Kết nối ốc M4, khoảng cách giữa các ốc: 11 mm Khích thước cáp cho phép: AWG 14 – AWG 10 (trở kháng đường dây 10 mΩ/pair) |
Nhiệt độ hoạt động |
0℃ tới +40℃ |
Khung sử dung |
VX-2000PF |
Thành phần |
Thép tấm |
Kích thước |
135 (R) × 118.2 (C) × 333.8 (S) mm |
Trọng lượng |
13.2 kg |
Phụ kiện |
Cầu chì (T3.15A L) x 1, cáp nguồn x 1 |
>> Một số sản phẩm cùng dòng dùng cho hệ thống âm thanh: Bộ đế Micro hội thảo SHURE DC-5980P
>>> Tin tức bạn cần tham khảo: Hệ thống âm thanh cho nhà ga, bến tàu chyên nghiệp