Thông số kỹ thuật
Phương pháp điều chế |
Điều chế tần số |
Dải tần số |
576 - 937.5 MHz (*2), UHF |
Số kênh |
64 kênh (tuỳ thuộc vào mỗi quốc gia) |
Công suất sóng mang RF |
Nhỏ hơn 50 mW (Cài đặt ban đầu: 10 mW ERP) |
Tone Frequency |
32.768 kHz |
Mạch dao động |
PLL synthesized |
Mức ngõ vào tối đa |
-14 dB tới -29 dB (*1) (Điều chỉnh mức âm lượng: từ Nhỏ tới Lớn) |
Maximum Deviation |
±40 kHz |
Đáp tuyến tần số |
100 Hz - 15 kHz |
Pin |
Pin sạc WB-2000 (tuỳ chọn) hoặc pin khô AA alkaline |
Thời lượng sử dụng |
Khoảng 13h (nếu dùng pin sạc WB-2000) Khoảng 10h (nếu dùng pin alkaline) |
Hiển thị |
Đèn báo nguồn/pin |
Ăng ten |
Ăng ten ngầm |
Cổng kết nối |
Giắc cắm mini φ3.5 mm (φ0.14") |
Nhiệt độ hoạt động |
-10 ℃ tới +50 ℃ (ngoại trừ pin) |
Độ ẩm cho phép |
30 % tới 85 %RH (không ngưng tụ) |
Vật liệu |
Resin, coating |
Kích thước |
62 (R) × 102.5 (C) × 23 (S) mm |
Khối lượng |
90 g (0.2 lb) (bao gồm PIN) |
Phụ kiện kèm theo |
Tua vít…1, Hộp đựng …1, Dây treo …1 |
Phụ kiện tuỳ chọn |
Sạc pin: BC-5000-2, BC-5000-6, BC-5000-12 Pin Ni-MH: WB-2000-2 (gồm 2 mảnh) Micro cài áo đơn hướng: YP-M5300 Micro cài áo đa hướng: YP-M5310 Micro choàng đầu: WH-4000A, WH-4000H |
I. Điểm nổi bật của bộ phát không dây TOA WM-5325 F01:
Microphone WM-5225 không dây sử dụng một capsule electret micro tụ và phù hợp với bất kỳ ứng dụng nào. Nhờ hệ thống PLL-tổng hợp, 64 tần số hoạt động khác nhau được làm sẵn có. Công suất đầu ra cao đảm bảo truyền tải tín hiệu radio ổn định.
Microphone tử ngưng tụ Electret micro đơn vị: Đa chiều
II. Thông số kỹ thuật bộ phát không dây TOA WM-5325 F01:
Phương pháp điều chế |
Điều chế tần số |
Dải tần số |
576 - 937.5 MHz (*2), UHF |
Số kênh |
64 kênh (tuỳ thuộc vào mỗi quốc gia) |
Công suất sóng mang RF |
Nhỏ hơn 50 mW (Cài đặt ban đầu: 10 mW ERP) |
Tone Frequency |
32.768 kHz |
Mạch dao động |
PLL synthesized |
Mức ngõ vào tối đa |
-14 dB tới -29 dB (*1) (Điều chỉnh mức âm lượng: từ Nhỏ tới Lớn) |
Maximum Deviation |
±40 kHz |
Đáp tuyến tần số |
100 Hz - 15 kHz |
Pin |
Pin sạc WB-2000 (tuỳ chọn) hoặc pin khô AA alkaline |
Thời lượng sử dụng |
Khoảng 13h (nếu dùng pin sạc WB-2000) Khoảng 10h (nếu dùng pin alkaline) |
Hiển thị |
Đèn báo nguồn/pin |
Ăng ten |
Ăng ten ngầm |
Cổng kết nối |
Giắc cắm mini φ3.5 mm (φ0.14") |
Nhiệt độ hoạt động |
-10 ℃ tới +50 ℃ (ngoại trừ pin) |
Độ ẩm cho phép |
30 % tới 85 %RH (không ngưng tụ) |
Vật liệu |
Resin, coating |
Kích thước |
62 (R) × 102.5 (C) × 23 (S) mm |
Khối lượng |
90 g (0.2 lb) (bao gồm PIN) |
Phụ kiện kèm theo |
Tua vít…1, Hộp đựng …1, Dây treo …1 |
Phụ kiện tuỳ chọn |
Sạc pin: BC-5000-2, BC-5000-6, BC-5000-12 Pin Ni-MH: WB-2000-2 (gồm 2 mảnh) Micro cài áo đơn hướng: YP-M5300 Micro cài áo đa hướng: YP-M5310 Micro choàng đầu: WH-4000A, WH-4000H |
>> Một số sản phẩm khác đang được bán chạy nhất: Bộ phát không dây TOA WM-2100 01
>> Tin tức xem thêm: Top 4 Loa âm trần được bán chạy nhất – chính hãng – chất lượng tốt nhất tại Hà Nội