Thông số kỹ thuật
Mains voltage |
100-240 Vac, 50-60 Hz |
Power consumption |
- |
operating, maximum |
55 W |
standby |
29 W |
Asymmetrical audio inputs |
from -6 dBV maximum @ +6 dB gain till +6 dBV maximum @ -6 dB gain |
Symmetrical audio inputs |
+6 dBV maximum @ +6 dB gain+18 dBV maximum @ -6 dB gain |
Emergency switch connector |
Emergency control input |
Headphone output |
32 ohm to 2 kohm |
HF input |
Nominal 1 Vpp, minimum 10 mVpp, 75 ohm |
HF output |
1 Vpp, 6 VDC, 75 ohm |
Dimensions (H x W x D) |
- |
for tabletop use, with feet |
92 x 440 x 410 mm(3.6 x 17.3 x 16.1 in) |
for 19” rack use, with brackets |
88 x 483 x 410 mm(3.5 x 19 x 16.1 in) |
in front of brackets |
40 mm (1.6 in) |
behind brackets |
370 mm (14.6 in) |
Weightwithout brackets, with feet |
6.8 kg (15.0 lb) |
Mounting |
Brackets for 19” rack mounting or fixing to a tabletopDetachable feet for free-standing on a tabletop |
Color |
Charcoal (PH 10736) with silver |
I. Bộ truyền phát hồng ngoại Bosch INT-TX
Bộ truyền phát hồng ngoại là thành phần trung tâm trong hệ thống Integrus. Bộ truyền phát hồng ngoại Bosch INT-TX này nhận tin hiêu đầu vào analog hoặc kỹ thuật số, điều biến tín hiệu này trên sóng mang, sau đó truyền các sóng mang này đến các bộ bức xạ đặt trong phòng.
II. Đặc điểm nổi bật của Bộ truyền phát hồng ngoại Bosch INT-TX
- Có thể phân phối tối đa 4, 8, 16 hoặc 32 kênh âm thanh
- Có thể được sử dụng với DCN NG hoặc các hệ thống analog như CCS 900 Ultro
- Cấu hình linh hoạt các kênh và chế độ chất lượng kênh cho phép phân phối hiệu quả
- Cấu hình của bộ phát và hệ thống thông qua một màn hình và một nút xoay duy nhất
Các mã sản phẩm cụ thể:
- INT-TX04: Bộ truyền phát hồng ngoại 4 kênh kỹ thuật số
- INT-TX08: Bộ truyền phát hồng ngoại 8 kênh kỹ thuật số
- INT-TX16: Bộ truyền phát hồng ngoại 16 kênh kỹ thuật số
- INT-TX32: Bộ truyền phát hồng ngoại 32 kênh kỹ thuật số
III. Thông số kĩ thuật Bộ truyền phát hồng ngoại Bosch INT-TX
Mains voltage |
100-240 Vac, 50-60 Hz |
Power consumption |
- |
operating, maximum |
55 W |
standby |
29 W |
Asymmetrical audio inputs |
from -6 dBV maximum @ +6 dB gain till +6 dBV maximum @ -6 dB gain |
Symmetrical audio inputs |
+6 dBV maximum @ +6 dB gain+18 dBV maximum @ -6 dB gain |
Emergency switch connector |
Emergency control input |
Headphone output |
32 ohm to 2 kohm |
HF input |
Nominal 1 Vpp, minimum 10 mVpp, 75 ohm |
HF output |
1 Vpp, 6 VDC, 75 ohm |
Dimensions (H x W x D) |
- |
for tabletop use, with feet |
92 x 440 x 410 mm(3.6 x 17.3 x 16.1 in) |
for 19” rack use, with brackets |
88 x 483 x 410 mm(3.5 x 19 x 16.1 in) |
in front of brackets |
40 mm (1.6 in) |
behind brackets |
370 mm (14.6 in) |
Weightwithout brackets, with feet |
6.8 kg (15.0 lb) |
Mounting |
Brackets for 19” rack mounting or fixing to a tabletopDetachable feet for free-standing on a tabletop |
Color |
Charcoal (PH 10736) with silver |
>> Một số sản phẩm khác đang được bán chạy nhất: Module đầu vào audio và 6 kênh phiên dịch Integrus Bosch LBB3422/20
>> Có thể bạn quan tâm đến: Giải pháp âm thanh thông báo, âm thanh cảnh báo di tản trong nhà máy