Thông số kỹ thuật
Enclosure |
Sealed type |
Rated Input |
60 W (High Impedance) |
Power Handling Capacity |
Continuous pink noise: 100 W (Low Impedance) Continuous program: 300 W (Low Impedance) |
Rated Impedance |
8 Ω 100 V line: 170 Ω (60 W), 330 Ω (30 W), 670 Ω (15 W) 70 V line: 83 Ω (60 W), 170 Ω (30 W), 330 Ω (15 W), 670 Ω (7.5 W) |
Sensitivity |
97 dB (1 W, 1 m) |
Frequency Response |
70 - 20,000 Hz |
Crossover Frequency |
3 kHz |
Directivity Angle |
Horizontal: 90゜, Vertical: 40゜ |
Speaker Component |
Low frequency: 30 cm (12) cone-type |
Input Terminal |
NEUTRIK NL4MP Speakon and M4 screw terminal, distance between barriers: 9 mm (0.35)" |
Operating Temperature |
-10℃ to +50℃ (14゜F to 122゜F) |
Finish |
Enclosure: Polypropylene, white Punched net: Surface-treated steel plate, white |
Dimensions |
361 (W) × 448 (H) × 320 (D) mm (14.21 × 17.64" × 12.6")" |
Weight |
10 kg (22.05 lb) |
Accessory |
Handle …1, Handle fitting bracket …2, Handle mounting screw …2, Rubber foot …2, Rubber foot mounting screw …2 |
Option |
Mounting bracket: HY-1200VW (for vertical speaker mounting) HY-1200HW (for horizontal speaker mounting) Ceiling mount bracket: HY-C0801W Wall mount bracket: HY-W0801W Speaker stand: ST-33B |
I. Đặc điểm nổi bật của hệ thống loa dải đồng trục 60W TOA HS-1200WT:
- Hệ thống loa dải đồng trục TOA HS-1200WT là loại loa trầm có đường kính lớn 30cm(12”) với thiết kế vỏ loa gọn nhẹ
- Loa trầm có kết cấu đồng trục với các loa tần số cao
- Giá đỡ loa đa dạng đáp ứng mọi nhu cầu lắp đặt
- Có thể lắp đặt tạm thời hoặc lắp đặt cố định
- Đầu vào loa có 2 kiểu, bắt vit và Jắc Speakon
II. Thông số kỹ thuật của hệ thống loa dải đồng trục 60W TOA HS-1200WT:
Enclosure |
Sealed type |
Rated Input |
60 W (High Impedance) |
Power Handling Capacity |
Continuous pink noise: 100 W (Low Impedance) Continuous program: 300 W (Low Impedance) |
Rated Impedance |
8 Ω 100 V line: 170 Ω (60 W), 330 Ω (30 W), 670 Ω (15 W) 70 V line: 83 Ω (60 W), 170 Ω (30 W), 330 Ω (15 W), 670 Ω (7.5 W) |
Sensitivity |
97 dB (1 W, 1 m) |
Frequency Response |
70 - 20,000 Hz |
Crossover Frequency |
3 kHz |
Directivity Angle |
Horizontal: 90゜, Vertical: 40゜ |
Speaker Component |
Low frequency: 30 cm (12) cone-type |
Input Terminal |
NEUTRIK NL4MP Speakon and M4 screw terminal, distance between barriers: 9 mm (0.35)" |
Operating Temperature |
-10℃ to +50℃ (14゜F to 122゜F) |
Finish |
Enclosure: Polypropylene, white Punched net: Surface-treated steel plate, white |
Dimensions |
361 (W) × 448 (H) × 320 (D) mm (14.21 × 17.64" × 12.6")" |
Weight |
10 kg (22.05 lb) |
Accessory |
Handle …1, Handle fitting bracket …2, Handle mounting screw …2, Rubber foot …2, Rubber foot mounting screw …2 |
Option |
Mounting bracket: HY-1200VW (for vertical speaker mounting) HY-1200HW (for horizontal speaker mounting) Ceiling mount bracket: HY-C0801W Wall mount bracket: HY-W0801W Speaker stand: ST-33B |
>>> Sản phẩm cùng loại khác có thể bạn quan tâm: Hệ thống loa dải đồng trục TOA HS-120B
>>> Tin tức bạn cần tham khảo: Giải pháp âm thanh tiết kiệm chi phí cho chuỗi nhà hàng