Thông số kỹ thuật
Enclosure |
Sealed type |
Power Handling Capacity |
Continuous pink noise: 200 W, Continuous program: 600 W |
Rated Impedance |
8 Ω |
Sensitivity (1 W, 1 m) |
96 dB (60゜ mode), 97 dB (45゜ mode), 98 dB (30゜ mode), 99 dB (15゜ mode) |
Frequency Response |
95 Hz - 20 kHz (-10 dB) (60%%d mode), 100 Hz- 20 kHz (-10 dB) (45%%d mode), 105 Hz - 20 kHz (-10 dB) (30%%d mode), 110 Hz - 20 kHz (-10 dB) (15%%d mode) |
Crossover Frequency |
4 kHz |
Directivity Angle |
Horizontal: 100゜ (2 kHz or more) Vertical: 60゜ (800 Hz or more), 45゜ (1.2 kHz or more), 30゜ (1.6 kHz or more), 15゜ (3.2 kHz or more) variable |
Speaker Component |
Low frequency: 12 cm cone-type × 4, High frequency: Balanced dome-type × 12 |
Speaker Cord |
2-core cabtyre cord with diameter of 6 mm |
Water Protection |
IPX4 (Install with the every speaker module downward.) |
Operating Temperature |
-15 ℃ to +50 ℃ |
Finish |
Enclosure: Polypropylene, white Punched net: Surface-treated steel plate, white, rust proof coating |
Dimensions |
408 (W) × 546 (H) × 342 (D) mm |
Weight |
16 kg |
Accessory |
Hanging bracket …2, Hex. wrench …1 |
Option |
Matching transformer: MT-200 Speaker mounting bracket: HY-PF1WP, HY-CW1WP, HY-WM1WP, HY-WM2WP, HY-CN1W-WP |
I. Đặc điểm nổi bật của hệ thống loa TOA HX-5W-WP:
TOA HX-5W là một hệ thống loa array hai chiều nhỏ gọn, cho phép điều khiển định hướng liên tục trên dải tần số sộng và thay đổi phương hướng. Loa array TOA HX-5W lý tưởng sử dụng trong những không gian có thời gian vang dội dài và mật độ tiếng ồn cao. Loa TOA HX-5W được thiết kế sử dụng trong nhà.
TOA HX-5W-WP : SPEAKER SYSTEM
II. Thông số kỹ thuật của hệ thống loa TOA HX-5W-WP:
Enclosure |
Sealed type |
Power Handling Capacity |
Continuous pink noise: 200 W, Continuous program: 600 W |
Rated Impedance |
8 Ω |
Sensitivity (1 W, 1 m) |
96 dB (60゜ mode), 97 dB (45゜ mode), 98 dB (30゜ mode), 99 dB (15゜ mode) |
Frequency Response |
95 Hz - 20 kHz (-10 dB) (60%%d mode), 100 Hz- 20 kHz (-10 dB) (45%%d mode), 105 Hz - 20 kHz (-10 dB) (30%%d mode), 110 Hz - 20 kHz (-10 dB) (15%%d mode) |
Crossover Frequency |
4 kHz |
Directivity Angle |
Horizontal: 100゜ (2 kHz or more) Vertical: 60゜ (800 Hz or more), 45゜ (1.2 kHz or more), 30゜ (1.6 kHz or more), 15゜ (3.2 kHz or more) variable |
Speaker Component |
Low frequency: 12 cm cone-type × 4, High frequency: Balanced dome-type × 12 |
Speaker Cord |
2-core cabtyre cord with diameter of 6 mm |
Water Protection |
IPX4 (Install with the every speaker module downward.) |
Operating Temperature |
-15 ℃ to +50 ℃ |
Finish |
Enclosure: Polypropylene, white Punched net: Surface-treated steel plate, white, rust proof coating |
Dimensions |
408 (W) × 546 (H) × 342 (D) mm |
Weight |
16 kg |
Accessory |
Hanging bracket …2, Hex. wrench …1 |
Option |
Matching transformer: MT-200 Speaker mounting bracket: HY-PF1WP, HY-CW1WP, HY-WM1WP, HY-WM2WP, HY-CN1W-WP |
>>> Sản phẩm cùng loại khác có thể bạn quan tâm: Hệ thống loa TOA HX-7B-WP
>>> Tin tức bạn cần tham khảo: Giải pháp âm thanh tiết kiệm chi phí cho chuỗi nhà hàng