Thông số kỹ thuật
Enclosure |
Bass-reflex type |
Power Handling Capacity |
Continuous pink noise: 250 W (IEC60268-5: 350 W) Continuous program: 750 W |
Rated Impedance |
8 Ω |
Sensitivity |
100 dB (1 W, 1 m) |
Frequency Response |
75 Hz - 20 kHz |
Crossover Frequency |
1.7 kHz |
Directivity Angle |
Horizontal: 100゜ Vertical: Depending on directivity angle mode |
Speaker Component |
Low frequency: 13 cm (5.5") cone-type × 8 High frequency: Wave front control horn with compression driver × 4 |
Input Terminal |
Speakon NL4MP × 2 and M4 screw terminal, distance between barriers: 9 mm (0.35") |
Finish |
Enclosure: Polypropylene, black Punched net: Surface-treated steel plate, black, paint Hanging bracket: Steel plate, t3.0, black, paint |
Dimensions |
497 (W) × 664 (H) × 274 (D) mm (19.57" × 26.14" × 10.79") |
Weight |
30 kg (66.14 lb) |
Accessory |
Hanging bracket L, R (L and R are symmetrical to each other.) …1 each, Hanging bracket mounting bolt …4 |
Option |
Matching transformer: MT-200 (*1) Matching transformer adapter: HY-MT7 Speaker mounting bracket: HY-60DB, HY-CN7B, HY-PF7B, HY-VM7B, HY-WM7B (*2), HY-C0801 (*2) Speaker stand adapter: HY-ST7 |
I. Đặc điểm nổi bật của hệ thống loa TOA HX-7B:
LOA HX-7B là một hệ thống loa nhỏ gọn cho phép điều khiển định hướng không đổi trong một dải tần số rộng và thay đổi trong định hướng thẳng.
Áp dụng công nghệ điều khiển phía trước âm thanh của HX-7B là lý tưởng cho việc tái tạo âm thanh trong không gian kín.
Loa TOA HX-7B được thiết kế để sử dụng trong nhà.
II. Thông số kỹ thuật của hệ thống loa TOA HX-7B:
Enclosure |
Bass-reflex type |
Power Handling Capacity |
Continuous pink noise: 250 W (IEC60268-5: 350 W) Continuous program: 750 W |
Rated Impedance |
8 Ω |
Sensitivity |
100 dB (1 W, 1 m) |
Frequency Response |
75 Hz - 20 kHz |
Crossover Frequency |
1.7 kHz |
Directivity Angle |
Horizontal: 100゜ Vertical: Depending on directivity angle mode |
Speaker Component |
Low frequency: 13 cm (5.5") cone-type × 8 High frequency: Wave front control horn with compression driver × 4 |
Input Terminal |
Speakon NL4MP × 2 and M4 screw terminal, distance between barriers: 9 mm (0.35") |
Finish |
Enclosure: Polypropylene, black Punched net: Surface-treated steel plate, black, paint Hanging bracket: Steel plate, t3.0, black, paint |
Dimensions |
497 (W) × 664 (H) × 274 (D) mm (19.57" × 26.14" × 10.79") |
Weight |
30 kg (66.14 lb) |
Accessory |
Hanging bracket L, R (L and R are symmetrical to each other.) …1 each, Hanging bracket mounting bolt …4 |
Option |
Matching transformer: MT-200 (*1) Matching transformer adapter: HY-MT7 Speaker mounting bracket: HY-60DB, HY-CN7B, HY-PF7B, HY-VM7B, HY-WM7B (*2), HY-C0801 (*2) Speaker stand adapter: HY-ST7 |
>>> Sản phẩm cùng loại khác có thể bạn quan tâm: Hệ thống loa TOA HX-7B-WP
>>> Tin tức bạn cần tham khảo: Giải pháp âm thanh tiết kiệm chi phí cho chuỗi nhà hàng