Thông số kỹ thuật
Rated Power |
1000W |
Speaker Output |
4~16Ω Low-Z output 1000W,100V (10Ω) |
Line Input |
0.775 V (0dBu), unbalanced |
Line Output |
0.775 V (0dBu), unbalanced |
Frequency Response |
50 Hz~18 KHz (± 3 dB) |
THD |
85dB |
Indicators |
Power, Clip, Signal, Protect and Temp |
Protection |
AC Fuse × 25 A AC Fuse ×1 Current limiter,short circuit and thermal protection circuits |
Power Cable |
(3×1.5mm2)×1.5M |
Power Requirement |
AC 220 V / 50 Hz |
Power Consumption |
1836W |
Dimensions |
133 (H) × 483 (W) × 486(D)mm |
Packing Dimensions |
225(H) × 610 (W) × 585(D)mm |
Net Weight |
34Kg |
Gross Weight |
32Kg |
I. Đặc điểm nổi bật của amply công suất Honeywell 1000W HN-A1000:
Amply công suất Honeywell 1000W HN-A1000 thuộc thương hiệu Honeywell được nhập khẩu bởi Âm Thanh Công Cộng, với chất lượng sản phẩm tốt, 100% chính hãng đem lòng tin đến với người sử dụng.
- 100V and 4-16 Ohms transformer-isolated speaker outputs
- Combination XLR/RCA Line In and Line Out connectors
- LED status indicators
- Speaker output short circuit protection
II. Thông số kỹ thuật của amply công suất Honeywell 1000W HN-A1000:
Rated Power |
1000W |
Speaker Output |
4~16Ω Low-Z output 1000W,100V (10Ω) |
Line Input |
0.775 V (0dBu), unbalanced |
Line Output |
0.775 V (0dBu), unbalanced |
Frequency Response |
50 Hz~18 KHz (± 3 dB) |
THD |
85dB |
Indicators |
Power, Clip, Signal, Protect and Temp |
Protection |
AC Fuse × 25 A AC Fuse ×1 Current limiter,short circuit and thermal protection circuits |
Power Cable |
(3×1.5mm2)×1.5M |
Power Requirement |
AC 220 V / 50 Hz |
Power Consumption |
1836W |
Dimensions |
133 (H) × 483 (W) × 486(D)mm |
Packing Dimensions |
225(H) × 610 (W) × 585(D)mm |
Net Weight |
34Kg |
Gross Weight |
32Kg |
>>> Sản phẩm khác cùng loại mà bạn có thể quan tâm: Amply công suất dùng cho ô tô TOA CA-160
>>> Tin tức mà bạn cần đọc: Sử dụng Amply công suất và cách bảo quản amply cho dàn âm thanh