Thông số kỹ thuật
Thông số kỹ thuật
|
IP-S508
|
IP-S515
|
IP-S625
|
IP-S835
|
Nguồn điện
|
POE hay DC12V
|
POE hayDC24V
|
Công suất tiêu thụ
|
12W
|
24W
|
36W
|
48W
|
Kết nối mạng LAN
|
RJ45
|
Tốc độ truyền tín hiệu
|
10/100Mbps
|
Giao thức kết nối
|
TCP/IP, UDP, IGMP
|
Định dạng AUX
|
MP3/MP2
|
Chế đọo AUX
|
CD
|
Tốc độ xử lý tối đa
|
8K~48K
|
Tốc độ xử lý
|
8K~512Kbps
|
Công suất định mức
|
8W
|
15W
|
25W
|
35W
|
Công suất tối đa
|
10W
|
20W
|
30W
|
40W
|
Độ nhạy
|
92dB
|
Đáp tuyến tần số
|
100Hz ~16KHz+1/-3dB
|
80Hz ~18KHz+1/-3dB
|
Độ méo tiếng
|
≤0.1%
|
Tỉ lệ S/N
|
≥85dB
|
Kích thước
|
200x106mm
|
200x110mm
|
202x152mm
|
233x165mm
|
Trọng lượng
|
1.15Kg
|
I. Tính năng loa gắn trần ITC IP-S508
- Hệ thống âm thanh kỹ thuật số IP network
- Âm thanh Hi-fi CD chât lượng cao.
- Loa gắn trần POE hỗ trợ cổng kết nối IEE802.3.
- Amplifier tích hợp công nghệ Class-D.
- Cung cấp điện và thông tin liên lạc qua dây cáp CAT5.
- Các hệ thống hỗ trợ cho mạng không chuyên dùng LAN và WAN.
II. Thông số kĩ thuật ITC IP-S508:
Thông số kỹ thuật
|
IP-S508
|
IP-S515
|
IP-S625
|
IP-S835
|
Nguồn điện
|
POE hay DC12V
|
POE hayDC24V
|
Công suất tiêu thụ
|
12W
|
24W
|
36W
|
48W
|
Kết nối mạng LAN
|
RJ45
|
Tốc độ truyền tín hiệu
|
10/100Mbps
|
Giao thức kết nối
|
TCP/IP, UDP, IGMP
|
Định dạng AUX
|
MP3/MP2
|
Chế đọo AUX
|
CD
|
Tốc độ xử lý tối đa
|
8K~48K
|
Tốc độ xử lý
|
8K~512Kbps
|
Công suất định mức
|
8W
|
15W
|
25W
|
35W
|
Công suất tối đa
|
10W
|
20W
|
30W
|
40W
|
Độ nhạy
|
92dB
|
Đáp tuyến tần số
|
100Hz ~16KHz+1/-3dB
|
80Hz ~18KHz+1/-3dB
|
Độ méo tiếng
|
≤0.1%
|
Tỉ lệ S/N
|
≥85dB
|
Kích thước
|
200x106mm
|
200x110mm
|
202x152mm
|
233x165mm
|
Trọng lượng
|
1.15Kg
|
1.15Kg
|
1.65Kg
|
1.65Kg
|
>> Một số sản phẩm khác đang được bán chạy nhất: Loa gắn trần ITC T-208
>> Có thể bạn quan tâm đến: Giải pháp âm thanh thông báo, âm thanh cảnh báo di tản trong nhà máy