Thông số kỹ thuật
Rated Input |
6 W (for 100 V Line), 3 W (for 70 V Line) |
Rated Impedance |
100 V line: 1.7 kΩ (6 W), 3.3 kΩ (3 W), [6.7 kΩ (1.5 W), 13 kΩ (0.8 W): Internal wiring must be changed] 70 V line: 1.7 kΩ (3 W), 3.3 kΩ (1.5 W), [6.7 kΩ (0.8 W), 13 kΩ (0.4 W): Internal wiring must be changed] |
Sensitivity |
90 dB (1 m, 1 W, 330 – 3,300 Hz Pink noise) |
Frequency Response |
100 – 16,000 Hz |
Speaker Component |
12 cm dynamic cone-type speaker |
Dimensions for Fixing Hole |
ø150 (mounting hole) x 50 (maximum ceiling thickness) mm |
Speaker Mounting Method |
Spring catch |
Applicable Cables |
600 V Vinyl-insulated cable (IV wire or HIV wire) Solid copper wire: ø0.8 – ø1.2 mm 7-core twisted copper wire: 0.75 – 1.25 mm2 |
Connection |
Push- in connector (Bridging terminal-2 branch type) |
Finish |
ABS resin panel, off-white ABS resin frame, aluminum net, off-white (RAL 9010 or equivalent color) (RAL 9010 or equivalent color) |
Dimensions |
ø180 x 10.5 (D)* mm ø180 x 11 (D)* mm + 110 (D) mm + 110 (D) mm |
Weight |
690 g (bracket included) |
Loa gắn trần TOA PC-1864
Loa trần dòng PC-1800 của TOA với thiết kế loa 12cm đầy đủ phụ kiện, linh hoạt. Tần số rộng 100 - 16.000, phạm vi cung cấp thông báo rộng, rõ ràng và phát nhạc hay và sáng. Ba loại lưới tản nhiệt phía trước khác nhau có sẵn để dễ dàng kết hợp nhiều loại kiến trúc, thiết kế nội thất
- Hệ thống bắt lò xo tăng hiệu quả lắp đặt.
- Tích hợp loa toàn dải 12cm.
- Đầu vào định mức: 6W (đường dây 100V) hoặc 3W (đường dây 70V).
- Đầu nối đầu cuối đẩy vào đơn giản hóa hệ thống dây điện và trở kháng
- chuyển mạch (đường dây 0.8W, 1.5W, 3W và 6W / 100V).
- Đặc tính dải tần rộng 100 - 16.000Hz.
Thông số kĩ thuật Loa gắn trần TOA PC-1864
Rated Input |
6 W (for 100 V Line), 3 W (for 70 V Line) |
Rated Impedance |
100 V line: 1.7 kΩ (6 W), 3.3 kΩ (3 W), [6.7 kΩ (1.5 W), 13 kΩ (0.8 W): Internal wiring must be changed] 70 V line: 1.7 kΩ (3 W), 3.3 kΩ (1.5 W), [6.7 kΩ (0.8 W), 13 kΩ (0.4 W): Internal wiring must be changed] |
Sensitivity |
90 dB (1 m, 1 W, 330 – 3,300 Hz Pink noise) |
Frequency Response |
100 – 16,000 Hz |
Speaker Component |
12 cm dynamic cone-type speaker |
Dimensions for Fixing Hole |
ø150 (mounting hole) x 50 (maximum ceiling thickness) mm |
Speaker Mounting Method |
Spring catch |
Applicable Cables |
600 V Vinyl-insulated cable (IV wire or HIV wire) Solid copper wire: ø0.8 – ø1.2 mm 7-core twisted copper wire: 0.75 – 1.25 mm2 |
Connection |
Push- in connector (Bridging terminal-2 branch type) |
Finish |
ABS resin panel, off-white ABS resin frame, aluminum net, off-white (RAL 9010 or equivalent color) (RAL 9010 or equivalent color) |
Dimensions |
ø180 x 10.5 (D)* mm ø180 x 11 (D)* mm + 110 (D) mm + 110 (D) mm |
Weight |
690 g (bracket included) |