Thông số kỹ thuật
Công suất |
10 W |
Trở kháng |
100 V line: 1 kΩ (10 W), 2 kΩ (5 W), 3.3 kΩ (3 W), 10 kΩ (1 W) 70 V line: 500 Ω (10 W), 1 kΩ (5 W), 2 kΩ (2.5 W), 3.3 kΩ (1.5 W), 10 kΩ (0.5 W) |
Cường độ âm |
90 dB (1 W, 1 m) |
Đáp tuyến tần số |
120 - 20,000 Hz |
Thành phần loa |
Loa trầm: hình nón, đường kính 12 cm, Loa bổng: hình cầu cân bằng |
Đầu nối ngõ vào |
Kiểu ốc vít M4, khoảng cách giữa các ốc: 11 mm |
Vật liệu |
Vỏ: nhựa HIPS, màu bạc Lưới: thép mạ, sơn màu bạc |
Kích thước |
210 (R) × 330 (C) × 80 (S) mm |
Khối lượng |
1.4 kg |
Phụ kiện |
Hộp đựng loa x 1, Ốc gắn tường x2 |
I. Đặc điểm nổi bật của loa hộp treo tường 10W TOA BS-1034S:
Loa hộp TOA BS-1034S được sản xuất và lắp ráp tại Indonesia với các linh kiện sản phẩm chất lượng tốt, được kiểm tra nghiêm ngặt trong quá trình sản xuất để đưa đến tay người tiêu dùng những sản phẩm chất lượng.
Loa treo tường BS-1034S dễ dàng được lắp đặt trên tường, thiết kế đơn giản và đẹp theo tỷ lệ vàng (1:1.618). Sử dụng lý tưởng cho phát thông báo và phát nhạc nền.
Loa hộp treo tường 10W TOA BS-1034S chất lượng tốt nhất
II. Thông số kỹ thuật của loa hộp treo tường 10W TOA BS-1034S:
Công suất |
10 W |
Trở kháng |
100 V line: 1 kΩ (10 W), 2 kΩ (5 W), 3.3 kΩ (3 W), 10 kΩ (1 W) 70 V line: 500 Ω (10 W), 1 kΩ (5 W), 2 kΩ (2.5 W), 3.3 kΩ (1.5 W), 10 kΩ (0.5 W) |
Cường độ âm |
90 dB (1 W, 1 m) |
Đáp tuyến tần số |
120 - 20,000 Hz |
Thành phần loa |
Loa trầm: hình nón, đường kính 12 cm, Loa bổng: hình cầu cân bằng |
Đầu nối ngõ vào |
Kiểu ốc vít M4, khoảng cách giữa các ốc: 11 mm |
Vật liệu |
Vỏ: nhựa HIPS, màu bạc Lưới: thép mạ, sơn màu bạc |
Kích thước |
210 (R) × 330 (C) × 80 (S) mm |
Khối lượng |
1.4 kg |
Phụ kiện |
Hộp đựng loa x 1, Ốc gắn tường x2 |
>> Một số sản phẩm khác đang được bán chạy nhất: Loa hộp treo tường TOA BS-10WL
>>> Bạn có thể tham khảo thêm kiến thức qua bài viết sau: Giải pháp hệ thống âm thanh hội thảo , hội nghị JT