Thông số kỹ thuật
Sensitivity |
85 dB (Pink Noise 330 - 3,300 Hz, 1 W, 1 m) |
Frequency Response |
150 Hz - 20,000 Hz (-20 dB below SPL) |
Speaker Component |
8 cm (3") cone-type |
Connection |
Push-In Terminals (2 connected terminal poles) |
Feature | Speaker Cabinet |
HIPS Resin (White) |
Front Cover |
Speaker Bracket |
Steel Plate, White Paint |
Dimensions |
92 (W) x 97.5 (H) x 100 (D) mm |
Weight |
600g (without bracket) |
Accessories |
Speaker Bracket x 1, Hexagon Bolts (M5 x 12) (with ring & spring ring) x 2 |
I. Đặc điểm nổi bật của loa hộp treo tường TOA BS-S20W AS:
Loa hộp TOA BS-S20W AS được sản xuất tại nhà máy ở Indonesia với các bộ linh kiện đạt chuẩn qua các quá trình sản xuất nghiêm ngặt để tạo nên một sản phẩm tốt nhất.
Được thiết kế để sử dụng trong nhà, các BS-S20W AS là một hệ thống loa 2 chiều có tính năng xử lý công suất cao. Nó bao gồm một loa siêu trầm và 4 loa vệ tinh. Loa siêu trầm được trang bị hai loa hình nón 16 cm và mỗi loa vệ tinh được trang bị một loa hình nón 8 cm. Loa siêu trầm có thể được cài đặt trên một tầng hoặc một bức tường, và các loa vệ tinh có thể được cài đặt vào một bức tường hoặc trần nhà.
II. Thông số kỹ thuật của loa hộp treo tường TOA BS-S20W AS:
Sensitivity |
85 dB (Pink Noise 330 - 3,300 Hz, 1 W, 1 m) |
Frequency Response |
150 Hz - 20,000 Hz (-20 dB below SPL) |
Speaker Component |
8 cm (3") cone-type |
Connection |
Push-In Terminals (2 connected terminal poles) |
Feature | Speaker Cabinet |
HIPS Resin (White) |
Front Cover |
Speaker Bracket |
Steel Plate, White Paint |
Dimensions |
92 (W) x 97.5 (H) x 100 (D) mm |
Weight |
600g (without bracket) |
Accessories |
Speaker Bracket x 1, Hexagon Bolts (M5 x 12) (with ring & spring ring) x 2 |
>> Một số sản phẩm khác đang được bán chạy nhất: Loa hộp treo tường TOA F-1000B
>>> Bạn có thể tham khảo thêm kiến thức qua bài viết sau: Giải pháp hệ thống âm thanh hội thảo , hội nghị JT