Thông số kỹ thuật
Công suất đầu vào |
30 W (100 V, 70 V line, 8 Ω) |
Trở kháng |
- 100 V line: 330 Ω (30 W), 500 Ω (20 W), 670 Ω (15 W), 1 kΩ (10 W), 2 kΩ (5 W)
- 70 V line: 170 Ω (30 W), 250 Ω (20 W), 330 Ω (15 W), 500 Ω (10 W), 1 kΩ (5 W)
- 8 Ω
|
Độ nhạy |
91 dB (1 W, 1 m) (500 - 5.000 Hz, tiếng ồn hồng) |
Đáp tuyến tần số |
70 - 20,000 Hz (peak -20 dB) |
Cấu tạo loa |
Loa hình nón cân bằng 12 cm (5 ") |
Dây loa |
Dây cáp 2 lõi có chiều dài 5 m (16,4 ft) |
Cáp sử dụng |
- Cáp cách điện 600 V (dây IV hoặc dây HIV)
- Dây đồng rắn: φ0.8 - φ1.6 mm (tương đương AWG 20 - 14)
- Dây đồng xoắn 7 lõi: 0,75 - 1,25 m㎡ (tương đương AWG 18 - 16)
|
Kết nối |
Push-in connector (bridging terminal-2 branch type) |
Thành phẩm |
- Bao vây: Nhựa HIPS, màu trắng nhạt (RAL 9010 hoặc màu tương đương)
- Lưới tản nhiệt: Lưới thép tấm được xử lý bề mặt, màu trắng nhạt (RAL 9010 hoặc màu tương đương), sơn
|
kích thước |
φ186 × 251 (H) mm (φ7.32" × 9.88") (unit only) |
Trọng lượng |
2.1 kg (4.63 lb) (unit only) |
Phụ kiện |
- Giá đỡ trần… 1, Móc treo… 1, Nắp trần… 1,
- Vít gắn loa (4 × 16)… 4
|
I. Đặc điểm của loa treo trần Toa PE-304:
- Tính năng sản phẩm: Loa treo TOA PE-304
- Loa treo TOA PE-304 với thiết kế dây treo bền chắc, có thể kéo dài tới 5m cho phép treo loa từ trần cao
- Loa có thể sơn lại dễ dàng
- Trở kháng đầu vào có thể thay đổi dễ dàng
II. Thông số kỹ thuật Loa Treo Trần TOA PE-304:
Công suất đầu vào |
30 W (100 V, 70 V line, 8 Ω) |
Trở kháng |
- 100 V line: 330 Ω (30 W), 500 Ω (20 W), 670 Ω (15 W), 1 kΩ (10 W), 2 kΩ (5 W)
- 70 V line: 170 Ω (30 W), 250 Ω (20 W), 330 Ω (15 W), 500 Ω (10 W), 1 kΩ (5 W)
- 8 Ω
|
Độ nhạy |
91 dB (1 W, 1 m) (500 - 5.000 Hz, tiếng ồn hồng) |
Đáp tuyến tần số |
70 - 20,000 Hz (peak -20 dB) |
Cấu tạo loa |
Loa hình nón cân bằng 12 cm (5 ") |
Dây loa |
Dây cáp 2 lõi có chiều dài 5 m (16,4 ft) |
Cáp sử dụng |
- Cáp cách điện 600 V (dây IV hoặc dây HIV)
- Dây đồng rắn: φ0.8 - φ1.6 mm (tương đương AWG 20 - 14)
- Dây đồng xoắn 7 lõi: 0,75 - 1,25 m㎡ (tương đương AWG 18 - 16)
|
Kết nối |
Push-in connector (bridging terminal-2 branch type) |
Thành phẩm |
- Bao vây: Nhựa HIPS, màu trắng nhạt (RAL 9010 hoặc màu tương đương)
- Lưới tản nhiệt: Lưới thép tấm được xử lý bề mặt, màu trắng nhạt (RAL 9010 hoặc màu tương đương), sơn
|
kích thước |
φ186 × 251 (H) mm (φ7.32" × 9.88") (unit only) |
Trọng lượng |
2.1 kg (4.63 lb) (unit only) |
Phụ kiện |
- Giá đỡ trần… 1, Móc treo… 1, Nắp trần… 1,
- Vít gắn loa (4 × 16)… 4
|
>> Một số sản phẩm khác đang được bán chạy nhất: Loa treo trần TOA PE-64
>> Có thể bạn quan tâm đến: Giải pháp âm thanh thông báo, âm thanh cảnh báo di tản trong nhà máy