Máy phát không dây kỹ thuật số TOA WM-D5300 -G1

(0 khách hàng Hỏi đáp và tư vấn)

Bạn cần tư vấn, gọi ngay

Hà Nội : 0902.188.722 (Mr Văn)

Hồ Chí Minh : 0903.60.22.47 (Mr Sư)

thông tin sản phẩm

  • Thương hiệu

    TOA

  • Bảo hành

    12 tháng

  • Tình trạng HH

    Mới

  • Tồn kho

    Còn hàng

Giá bán: 0 đ

>Giá chưa bao gồm VAT

  • Giá cũ: 0 đ
  • Còn hàng

Thông số kỹ thuật

Frequency Range C4/C7 ver.: 794 - 832 MHz, G1 ver.: 606 - 636 MHz
Modulation type FSK 
Channel Selectable 160 channels (The number of channels may differ from country to country.)
RF Carrier Power Less than 50 mW
Maximum Input Level -18 dB (*1) (Sensitivity: L)/-28 dB (*1) (Sensitivity: H)
Audio Frequency Response 100 Hz - 12 kHz
Antenna Lamda/4 whip antenna
ID Selectable 10 patterns
Battery WB-2000 rechargeable battery (option) or AA Alkaline dry cell battery
Battery Life Approx. 8 hours
Operating Temperature -10 ℃ to +50 ℃ (14 ゜F to 122 ゜F) (except battery)
Operating Humidity 30 % to 85 %RH (no condensation)
Finish Body: ABS resin, black, paint
Dimensions C4/C7 ver.: 62 (W) x 171 (H) x 19 (D) mm (2.44 in x 6.73 in x 0.75 in)
G1 ver/: 62 (W) x 185 (H) x 19 (D) mm (2.44 in x 7.28 in x 0.75 in)
Weight 90 g (0.2 lb) (with battery)
Accessory Storage case …1, Screw driver (for setting) …1
Option Battery charger: BC-2000 (*2)
Ni-MH Battery: WB-2000-2 (*2) (containing 2 pieces)
Unidirectional lavalier microphone: YP-M5300, 
Omnidirectional lavalier microphone: YP-M5310, 
Headset microphone: WH-4000A, WH-4000H

I. Đặc điểm của bộ máy phát không dây kỹ thuật số TOA WM-D5300 -G1:

  • Máy phát không dây kỹ thuật số TOA WM-D5300 -G1 có thuộc tính điện động và phù hợp với mọi hệ thống.
  • Hệ thống truyền dẫn số có thể phòng trừ các can nhiễu bên ngoài một cách hiệu quả, kết hợp với công nghệ ẩn thông tin đặc biệt của TOA

 

II. Thông số kỹ thuật máy phát không dây kỹ thuật số TOA WM-D5300 -G1:

 

Frequency Range C4/C7 ver.: 794 - 832 MHz, G1 ver.: 606 - 636 MHz
Modulation type FSK 
Channel Selectable 160 channels (The number of channels may differ from country to country.)
RF Carrier Power Less than 50 mW
Maximum Input Level -18 dB (*1) (Sensitivity: L)/-28 dB (*1) (Sensitivity: H)
Audio Frequency Response 100 Hz - 12 kHz
Antenna Lamda/4 whip antenna
ID Selectable 10 patterns
Battery WB-2000 rechargeable battery (option) or AA Alkaline dry cell battery
Battery Life Approx. 8 hours
Operating Temperature -10 ℃ to +50 ℃ (14 ゜F to 122 ゜F) (except battery)
Operating Humidity 30 % to 85 %RH (no condensation)
Finish Body: ABS resin, black, paint
Dimensions C4/C7 ver.: 62 (W) x 171 (H) x 19 (D) mm (2.44 in x 6.73 in x 0.75 in)
G1 ver/: 62 (W) x 185 (H) x 19 (D) mm (2.44 in x 7.28 in x 0.75 in)
Weight 90 g (0.2 lb) (with battery)
Accessory Storage case …1, Screw driver (for setting) …1
Option Battery charger: BC-2000 (*2)
Ni-MH Battery: WB-2000-2 (*2) (containing 2 pieces)
Unidirectional lavalier microphone: YP-M5300, 
Omnidirectional lavalier microphone: YP-M5310, 
Headset microphone: WH-4000A, WH-4000H

 

>> Một số sản phẩm khác đang được bán chạy nhất: Máy chủ hệ thống ITC T-7800A

  >> Tin tức xem thêm: Top 4 Loa âm trần được bán chạy nhất – chính hãng – chất lượng tốt nhất tại Hà Nội

Sản phẩm mua kèm: