Thông số kỹ thuật
Nguồn |
+24 V DC, -24 V DC, +6 V DC |
Cường độ điện áp |
35 mA (at +24 V DC), 35 mA (at -24 V DC), 60 mA (at +6 V DC) |
Dải tần |
20 Hz - 20 kHz, +1, -3 dB |
Output |
2 channels, max. +20 dB* (at 10 kΩ load), 600 Ω, electronically-balanced, removable terminal block (3 pins) |
Total Harmonic Distortion + N |
0.005 % (at 1 kHz, 20 Hz - 20 kHz BPF, 5 V output, 10 kΩ load) |
Độ nhạy |
Over 73 dB (at 20 Hz - 20 kHz BPF) |
Residual Noise |
Under -91 dB (at 20 Hz - 20 kHz BPF, VOL: -70 dB) |
Delay |
0 - 40 ms (1 ms step), maximum 40 ms (CH 1 + CH 2), mixer mode only |
Nhiệt độ hoạt động |
-10 ℃ to +40 ℃ |
Kích thước |
35 (W) × 78 (H) × 91.5 (D) mm |
Trọng lượng |
82 g |
Phụ kiện đi kèm |
Removable terminal plug (3 pins) …2, Module mounting screw …2 |
Thông số kỹ thuật Mô-đun mở rộng đầu ra dòng kép với DSP TOA T-001T
Nguồn |
+24 V DC, -24 V DC, +6 V DC |
Cường độ điện áp |
35 mA (at +24 V DC), 35 mA (at -24 V DC), 60 mA (at +6 V DC) |
Dải tần |
20 Hz - 20 kHz, +1, -3 dB |
Output |
2 channels, max. +20 dB* (at 10 kΩ load), 600 Ω, electronically-balanced, removable terminal block (3 pins) |
Total Harmonic Distortion + N |
0.005 % (at 1 kHz, 20 Hz - 20 kHz BPF, 5 V output, 10 kΩ load) |
Độ nhạy |
Over 73 dB (at 20 Hz - 20 kHz BPF) |
Residual Noise |
Under -91 dB (at 20 Hz - 20 kHz BPF, VOL: -70 dB) |
Delay |
0 - 40 ms (1 ms step), maximum 40 ms (CH 1 + CH 2), mixer mode only |
Nhiệt độ hoạt động |
-10 ℃ to +40 ℃ |
Kích thước |
35 (W) × 78 (H) × 91.5 (D) mm |
Trọng lượng |
82 g |
Phụ kiện đi kèm |
Removable terminal plug (3 pins) …2, Module mounting screw …2 |