Thông số kỹ thuật
Power Source |
+24 V DC, -24 V DC, +6 V DC |
Current Consumption |
20 mA (at +24 V DC), 20 mA (at -24 V DC), 60 mA (at +6 V DC) |
Input |
2 channels, 3 kΩ (when the phantom power is ON)/10 kΩ (when the phantom power is OFF), electronically-balanced, removable terminal block (3 pins) |
Input Sensitivity |
-60, -54, -48, -42, -36, -30, -24, -18, -10 dB* (selectable) |
Frequency Response |
20 Hz - 20 kHz, +1, -3 dB |
Total Harmonic Distortion + N |
0.008 % (at 1 kHz, 20 Hz - 20 kHz BPF, Input sensitivity: -10 dB) |
Input Equivalent Noise |
Under -112 dB (at 20 Hz - 20 kHz BPF, Input short, Input sensitivity: -60 dB) |
S/N Ratio |
Over 73 dB (at 20 Hz - 20 kHz BPF, Input short, Input sensitivity: -10 dB) |
Cross Talk |
Over 75 dB (at 20 kHz, Input sensitivity: -10 dB) |
CMRR |
Over 62 dB (at 1 kHz, Input sensitivity: -60 dB) |
A/D Converter |
24 bit ADC |
Sampling Frequency |
48 kHz |
Tone Control |
Bass: ±12 dB (at 100 Hz) Treble: %%p12 dB (at 10 kHz) |
Parametric Equalizer |
10 bands, Frequency: 20 Hz - 20 kHz, 31 points, Variable range: ±12 dB, Q: 0.3 - 5 |
High-pass Filter |
-12 dB/oct, Variable frequency range: 20 Hz - 20 kHz, 31 points |
Low-pass Filter |
-12 dB/oct, Variable frequency range: 20 Hz - 20 kHz, 31 points |
Compressor |
Depth: 1 - 5 |
Phantom Power |
+24 V DC |
Operating Temperature |
-10 ℃ to +40 ℃ |
Finish |
Panel: Aluminum, hair-line |
Dimensions |
35 (W) × 78 (H) × 91.5 (D) mm |
Weight |
82 g |
Accessory |
Removable terminal plug (3 pins) …2, Module mounting screw …2 |
Những đặc điểm nổi bật của module đầu vào seri 9000 TOA D-001T:
Đến với Amthanhcongcong.vn bạn sẽ có cơ hội chọn mua được nhiều dòng sản phẩm âm thanh TOA, một trong những thương hiệu âm thanh nổi tiếng trên thế giới, có trụ sở chính tại Nhật Bản.
Âm thanh TOA cũng rất đa dạng sản phẩm nổi trội là những dòng âm thanh thông báo hay âm thanh hội nghị. Đến với chúng tôi bạn không phải lo về chất lượng sản phẩm, 100% chính hãng mới được nhập khẩu.
Module đầu vào seri 9000 TOA D-001T chất lượng tốt nhất
Những bộ loa nén hay loa âm trần, loa hộp... hay những dòng amply giá rẻ của TOA sẽ đem đến cho bạn những trải nghiệm bất ngờ về chất âm cũng nhưng sự tiện lợi trong việc sử dụng, lắp đặt.
Module đầu vào seri 9000 TOA D-001T được sản xuất ở nhà máy tại China với những bộ linh kiện chất lượng tốt, quy trình sản xuất nghiêm ngặt bán đến tay người tiêu dùng những sản phẩm tốt nhất mang niềm tin đến mọi nhà.
TOA D-001T là Mô-đun sử dụng cho dòng tăng âm 9000, hỗ trợ 2 ngõ vào độc lập dạng cân bằng. D-001T can thể kết nối với thiết bị có mức tín hiệu Micro tới mức Line bằng cách điều chỉnh độ nhạy ngõ vào theo 9 mức từ -60 dB tới -10 dB. Mô-đun có sẵn nguồn Phantom (+24 V) để sử dụng cho Micro điện dung khi cần thiết. D-001T có thể xử lý hiệu ứng TONE/EQ/COMPRESSOR cho hai ngõ vào độc lập.
Thông số kỹ thuật của module đầu vào seri 9000 TOA D-001T:
Power Source |
+24 V DC, -24 V DC, +6 V DC |
Current Consumption |
20 mA (at +24 V DC), 20 mA (at -24 V DC), 60 mA (at +6 V DC) |
Input |
2 channels, 3 kΩ (when the phantom power is ON)/10 kΩ (when the phantom power is OFF), electronically-balanced, removable terminal block (3 pins) |
Input Sensitivity |
-60, -54, -48, -42, -36, -30, -24, -18, -10 dB* (selectable) |
Frequency Response |
20 Hz - 20 kHz, +1, -3 dB |
Total Harmonic Distortion + N |
0.008 % (at 1 kHz, 20 Hz - 20 kHz BPF, Input sensitivity: -10 dB) |
Input Equivalent Noise |
Under -112 dB (at 20 Hz - 20 kHz BPF, Input short, Input sensitivity: -60 dB) |
S/N Ratio |
Over 73 dB (at 20 Hz - 20 kHz BPF, Input short, Input sensitivity: -10 dB) |
Cross Talk |
Over 75 dB (at 20 kHz, Input sensitivity: -10 dB) |
CMRR |
Over 62 dB (at 1 kHz, Input sensitivity: -60 dB) |
A/D Converter |
24 bit ADC |
Sampling Frequency |
48 kHz |
Tone Control |
Bass: ±12 dB (at 100 Hz) Treble: %%p12 dB (at 10 kHz) |
Parametric Equalizer |
10 bands, Frequency: 20 Hz - 20 kHz, 31 points, Variable range: ±12 dB, Q: 0.3 - 5 |
High-pass Filter |
-12 dB/oct, Variable frequency range: 20 Hz - 20 kHz, 31 points |
Low-pass Filter |
-12 dB/oct, Variable frequency range: 20 Hz - 20 kHz, 31 points |
Compressor |
Depth: 1 - 5 |
Phantom Power |
+24 V DC |
Operating Temperature |
-10 ℃ to +40 ℃ |
Finish |
Panel: Aluminum, hair-line |
Dimensions |
35 (W) × 78 (H) × 91.5 (D) mm |
Weight |
82 g |
Accessory |
Removable terminal plug (3 pins) …2, Module mounting screw …2 |