Thông số kỹ thuật
Thông số kỹ thuật
|
|
TI-120S
|
TI-240S
|
TI-350S
|
TI-500S
|
Amiplifier
(4 Ω ngõ ra)
|
Công suất định mức (THD 1%)
|
120W (RMS)
|
240W (RMS)
|
350W (RMS)
|
500W (RMS)
|
1~5 Công suất loa
|
25W max
|
50W max
|
70W max
|
100W max
|
Ngõ vào mic
( Mic 1~4 In@1KHz)
|
Ngõ vào độ nhạy/ trở kháng
|
5mV 600Ω-245mV 5KΩ cân bằng
|
Tỉ lệ S/N
|
>55dB
|
Đáp tuyến tần số (±3dB)
|
50~20,000Hz
|
Điều chỉnh tone (Bass:100Hz, Treble 10Khz)
|
±10dB
|
Nguồn phantom
|
+48V
|
Ngõ vào Line
( Mic 1~2 In@1KHz)
|
Ngõ vào độ nhạy/ trở kháng
|
350mV/47KΩ
|
Tỉ lệ S/N
|
>65dB
|
Đáp tuyến tần số (±3dB)
|
50~20,000Hz
|
Điều chỉnh tone (Bass:100Hz, Treble 10Khz)
|
±10dB
|
Ngõ vào tel audio
|
Ngõ vào độ nhạy/ trở kháng
|
0.775V/10KΩ
|
Tỉ lệ S/N
|
>65dB
|
Đáp tuyến tần số (±3dB)
|
50~20,000Hz
|
Ngõ vào EMC audio
|
Ngõ vào độ nhạy/ trở kháng
|
0.775V/10KΩ
|
Tỉ lệ S/N
|
>65dB
|
Đáp tuyến tần số (±3dB)
|
50~20,000Hz
|
Pre Amp Out ( Mic 1~4, Line 1~2, Tel in, Remote in)
|
1V/600Ω
|
Remote Mic độ nhạy/ trở kháng
|
775mV/10KΩ
|
Độ méo tiếng
|
Ít hơn 0.1% tại 1Khz
|
Nguồn điện
|
~110V/60Hz hay ~230/50Hz và DC24V
|
Nguồn tiêu thụ
|
180W
|
320W
|
500W
|
800W
|
Trọng lựơng
|
16.9kg
|
20.15kg
|
22.4kg
|
24.3kg
|
Kích thứơc
|
484x399x132mm
|
I. Đặc điểm nổi bật của Âm ly phân vùng 240W ITC TI-240S:
Dòng TI-S series là thiết bị mixer khuếch đại âm thanh 5 vùng, điều chỉnh âm sắc bass/treble riêng biệt cho mỗi đầu vào. Có mạch hạn dòng bảo vệ chống qua tải cho tăng âm. Có khả năng kết hợp các hệ thống khác nhau. Thích hợp dùng cho việc thông báo và phát nhạc nền.
- Tâng âm bền và đa chức năng, có nguồn phantom cho Mic 1~4.
- Có sẵn ngõ ra ghi âm để kết nối với thiết bị ghi âm bên ngoài.
- Âm ly phân vùng 240W ITC TI-240S đầu ra công suất định mức 120W, 240W, 350W và 500W.
- 70V, 100V và trở kháng thấp 4-16 Ohms cho ra loa.
- Công suất ra 5 vùng 100V và tất cả các vùng loa.
- 4 ngõ vào mic cân bằng 1/4'' jack phone và loại XLR, điêu chỉnh âm sắc riêng biệt cho mỗi đầu vào.
- 2 ngõ vào RCA, Phone và EMC.
- Mỗi ngõ ra loa khu vực có thể điều chỉnh sắc âm riêng biệt.
- Có sẵn ngõ ra ghi âm để kết nối với thiết bị ghi âm ngoài.
- Nguồn điện: AC 110V hoặc 220V và DC 24V
II. Thông số kỹ thuật của Âm ly phân vùng 240W ITC TI-240S:
Thông số kỹ thuật
|
|
TI-120S
|
TI-240S
|
TI-350S
|
TI-500S
|
Amiplifier
(4 Ω ngõ ra)
|
Công suất định mức (THD 1%)
|
120W (RMS)
|
240W (RMS)
|
350W (RMS)
|
500W (RMS)
|
1~5 Công suất loa
|
25W max
|
50W max
|
70W max
|
100W max
|
Ngõ vào mic
( Mic 1~4 In@1KHz)
|
Ngõ vào độ nhạy/ trở kháng
|
5mV 600Ω-245mV 5KΩ cân bằng
|
Tỉ lệ S/N
|
>55dB
|
Đáp tuyến tần số (±3dB)
|
50~20,000Hz
|
Điều chỉnh tone (Bass:100Hz, Treble 10Khz)
|
±10dB
|
Nguồn phantom
|
+48V
|
Ngõ vào Line
( Mic 1~2 In@1KHz)
|
Ngõ vào độ nhạy/ trở kháng
|
350mV/47KΩ
|
Tỉ lệ S/N
|
>65dB
|
Đáp tuyến tần số (±3dB)
|
50~20,000Hz
|
Điều chỉnh tone (Bass:100Hz, Treble 10Khz)
|
±10dB
|
Ngõ vào tel audio
|
Ngõ vào độ nhạy/ trở kháng
|
0.775V/10KΩ
|
Tỉ lệ S/N
|
>65dB
|
Đáp tuyến tần số (±3dB)
|
50~20,000Hz
|
Ngõ vào EMC audio
|
Ngõ vào độ nhạy/ trở kháng
|
0.775V/10KΩ
|
Tỉ lệ S/N
|
>65dB
|
Đáp tuyến tần số (±3dB)
|
50~20,000Hz
|
Pre Amp Out ( Mic 1~4, Line 1~2, Tel in, Remote in)
|
1V/600Ω
|
Remote Mic độ nhạy/ trở kháng
|
775mV/10KΩ
|
Độ méo tiếng
|
Ít hơn 0.1% tại 1Khz
|
Nguồn điện
|
~110V/60Hz hay ~230/50Hz và DC24V
|
Nguồn tiêu thụ
|
180W
|
320W
|
500W
|
800W
|
Trọng lựơng
|
16.9kg
|
20.15kg
|
22.4kg
|
24.3kg
|
Kích thứơc
|
484x399x132mm
|
>>> Có thể bạn quan tâm thêm về sản phẩm: Âm ly phân vùng 120W ITC TI-120S
>>>Tìm hiểu thêm về: Top 10 Amply công suất chính hãng, phù hợp nhất cho dàn karaoke bán chạy nhất tại Hà nội