Hệ thống hội nghị truyền hình 2 điểm cầu CISCO SX10

(0 khách hàng Hỏi đáp và tư vấn)

Bạn cần tư vấn, gọi ngay

Hà Nội : 0902.188.722 (Mr Văn)

Hồ Chí Minh : 0903.60.22.47 (Mr Sư)

thông tin sản phẩm

  • Thương hiệu

    Cisco

  • Bảo hành

    12 tháng

  • Tình trạng HH

    Mới 100%

  • Tồn kho

    Còn hàng

Giá bán: 0 đ

  • Giá cũ: 0 đ
  • Còn hàng

Thông số kỹ thuật

Model

CTS-SX10N-K9

Phần mềm tương thích

Cisco TelePresence Software Version TC 7.1 or later

Cisco Collaboration Endpoint Software Version 8.0 or later

Camera tích hợp

5x zoom (2.65 optical and digital zoom)

+5°/-25° tilt, +/-30° pan

51.5° vertical field of view

83° horizontal field of view

F-value from 2.1

1920 x 1080 pixels progressive @ 30 fps

Automatic or manual focus, brightness, and white balance

Far-end camera control

Automatic flipping of picture when upside down

Giao diện người dùng

TRC6 remote control and on-screen Graphical User Interface

Optional Cisco Touch 10 control unit

Quản trị hệ thống

Total management using embedded Telnet, SSH, XML, and SOAP

Remote software upload using web server, secure copy (SCP), HTTP, and HTTPS

Remote control and on-screen menu system

Nguồn điện

PoE enabled

Auto-sensing power supply

100 - 240 VAC, 50/60 Hz

Maximum 12 watts in normal operation

Mã hóa Video

H.263, H.263+, and H.264

Đầu vào Video

Two video inputs (HDMI or VGA selectable through user interface)

Supported Formats: 640x480 (VGA), 720x480, 704x576 (4CIF), 800x600 (SVGA), 848x480, 1024x768 (XGA)

Extended Display Identification Data (EDID)

Đầu ra Video

HDMI Output Supported Formats: 1920 x 1080@60 fps (1080p60)

VESA Monitor Power Management

Extended Display Identification Data (EDID)

Độ phân giải hình ảnh

176 x 144@30 (QCIF) (Decode only)

352 x 288@30 (CIF)

512 x 288@30 (w288p)

576 x 448@30 (448p)

768 x 448@30 (w448p)

704 x 576@30 (4CIF)

1024 x 576@30 (w576p)

640 x 480@30 (VGA)

800 x 600@30 (SVGA)

1024 x 768@30 (XGA)

1280 x 768@30 (WXGA)

1280 x 720@30 (HD720p)

1920 x 1080@30 (HD1080p)

Các chuẩn âm thanh

64 kbps MPEG4 AAC-LD, OPUS, G.722, G.722.1, G.711mu, G.711a, G.729ab, and G.729

Đầu vào âm thanh

One internal microphone

One external microphone, 4-pin mini-jack (Table Microphone 20 or Cisco Ceiling Microphone)

One HDMI audio-in

Đầu ra âm thanh

One line out, mini-jack

One HDMI, (digital main audio)

Tính năng luồng kép

H.239 (H.323) dual stream (CE8.2 or later)

BFCP (SIP) dual stream

Resolution up to 1080p5 (CE8.0 or later)

Hỗ trợ đa điểm

Cisco Ad-Hoc Conferencing (requires Cisco UCM, Cisco TelePresence Server, and Cisco TelePresence Conductor)

Giao thức kết nối

H.323, SIP

H.323 (CE8.2 or later)

Cổng mạng

One PoE-enabled LAN connector (RJ-45) 100-Mbit

I. Tổng quan hệ thống hội nghị truyền hình 2 điểm cầu CISCO SX10

Cisco SX10 là thiết bị hội nghị truyền hình tất cả trong một, được thiết kế phù hợp cho các không gian hạn chế, với giá thành hợp lý, SX10 là lựa chọn lí tưởng cho các doanh nghiệp vừa và nhỏ hoặc các đơn vị mới bắt đầu sử dụng hội nghị truyền hình. Bên cạnh đó, SX10 có thể dễ dàng mở rộng hệ thống họp trực tuyến phù hợp với quy mô của doanh nghiệp.….

II. Thông số kỹ thuật

Model

CTS-SX10N-K9

Phần mềm tương thích

Cisco TelePresence Software Version TC 7.1 or later

Cisco Collaboration Endpoint Software Version 8.0 or later

Camera tích hợp

5x zoom (2.65 optical and digital zoom)

+5°/-25° tilt, +/-30° pan

51.5° vertical field of view

83° horizontal field of view

F-value from 2.1

1920 x 1080 pixels progressive @ 30 fps

Automatic or manual focus, brightness, and white balance

Far-end camera control

Automatic flipping of picture when upside down

Giao diện người dùng

TRC6 remote control and on-screen Graphical User Interface

Optional Cisco Touch 10 control unit

Quản trị hệ thống

Total management using embedded Telnet, SSH, XML, and SOAP

Remote software upload using web server, secure copy (SCP), HTTP, and HTTPS

Remote control and on-screen menu system

Nguồn điện

PoE enabled

Auto-sensing power supply

100 - 240 VAC, 50/60 Hz

Maximum 12 watts in normal operation

Mã hóa Video

H.263, H.263+, and H.264

Đầu vào Video

Two video inputs (HDMI or VGA selectable through user interface)

Supported Formats: 640x480 (VGA), 720x480, 704x576 (4CIF), 800x600 (SVGA), 848x480, 1024x768 (XGA)

Extended Display Identification Data (EDID)

Đầu ra Video

HDMI Output Supported Formats: 1920 x 1080@60 fps (1080p60)

VESA Monitor Power Management

Extended Display Identification Data (EDID)

Độ phân giải hình ảnh

176 x 144@30 (QCIF) (Decode only)

352 x 288@30 (CIF)

512 x 288@30 (w288p)

576 x 448@30 (448p)

768 x 448@30 (w448p)

704 x 576@30 (4CIF)

1024 x 576@30 (w576p)

640 x 480@30 (VGA)

800 x 600@30 (SVGA)

1024 x 768@30 (XGA)

1280 x 768@30 (WXGA)

1280 x 720@30 (HD720p)

1920 x 1080@30 (HD1080p)

Các chuẩn âm thanh

64 kbps MPEG4 AAC-LD, OPUS, G.722, G.722.1, G.711mu, G.711a, G.729ab, and G.729

Đầu vào âm thanh

One internal microphone

One external microphone, 4-pin mini-jack (Table Microphone 20 or Cisco Ceiling Microphone)

One HDMI audio-in

Đầu ra âm thanh

One line out, mini-jack

One HDMI, (digital main audio)

Tính năng luồng kép

H.239 (H.323) dual stream (CE8.2 or later)

BFCP (SIP) dual stream

Resolution up to 1080p5 (CE8.0 or later)

Hỗ trợ đa điểm

Cisco Ad-Hoc Conferencing (requires Cisco UCM, Cisco TelePresence Server, and Cisco TelePresence Conductor)

Giao thức kết nối

H.323, SIP

H.323 (CE8.2 or later)

Cổng mạng

One PoE-enabled LAN connector (RJ-45) 100-Mbit

Sản phẩm mua kèm: