Thông số kỹ thuật
Các chuẩn và giao thức video
|
H.261, H.263, H.264 AVC, H.264 High Profile, H.264 SVC, RTV
H.239/BFCP for content sharing
H.263 & H.264 Video error concealment
|
Độ phân giải People
|
1080p, 60 fps from 1740 Kbps
1080p, 30 fps from 1024 Kbps
720p, 60 fps from 832 Kbps
720p, 30 fps from 512 Kbps
4SIF/4CIF, 60 fps from 512 Kbps
4SIF/4CIF, 30 fps from 128 Kbps
SIF (352 x 240), CIF (352 x 288) from 64 Kbps
QCIF (176 x 144) from 64 Kbps
|
Độ phân giải Content
|
HD (1920 x 1080i), HD (1920 x 1080p)
WSXGA+ (1680 x 1050)
UXGA (1600 x 1200)
SXGA (1280 x 1024)
WXGA (1280 x 768)
HD (1280 x720p), XGA (1024 x 768)
SVGA (800 x 600)
|
Polycom EagleEye IV Camera
|
SMPTE 296M 1280 x 720p60 SMPTE274M 1920 x 1080p, 60/50
12X optical zoom
76° FOV
|
Các chuẩn và giao thức âm thanh
|
22 kHz bandwidth with Polycom® Siren™ 22 technology, AAC-LD (TIP calls), G.719 (Live Music Mode)
14 kHz bandwidth with Polycom Siren 14, G.722.1 Annex C
7 kHz bandwidth with G.722, G.722.1
3.4 kHz bandwidth with G.711, G.728, G.729A
|
Đầu vào Video
|
1 x HDCI
1 x HDMI 1.3
1 x VGA
|
Đầu ra Video
|
2 x HDMI 1.3
|
Đầu vào âm thanh
|
1 x RealPresence Group microphone array input port (supporting a total of 2 microphone arrays)
USB headset support
1 x HDCI (camera)
1 x HDMI
1 x 3.5mm stereo line-in
|
Đầu ra âm thanh
|
1 x HDMI
USB headset support
1 x 3.5mm stereo line-out
|
Chuẩn Network
|
1 x 10/100/1G Ethernet
|
I. Tổng quan hệ thống hội nghị truyền hình 6 điểm cầu Polycom GROUP 500
Polycom Group500 là hệ thống hội nghị truyền hình lý tưởng, mang đến trải nghiệm giao tiếp, hội họp chuyên nghiệp, hiệu suất cao với giá thành phải chăng, phù hợp cho các phòng họp có quy mô từ trung bình tới lớn. Ngoài ra, Group 500 có khả năng nâng cấp tới 6 điểm thông qua license, cung cấp giải pháp tài chính linh hoạt cho doanh nghiệp….
II. Thông số kỹ thuật
Mã sản phẩm
|
Group 500
|
Hãng sản xuất
|
Polycom
|
Các chuẩn và giao thức video
|
H.261, H.263, H.264 AVC, H.264 High Profile, H.264 SVC, RTV
H.239/BFCP for content sharing
H.263 & H.264 Video error concealment
|
Độ phân giải People
|
1080p, 60 fps from 1740 Kbps
1080p, 30 fps from 1024 Kbps
720p, 60 fps from 832 Kbps
720p, 30 fps from 512 Kbps
4SIF/4CIF, 60 fps from 512 Kbps
4SIF/4CIF, 30 fps from 128 Kbps
SIF (352 x 240), CIF (352 x 288) from 64 Kbps
QCIF (176 x 144) from 64 Kbps
|
Độ phân giải Content
|
HD (1920 x 1080i), HD (1920 x 1080p)
WSXGA+ (1680 x 1050)
UXGA (1600 x 1200)
SXGA (1280 x 1024)
WXGA (1280 x 768)
HD (1280 x720p), XGA (1024 x 768)
SVGA (800 x 600)
|
Polycom EagleEye IV Camera
|
SMPTE 296M 1280 x 720p60 SMPTE274M 1920 x 1080p, 60/50
12X optical zoom
76° FOV
|
Các chuẩn và giao thức âm thanh
|
22 kHz bandwidth with Polycom® Siren™ 22 technology, AAC-LD (TIP calls), G.719 (Live Music Mode)
14 kHz bandwidth with Polycom Siren 14, G.722.1 Annex C
7 kHz bandwidth with G.722, G.722.1
3.4 kHz bandwidth with G.711, G.728, G.729A
|
Đầu vào Video
|
1 x HDCI
1 x HDMI 1.3
1 x VGA
|
Đầu ra Video
|
2 x HDMI 1.3
|
Đầu vào âm thanh
|
1 x RealPresence Group microphone array input port (supporting a total of 2 microphone arrays)
USB headset support
1 x HDCI (camera)
1 x HDMI
1 x 3.5mm stereo line-in
|
Đầu ra âm thanh
|
1 x HDMI
USB headset support
1 x 3.5mm stereo line-out
|
Chuẩn Network
|
1 x 10/100/1G Ethernet
|