Thông số kỹ thuật
Đầu ra |
2 kênh, +4 dB* (Tối đa +24 dB*), tải kết nối: hơn 600 Ω, cân bằng điện, khối thiết bị đầu cuối có thể tháo rời (3 chân) |
Mạch chuyển đổi số ra tương tự |
24 bits |
Tần số mẫu |
48 kHz |
Đáp ứng tần số |
20 - 20,000 Hz (±1 dB) |
Dải động (Dynamic Range) |
110 dB (IHF-A weighted) |
Tổng méo hài |
Nhỏ hơn 0.05% ở 1 kHz, +4 dB* (20 - 20,000 Hz, BPF) |
Vật liệu |
Thép tấm tráng phủ, 30% phủ bóng, đen |
Kích thước |
26.5 (R) × 76.5 (C) × 168 (S) mm |
Trọng lượng |
100 g |
Phụ kiện |
Vít gắn …2, Dấu …2, Removable terminal plug (3 pins) …2 |
Những đặc điểm nổi bật của module đầu ra Analog TOA DQ-A02:
Amthanhcongcong.vn chuyên nhập khẩu các dòng sản phẩm âm thanh thông báo dành cho các hội trường lớn, hay trường học... một trong những thương hiệu nổi tiếng trên toàn thế giới có trụ sở chính tại Nhật đó là “âm thanh TOA”.
Những dòng sản phẩm như loa hộp, loa âm trần hay loa nén kết hợp cùng với những sản phẩm amply mixer, amply công suất để tạo nên một hệ thống âm thanh thông báo hoàn hảo.
>> Xem thêm: Module đầu vào Analog TOA DQ-A01
Module đầu ra Analog TOA DQ-A02 chất lượng tốt, giá rẻ nhất
Đến với âm thanh công cộng chúng tôi bạn không phải lo về chất lượng của sản phẩm 100% chính hãng, BH dài hạn, với những ưu đãi tốt nhất dành cho các khách hàng. Tạo niềm tin tuyệt đối với khách hàng để công ty ngày càng phát triển vững mạnh hơn nữa.
Module đầu ra Analog TOA DQ-A02 được sản xuất ở nhà máy đặt tại Nhật Bản với những bộ linh kiện sản phẩm chất lượng tốt, quy trình sản xuất diễn ra nghiêm ngặt chặt chẽ, để tạo nên một sản phẩm tốt nhất bán đến tay người tiêu dùng.
TOA DQ-A02 là một Analog Output Module để được sử dụng để mở rộng đầu ra của bộ xử lý kỹ thuật số DP-0206 TOA bằng 2 kênh.
>> Tham khảo: Hệ thống âm thanh công cộng là gì? Và những ứng dụng trong thực tế
Thông số kỹ thuật của module đầu ra Analog TOA DQ-A02:
Đầu ra |
2 kênh, +4 dB* (Tối đa +24 dB*), tải kết nối: hơn 600 Ω, cân bằng điện, khối thiết bị đầu cuối có thể tháo rời (3 chân) |
Mạch chuyển đổi số ra tương tự |
24 bits |
Tần số mẫu |
48 kHz |
Đáp ứng tần số |
20 - 20,000 Hz (±1 dB) |
Dải động (Dynamic Range) |
110 dB (IHF-A weighted) |
Tổng méo hài |
Nhỏ hơn 0.05% ở 1 kHz, +4 dB* (20 - 20,000 Hz, BPF) |
Vật liệu |
Thép tấm tráng phủ, 30% phủ bóng, đen |
Kích thước |
26.5 (R) × 76.5 (C) × 168 (S) mm |
Trọng lượng |
100 g |
Phụ kiện |
Vít gắn …2, Dấu …2, Removable terminal plug (3 pins) …2 |