Thông số kỹ thuật
Power Source |
AC mains (supplied AC adapter must be used) |
Current Consumption |
350 mA (13.5 V) |
Frequency Range |
C4/C7 ver.: 794 - 832 MHz, G1 ver.: 606 - 636 MHz |
Channel Selectable |
160 selectable freqencies |
Receiving System |
Double super-heterodyne |
Diversity system |
Space diversity (digital diversity) |
Mixing Output |
MIC/LINE (selectable): -60 dB (*1) (MIC)/-20 dB (*1) (LINE), 600 Ω phone jack (unbalanced), 600 Ω XLR-3-32 type connector (balanced) |
Mixing Input |
-20 dB (*1), 10 kΩ, unbalanced, phone jack |
Antenna Input |
75 Ω, BNC (phantom powering for antenna), 9 V DC, 30 mA (max) |
Antenna Output |
75 Ω, BNC (Gain 0 dB) |
Contact Output |
1 channel, no-voltage make contact output, withstand voltage: 30 V DC, control current 0.5 A max, terminal block (2pins) |
Receiving Sensitivity |
24 dBμV or less (Bit error rate:1E-5 or less) |
Antenna Input Attenuator |
0 dB/-10 dB switchable |
Indicator |
Audio (5 steps), RF (5 steps), ANT A/B, Audio (peak), Battery alarm |
Frequency Response |
50 Hz - 12 kHz |
Total Harmonic Distortion |
0.5 % or less |
Function |
Frequencies scanning, Feedback suppressor, Equalizer (optimizing each compatible microphone) |
ID Selectable |
10 patterns |
Operating Temperature |
-10 ℃ to +50 ℃ (14 ゜F to 122 ゜F) |
Operating Humidity |
30 % to 85 %RH (no condensation) |
Finish |
Resin, black |
Dimensions |
210 (W) x 44 (H) x 211.9 (D) mm (8.27 in x 1.73 in x 8.34 in) |
Weight |
730 g (1.61 lb) |
Accessory |
AC adapter (*2) …1, Whip antenna …2, Rubber foot …4 |
Option |
Rack mounting bracket kit: MB-WT3 (for rack mounting one WT-D5800 unit), MB-WT4 (for rack mounting two WT-D5800 units) |
I. Những đặc điểm nổi bật của bộ thu không dây kỹ thuật số TOA WT-D5800 EG1:
Trên thị trường hiện nay có bán rất nhiều các dòng sản phẩm Micro, Micro không dây,...nhưng chất lượng xuất xứ nguồn gốc sản phẩm không được rõ ràng khiến cho người dùng có cảm giác hoang mang về độ lâu bền chất lượng.
Đến với Amthanhcongcong.vn bạn không phải lo ngại về điều đó. Chúng tôi chuyên nhập khẩu các dòng sản phẩm micro không dây chính hãng, micro không dây toa, micro không dây bosch, micro với chất lượng tốt nhất, chế độ bảo hành và hậu mãi dài lâu.
WT-D5800 EG1 là bộ thu đa dạng siêu kép được kiểm soát tổng hợp PLL được thiết kế để sử dụng với hệ thống không dây UHF. Sử dụng một hệ thống tiếp nhận kỹ thuật số mà hầu như miễn dịch với nhiễu và tiếng ồn, Bộ thu không dây kỹ thuật số TOA WT-D5800 EG1 đảm bảo tiếp nhận tín hiệu radio ổn định. Ngoài ra, bộ thu này có một loạt các chức năng tiện lợi, chẳng hạn như điều khiển thiết bị bên ngoài bằng cách kết nối đầu ra, và giám sát trạng thái hệ thống bằng cách bảo trì phần mềm bảo trì.
WT-D5800 EG1 truyền số với nhiều ưu điểm hơn truyền dẫn tương tự: hoạt động của nhiều kênh đồng thời hơn các hệ thống tương tự trong một dải, mã hóa dữ liệu âm thanh cho các ứng dụng bí mật, ít điều chế. Chỉ báo trạng thái pin. Bộ triệt tiêu phản hồi tích hợp (FBS). Đầu ra tiếp điểm cho pin yếu hoặc micrô hoạt động.
II. Thông số kỹ thuật Bộ thu không dây kỹ thuật số TOA WT-D5800 EG1:
Power Source |
AC mains (supplied AC adapter must be used) |
Current Consumption |
350 mA (13.5 V) |
Frequency Range |
C4/C7 ver.: 794 - 832 MHz, G1 ver.: 606 - 636 MHz |
Channel Selectable |
160 selectable freqencies |
Receiving System |
Double super-heterodyne |
Diversity system |
Space diversity (digital diversity) |
Mixing Output |
MIC/LINE (selectable): -60 dB (*1) (MIC)/-20 dB (*1) (LINE), 600 Ω phone jack (unbalanced), 600 Ω XLR-3-32 type connector (balanced) |
Mixing Input |
-20 dB (*1), 10 kΩ, unbalanced, phone jack |
Antenna Input |
75 Ω, BNC (phantom powering for antenna), 9 V DC, 30 mA (max) |
Antenna Output |
75 Ω, BNC (Gain 0 dB) |
Contact Output |
1 channel, no-voltage make contact output, withstand voltage: 30 V DC, control current 0.5 A max, terminal block (2pins) |
Receiving Sensitivity |
24 dBμV or less (Bit error rate:1E-5 or less) |
Antenna Input Attenuator |
0 dB/-10 dB switchable |
Indicator |
Audio (5 steps), RF (5 steps), ANT A/B, Audio (peak), Battery alarm |
Frequency Response |
50 Hz - 12 kHz |
Total Harmonic Distortion |
0.5 % or less |
Function |
Frequencies scanning, Feedback suppressor, Equalizer (optimizing each compatible microphone) |
ID Selectable |
10 patterns |
Operating Temperature |
-10 ℃ to +50 ℃ (14 ゜F to 122 ゜F) |
Operating Humidity |
30 % to 85 %RH (no condensation) |
Finish |
Resin, black |
Dimensions |
210 (W) x 44 (H) x 211.9 (D) mm (8.27 in x 1.73 in x 8.34 in) |
Weight |
730 g (1.61 lb) |
Accessory |
AC adapter (*2) …1, Whip antenna …2, Rubber foot …4 |
Option |
Rack mounting bracket kit: MB-WT3 (for rack mounting one WT-D5800 unit), MB-WT4 (for rack mounting two WT-D5800 units) |
>> Một số sản phẩm khác đang được bán chạy nhất: Bộ thu không dây hồng ngoại TOA IR-520R Y
>> Có thể bạn quan tâm đến: Giải pháp tuyệt vời để thỏa mãn đam mê âm nhạc cùng dàn âm thanh