Thông số kỹ thuật
Power Source |
230 V AC, 50/60 Hz (supplied AC adapter must be used) |
Power Consumption |
8 W (based on UL standards) Max. 40.8 W (rated output at IR-820SP) |
Receiving Frequency |
Teacher (Channel A): 3.100 MHz Student (Channel B): 3.350 MHz |
Receiver Sensitivity |
50 dB or more, Signal to Noise ratio (40 dBμV input, 1 kHz modulation, ±4.8 kHz deviation) |
Signal to Noise Ratio |
Tuner: 60 dB or more (60 dBμV input, 1 kHz modulation, ±4.8 kHz deviation, A-weighted, Equalization: Centered) AUX: 75 dB or more (A-weighted, Equalization: Centered) |
Tone Squelch Frequency |
32.768 kHz |
Input |
AUX PC: line, -10 dB*, 10 kΩ, unbalanced, stereo mini jack (internal mixing) AUX DVD/TV: line, -10 dB*, 10 kΩ, unbalanced, 2P RCA jack (internal mixing) AUX MP3: line, -10 dB*, 10 kΩ, unbalanced, stereo mini jack (internal mixing) Mute: 25 V line signals of telephone paging from a school intercom system |
Output |
ALD (Assistive Listening Device): line, -10 dB*, 10 kΩ, unbalanced, monaural mini jack Speaker: RJ45 (dedicated terminal for IR-820SP connection) |
Frequency Response |
Tuner: 100 Hz - 12 kHz, AUX: 100 Hz - 20 kHz |
Equalization |
High: ±10 dB at 10 kHz Mid: ±10 dB at 1.3 kHz Low: ±10 dB at 100 Hz |
Mute Function |
Muted by 25 V line signals |
LED Indicator |
Power (green) × 1, Infrared Reception (yellow) × 2, Mute (red) × 1 |
Operating Temperature |
-10 ℃ to +50 ℃ (14 ゜F to 122 ゜F) |
Operating Humidity |
90 %RH or less (no condensation) |
Finish |
Panel: Aluminum, black Case: Steel plate, black |
Dimensions |
210 (W) × 46 (H) × 312 (D) mm (8.27 × 1.81" × 12.28") |
Weight |
1.8 kg (3.97 lb) |
Accessory |
AC adapter (DC cord length: 1.8 m (5.91 ft)) …1, AC power cord (2m (6.56 ft)) …1, Volume control cover …6, Removable terminal plug (2 pins) …1 |
Option |
Half width blank panel: MB-15B-BK |
Xem đầy đủ thông số kỹ thuật
I. Điểm nổi bật của bộ dò hồng ngoại không dây TOA IR-802T CE-GB:
Bộ dò hồng ngoại không dây TOA IR-802T CE-GB này là một hệ thống âm thanh công cộng được thiết kế để sử dụng trong các lớp học của trường giả định rằng kích thước mỗi lớp là khoảng 10 m × 10 m (30 ft × 30 ft). IR-802T là một bộ thu 2 kênh sử dụng một hệ thống tần số cố định với 3 đầu vào AUX. Nó được kết hợp với một micrô không dây hồng ngoại và loa không dây hồng ngoại để tạo ra hệ thống micro không dây hồng ngoại. IR-802T loại trừ các vấn đề về nhiễu hoặc nghe trộm, cho phép sử dụng đồng thời trong các lớp học lân cận.
Trung Chính audio chuyên cung cấp các loại thiết bị âm thanh hội nghị chuyên nghiệp, lắp đặt miễn phí, dịch vụ sau bán hàng tận tâm. chúng tôi cam kết luôn luôn đặt uy tín chất lượng sản phẩm lên trên lợi nhuận mang lại. Lấy sự hài lòng của khách hàng làm mục tiêu để phấn đấu và phát triển.
Nếu bạn đang quan tâm đến các loại micro không dây chính hãng, micro không dây toa, micro không dây bosch, micro không dây chất lượng tốt hãy liên hệ ngay với chúng tôi để được tư vấn và phục vụ tốt nhất với chế độ hậu mãi và bảo hành chuyên nghiệp nhất.
Power Source |
230 V AC, 50/60 Hz (supplied AC adapter must be used) |
Power Consumption |
8 W (based on UL standards) Max. 40.8 W (rated output at IR-820SP) |
Receiving Frequency |
Teacher (Channel A): 3.100 MHz Student (Channel B): 3.350 MHz |
Receiver Sensitivity |
50 dB or more, Signal to Noise ratio (40 dBμV input, 1 kHz modulation, ±4.8 kHz deviation) |
Signal to Noise Ratio |
Tuner: 60 dB or more (60 dBμV input, 1 kHz modulation, ±4.8 kHz deviation, A-weighted, Equalization: Centered) AUX: 75 dB or more (A-weighted, Equalization: Centered) |
Tone Squelch Frequency |
32.768 kHz |
Input |
AUX PC: line, -10 dB*, 10 kΩ, unbalanced, stereo mini jack (internal mixing) AUX DVD/TV: line, -10 dB*, 10 kΩ, unbalanced, 2P RCA jack (internal mixing) AUX MP3: line, -10 dB*, 10 kΩ, unbalanced, stereo mini jack (internal mixing) Mute: 25 V line signals of telephone paging from a school intercom system |
Output |
ALD (Assistive Listening Device): line, -10 dB*, 10 kΩ, unbalanced, monaural mini jack Speaker: RJ45 (dedicated terminal for IR-820SP connection) |
Frequency Response |
Tuner: 100 Hz - 12 kHz, AUX: 100 Hz - 20 kHz |
Equalization |
High: ±10 dB at 10 kHz Mid: ±10 dB at 1.3 kHz Low: ±10 dB at 100 Hz |
Mute Function |
Muted by 25 V line signals |
LED Indicator |
Power (green) × 1, Infrared Reception (yellow) × 2, Mute (red) × 1 |
Operating Temperature |
-10 ℃ to +50 ℃ (14 ゜F to 122 ゜F) |
Operating Humidity |
90 %RH or less (no condensation) |
Finish |
Panel: Aluminum, black Case: Steel plate, black |
Dimensions |
210 (W) × 46 (H) × 312 (D) mm (8.27 × 1.81" × 12.28") |
Weight |
1.8 kg (3.97 lb) |
Accessory |
AC adapter (DC cord length: 1.8 m (5.91 ft)) …1, AC power cord (2m (6.56 ft)) …1, Volume control cover …6, Removable terminal plug (2 pins) …1 |
Option |
Half width blank panel: MB-15B-BK |
>> Một số sản phẩm khác đang được bán chạy nhất: Bộ dò hồng ngoại không dây TOA IR-702T CE
>> Có thể bạn quan tâm đến: Giới thiệu giải pháp âm thanh thông báo, âm thanh công cộng X-618 từ HoneyWell
Đánh giá Bộ dò hồng ngoại không dây TOA IR-802T CE-GB