Thông số kỹ thuật
Power Source |
AC mains, 50/60 Hz (use of the supplied AC adapter) |
Power Consumption |
15 W or less |
Receiving Frequency |
Channel A: 3.100 MHz Channel B: 3.350 MHz |
Receiver Sensitivity |
Signal to Noise Ratio: 50 dB or more (40 dBμV input, 1 kHz modulation, ±4.8 kHz deviation) |
Signal to Noise Ratio |
61 dB or more (60 dBμV input, ±4.8 kHz deviation, A-weighted) |
Tone Squelch Frequency |
32.768 kHz |
Infrared Receiver Input |
75 Ω, BNC jack × 2 (Infrared wireless receiver's power source: 24 V DC, 220 mA max. in total of 2 terminals) |
Number of Connectable Conference Receiver |
4 (YW-1022/YW-1024) 16 (IR-700D, YW-1024 × 4) |
Output |
Channel A and B: -10 dB(*1) (±4.8 kHz deviation, at volume level max.), 600 Ω, electrical balanced, 3 pole phone jack. Note: Channel A switchable to mixer output. |
Frequency Response |
100 Hz - 12 kHz |
Operating Temperature |
-10 ℃ to +50 ℃ (14 ゜F to 122 ゜F) |
Operating Humidity |
30 % to 85 %RH (no condensation) |
Finish |
Case: ABS resin, black |
Dimensions |
210 (W) × 44 (H) × 210.9 (D) mm (8.27" × 1.73" × 8.3") |
Weight |
630 g (1.39 lb) (unit only) |
Accessory |
AC adapter (DC cord length: 1.8 m (5.91 ft)) (*2) …1, AC Power cord (2 m (6.56 ft))(*2) … 1, Rubber foot …4, Cord with a phone plug (1 m (3.28 ft)) …1, Color label (6 colors) …1 |
Option |
Rack mounting bracket: MB-WT3 MB-WT4 (for mounting with the optional IR-700D together) |
Xem đầy đủ thông số kỹ thuật
I. Đặc điểm nổi bật của bộ dò hồng ngoại không dây TOA IR-702T CE:
- Bộ dò hồng ngoại không dây TOA IR-702T CE có bộ thu hồng ngoại không dây 2 kênh
- Được thiết kế có thể lắp trên tủ máy 19” (dùng với MB-WT1, hoặc MB-WT2)
Trung Chính audio chuyên cung cấp các loại thiết bị âm thanh hội nghị chuyên nghiệp, lắp đặt miễn phí, dịch vụ sau bán hàng tận tâm. chúng tôi cam kết luôn luôn đặt uy tín chất lượng sản phẩm lên trên lợi nhuận mang lại. Lấy sự hài lòng của khách hàng làm mục tiêu để phấn đấu và phát triển.
Nếu bạn đang quan tâm đến các loại micro không dây chính hãng, micro không dây toa, micro không dây bosch, micro không dây chất lượng tốt hãy liên hệ ngay với chúng tôi để được tư vấn và phục vụ tốt nhất với chế độ hậu mãi và bảo hành chuyên nghiệp nhất.
Power Source |
AC mains, 50/60 Hz (use of the supplied AC adapter) |
Power Consumption |
15 W or less |
Receiving Frequency |
Channel A: 3.100 MHz Channel B: 3.350 MHz |
Receiver Sensitivity |
Signal to Noise Ratio: 50 dB or more (40 dBμV input, 1 kHz modulation, ±4.8 kHz deviation) |
Signal to Noise Ratio |
61 dB or more (60 dBμV input, ±4.8 kHz deviation, A-weighted) |
Tone Squelch Frequency |
32.768 kHz |
Infrared Receiver Input |
75 Ω, BNC jack × 2 (Infrared wireless receiver's power source: 24 V DC, 220 mA max. in total of 2 terminals) |
Number of Connectable Conference Receiver |
4 (YW-1022/YW-1024) 16 (IR-700D, YW-1024 × 4) |
Output |
Channel A and B: -10 dB(*1) (±4.8 kHz deviation, at volume level max.), 600 Ω, electrical balanced, 3 pole phone jack. Note: Channel A switchable to mixer output. |
Frequency Response |
100 Hz - 12 kHz |
Operating Temperature |
-10 ℃ to +50 ℃ (14 ゜F to 122 ゜F) |
Operating Humidity |
30 % to 85 %RH (no condensation) |
Finish |
Case: ABS resin, black |
Dimensions |
210 (W) × 44 (H) × 210.9 (D) mm (8.27" × 1.73" × 8.3") |
Weight |
630 g (1.39 lb) (unit only) |
Accessory |
AC adapter (DC cord length: 1.8 m (5.91 ft)) (*2) …1, AC Power cord (2 m (6.56 ft))(*2) … 1, Rubber foot …4, Cord with a phone plug (1 m (3.28 ft)) …1, Color label (6 colors) …1 |
Option |
Rack mounting bracket: MB-WT3 MB-WT4 (for mounting with the optional IR-700D together) |
>> Một số sản phẩm khác đang được bán chạy nhất: Bộ chia tín hiệu không dây hồng ngoại TOA IR-700D CE
>> Có thể bạn quan tâm đến: Giới thiệu giải pháp âm thanh thông báo, âm thanh công cộng X-618 từ HoneyWell
Đánh giá Bộ dò hồng ngoại không dây TOA IR-702T CE