Thông số kỹ thuật
Enclosure |
Bass Reflex Type |
Max. Input Power (Low Impedance) |
120 W (Continuous pink noise) |
Rated Input (High Impedance) |
60 W |
Rated Impedance |
Low Impedance: 8Ω 100 V line: 167 Ω (60 W), 330 Ω (30 W), 500 Ω (20 W), 1 kΩ (10 W): Selectable |
Sensitivity |
95 dB (1 W, 1 m) |
Frequency Response |
180 Hz - 15,000 Hz |
Speaker Component |
8 cm (3") cone-type × 9 |
Connection |
Push-In Terminals |
Operating Temperature |
-10 °C - +50 °C |
Directivity Angle |
Horizontal: 90° / Vertical: 0° |
Impedance Change |
Rotary Switch (Selectable) |
Finish |
Enclosure: MDF, Wet Paint, White Punched Net: SECC, Wet Paint, White Wall Bracket: SECC, Wet Paint, White Side Panel: SECC, Wet Paint, White Metal Cover: SECC, Wet Paint, White |
Dimensions |
100 (W) × 883 (H) × 130 (D) mm |
Weight |
8.2 kg (unit only) |
Accessory |
Speaker Bracket x 1, Joint Bracket x 1, Wall Bracket x 1, Fixing Bolt (M5 x 60) x 1, Hexagon Bolt (M6 x 12) (with plain washer and spring washer) x 2, Machine Screw (M5 x 15) (with plain washer and spring washer) x 4 |
Option |
HY-S60W: Side Stack Bracket x 2, Rear Stack Bracket x 1 |
I. Đặc điểm của loa cột TOA TZ-S60W AS:
- Loa cột TOA TZ-S60W AS hát ra âm thanh với chất lượng cao
- Điều khiển hướng phát 90 độ theo chiều dọc và 0 theo chiều ngang
- Có hai chế độ hoạt động trở kháng thấp và trở kháng cao
- Đầu nối kiểu căm dây
- Có giá đỡ tiêu chuẩn đi kèm
- Có thể ghép 2 loa bằng khung nối để tăng độ bao phủ của âm thanh
II. Thông số kĩ thuật Loa cột TOA TZ-S60W AS:
Enclosure |
Bass Reflex Type |
Max. Input Power (Low Impedance) |
120 W (Continuous pink noise) |
Rated Input (High Impedance) |
60 W |
Rated Impedance |
Low Impedance: 8Ω 100 V line: 167 Ω (60 W), 330 Ω (30 W), 500 Ω (20 W), 1 kΩ (10 W): Selectable |
Sensitivity |
95 dB (1 W, 1 m) |
Frequency Response |
180 Hz - 15,000 Hz |
Speaker Component |
8 cm (3") cone-type × 9 |
Connection |
Push-In Terminals |
Operating Temperature |
-10 °C - +50 °C |
Directivity Angle |
Horizontal: 90° / Vertical: 0° |
Impedance Change |
Rotary Switch (Selectable) |
Finish |
Enclosure: MDF, Wet Paint, White Punched Net: SECC, Wet Paint, White Wall Bracket: SECC, Wet Paint, White Side Panel: SECC, Wet Paint, White Metal Cover: SECC, Wet Paint, White |
Dimensions |
100 (W) × 883 (H) × 130 (D) mm |
Weight |
8.2 kg (unit only) |
Accessory |
Speaker Bracket x 1, Joint Bracket x 1, Wall Bracket x 1, Fixing Bolt (M5 x 60) x 1, Hexagon Bolt (M6 x 12) (with plain washer and spring washer) x 2, Machine Screw (M5 x 15) (with plain washer and spring washer) x 4 |
Option |
HY-S60W: Side Stack Bracket x 2, Rear Stack Bracket x 1 |
>>> Một số sản phầm cùng loại khác: Loa mảng mỏng TOA TZ-S240W-AS
>>> Các bạn có thể tham khảo thêm các bài viết: Giải pháp âm thanh cuộc họp, hội nghị không dây TOA TS-910