Thông số kỹ thuật
Công suất |
20 W (Max. 30 W) |
Trở kháng |
100 V line: 500 Ω (20 W), 1 kΩ (10 W) |
Cường độ âm thanh |
93 dB (1 W, 1 m) |
Đáp tuyến tần số |
150 Hz - 10 kHz |
Thành phần loa |
Loa hình nón 12 cm × 4 |
Lớp chống nước |
Tương đương IPX3 |
Vật liệu |
Vỏ: Nhôm đặc màu xám bạc, sơn bằng lò nhiệt, fully-glazed Lưới: Nhôm đục lỗ màu đen, sơn bằng lò nhiệt Giá đỡ: Thép màu bạc xám, sơn bằng lò nhiệt, fully-glazed |
Kích thước |
167 (R) × 580 (C) × 141 (S) mm |
Khối lượng |
5.1 kg (chỉ gồm loa), 5.7 kg (bao gồm giá đỡ) |
Phụ |
Khung gắn …2, Mounting bolt, ốc gắn tủ, packing …1 set |
I. Đặc điểm nổi bật của loa cột vỏ kim loại TOA TZ-205 EX:
Loa cột TOA TZ-205 với thiết kế truyền âm thanh theo trục dọc của loa, độ rộng phủ âm theo chiều ngang dọc của trục loa Toàn bộ thân loa được làm bằng kim loại chịu nước (Tiêu chuẩn IP-X3)Loa cột TOA TZ-205 với thiết kế truyền âm thanh theo trục dọc của loa, độ rộng phủ âm theo chiều ngang dọc của trục loa Toàn bộ thân loa được làm bằng kim loại chịu nước (Tiêu chuẩn IP-X3)
II. Thông số kĩ thuật Loa cột vỏ kim loại TOA TZ-205 EX:
Công suất |
20 W (Max. 30 W) |
Trở kháng |
100 V line: 500 Ω (20 W), 1 kΩ (10 W) |
Cường độ âm thanh |
93 dB (1 W, 1 m) |
Đáp tuyến tần số |
150 Hz - 10 kHz |
Thành phần loa |
Loa hình nón 12 cm × 4 |
Lớp chống nước |
Tương đương IPX3 |
Vật liệu |
Vỏ: Nhôm đặc màu xám bạc, sơn bằng lò nhiệt, fully-glazed Lưới: Nhôm đục lỗ màu đen, sơn bằng lò nhiệt Giá đỡ: Thép màu bạc xám, sơn bằng lò nhiệt, fully-glazed |
Kích thước |
167 (R) × 580 (C) × 141 (S) mm |
Khối lượng |
5.1 kg (chỉ gồm loa), 5.7 kg (bao gồm giá đỡ) |
Phụ |
Khung gắn …2, Mounting bolt, ốc gắn tủ, packing …1 set |
>>> Một số sản phầm cùng loại khác: Loa Cột Vỏ Kim Loại TOA TZ-105 EX
>>> Các bạn có thể tham khảo thêm các bài viết: Giải pháp âm thanh cuộc họp, hội nghị không dây TOA TS-910