Thông số kỹ thuật
Tone Signal |
32.768 kHz |
Modulation Sensitivity |
±4.8 kHz (1 kHz, when SPL of 84 dB is input) |
Maximum Input Sound Pressure |
120 dB SPL |
Microphone Unit |
Unidirectional electret condenser microphone |
Frequency Response |
100 Hz - 12 kHz |
Preemphasis |
300 μs |
Battery Operation Time |
Approx. 8 h (when the IR-200BT rechargeable battery for the infrared wireless microphone is used, Power selector switch: N) Approx. 6 h (when the alkaline battery is used, Power selector switch: N) |
Operating Temperature |
0 ℃ to +40 ℃ (32 ゜F to 104 ゜F) |
Operating Humidity |
30 % to 85 %RH |
Finish |
Control section: ABS resin, metallic gray, paint, 50% gloss Filter section: Polycarbonate, optical cut filter |
Dimensions |
φ37 × 241.8 (H) mm (φ1.46" × 9.52") |
Weight |
170 g (0.37 lb) (with battery) |
Accessory |
Screw driver (for setting) …1, Color label (6 colors) …1 |
Option |
Battery charger: IR-200BC Ni-MH Battery: IR-200BT-2 (containing 2 pieces) |
I. Đặc điểm nổi bật của Micro không dây hồng ngoại TOA IR-200M Y:
Trên thị trường hiện nay có bán rất nhiều các dòng sản phẩm Micro, Micro không dây,...nhưng chất lượng xuất xứ nguồn gốc sản phẩm không được rõ ràng khiến cho người dùng có cảm giác hoang mang về độ lâu bền chất lượng.
Amthanhcongcong.vn chuyên phân phối các dòng sản phẩm âm thanh hội nghị, âm thanh thông báo, micro không dây chính hãng, micro không dây toa, micro không dây bosch, micro với chất lượng tốt nhất, chế độ bảo hành và hậu mãi dài lâu.
II. Thông số kỹ thuật của Micro Không Dây hồng ngoại TOA IR-200M Y:
Battery |
IR-200BT-2 rechargeable battery for the infrared wireless microphone (option) or AA alkaline dry cell battery (2 pieces). |
Current Consumption |
Typ. 250 mA (2.4 V, Power selector switch: N) Typ. 340 mA (2.4 V, Power selector switch: H) |
Infrared Emitter
Wavelength |
870 nm (AM: Brightness modulation) |
Modulation Method |
Frequency modulation |
Carrier Frequency |
Channel A: 3.100 MHz Channel B: 3.350 MHz |
Transmission Distance |
Approx. 20 m (65 ft) (Power selector switch: H, in an unobstructed space) Approx. 15 m (50 ft) (Power selector switch: N, in an unobstructed space) |
Tone Signal |
32.768 kHz |
Modulation Sensitivity |
±4.8 kHz (1 kHz, when SPL of 84 dB is input) |
Maximum Input Sound Pressure |
120 dB SPL |
Microphone Unit |
Unidirectional electret condenser microphone |
Frequency Response |
100 Hz - 12 kHz |
Preemphasis |
300 μs |
Battery Operation Time |
Approx. 8 h (when the IR-200BT rechargeable battery for the infrared wireless microphone is used, Power selector switch: N) Approx. 6 h (when the alkaline battery is used, Power selector switch: N) |
Operating Temperature |
0 ℃ to +40 ℃ (32 ゜F to 104 ゜F) |
Operating Humidity |
30 % to 85 %RH |
Finish |
Control section: ABS resin, metallic gray, paint, 50% gloss Filter section: Polycarbonate, optical cut filter |
Dimensions |
φ37 × 241.8 (H) mm (φ1.46" × 9.52") |
Weight |
170 g (0.37 lb) (with battery) |
Accessory |
Screw driver (for setting) …1, Color label (6 colors) …1 |
Option |
Battery charger: IR-200BC Ni-MH Battery: IR-200BT-2 (containing 2 pieces) |
>> Một số sản phẩm khác đang được bán chạy nhất: Micro chủ tịch-đại biểu không dây kỹ thuật số ITC TH-0501 TH-0501A
>> Có thể bạn quan tâm đến: cách xây dựng setup một hệ thống âm thanh thông báo dễ dàng