Thông số kỹ thuật
Microphone Element |
Electret condenser unit: Unidirectional |
Modulation type |
FSK |
Frequency Range |
C4/C7 ver.: 794 - 832 MHz, G1 ver.: 606 - 636 MHz |
Channel Selectable |
160 channels (The number of channels may differ from country to country.) |
RF Carrier Power |
Less than 50 mW |
Maximum Input Level |
132 dB SPL (Sensitivity: L)/122 dB SPL (Sensitivity: H) |
Audio Frequency Response |
100 Hz - 12 kHz |
Antenna |
Built-in type |
Dynamic Range |
Typ. 90 dB (when used with WT-D5800) |
ID Selectable |
10 patterns |
Battery |
WB-2000 rechargeable battery (option) or AA Alkaline dry cell battery |
Battery Life |
Approx. 8 hours |
Operating Temperature |
-10 ℃ to +50 ℃ (14 ゜F to 122 ゜F) (except battery) |
Operating Humidity |
30 % to 85 %RH (no condensation) |
Finish |
Body: ABS resin, black, coating Head: Steel, black, paint |
Dimensions |
φ47 × 239.5 mm (φ1.85 × 9.43 in) |
Weight |
220 g (0.49 lb) (with battery) |
Accessory |
Storage case …1, Screw driver (for setting) …1, Microphone holder …1 |
Option |
Battery charger: BC-2000 (*1) Ni-MH Battery: WB-2000-2 (*1) (containing 2 pieces) |
I. Đặc điểm nổi bật của Micro không dây kỹ thuật số TOA WM-D5200 -G1:
Micro không dây kỹ thuật số TOA WM-D5200 -G1 sử dụng một viên nang microphone ngưng tụ electret và phù hợp cho mọi ứng dụng. Micrô không dây này sử dụng hệ thống truyền dẫn kỹ thuật số có khả năng chống nhiễu hiệu quả. Hơn nữa, công nghệ che giấu thông tin độc đáo của TOA không chỉ bảo mật cao và bảo mật chống nghe lén, mà chức năng cài đặt mã và truyền đầu ra của chúng đảm bảo rằng micrô này cũng tương thích với nhiều điều kiện hoạt động khác nhau, chẳng hạn như sử dụng của cùng một kênh truyền dẫn giữa các khu vực lân cận.
Amthanhcongcong.vn chuyên phân phối các dòng sản phẩm micro không dây chính hãng, micro không dây toa, micro không dây bosch, với chất lượng tốt nhất, chế độ bảo hành và hậu mãi dài lâu.
II. Thông số kỹ thuật của Micro Không Dây kỹ thuật số TOA WM-D5200 -G1:
Microphone Element |
Electret condenser unit: Unidirectional |
Modulation type |
FSK |
Frequency Range |
C4/C7 ver.: 794 - 832 MHz, G1 ver.: 606 - 636 MHz |
Channel Selectable |
160 channels (The number of channels may differ from country to country.) |
RF Carrier Power |
Less than 50 mW |
Maximum Input Level |
132 dB SPL (Sensitivity: L)/122 dB SPL (Sensitivity: H) |
Audio Frequency Response |
100 Hz - 12 kHz |
Antenna |
Built-in type |
Dynamic Range |
Typ. 90 dB (when used with WT-D5800) |
ID Selectable |
10 patterns |
Battery |
WB-2000 rechargeable battery (option) or AA Alkaline dry cell battery |
Battery Life |
Approx. 8 hours |
Operating Temperature |
-10 ℃ to +50 ℃ (14 ゜F to 122 ゜F) (except battery) |
Operating Humidity |
30 % to 85 %RH (no condensation) |
Finish |
Body: ABS resin, black, coating Head: Steel, black, paint |
Dimensions |
φ47 × 239.5 mm (φ1.85 × 9.43 in) |
Weight |
220 g (0.49 lb) (with battery) |
Accessory |
Storage case …1, Screw driver (for setting) …1, Microphone holder …1 |
Option |
Battery charger: BC-2000 (*1) Ni-MH Battery: WB-2000-2 (*1) (containing 2 pieces) |
>> Một số sản phẩm khác đang được bán chạy nhất: micro không dây ITC TS-354