Hướng dẫn sử dụng, lắp đặt power amply TOA FV-248PA-AS
- Ngày đăng: 21-11-2019, 4:33 pm
- Lượt xem: 3222
Power amply TOA FV-248PA-AS có khả năng khuếch đại âm thanh công suất lên đến 480W, được thiết kế để được sử dụng kết hợp với hệ thống di tản FV-200 Series. Amply có đầu ra trở kháng cao 70V – 100V, có đèn hiển thị báo trạng thái lỗi. Power amply đáp ứng công suất âm thanh cao cho hệ thống âm thanh thông báo, âm thanh công cộng.
Hướng dẫn sử dụng, lắp đặt power amply TOA FV-248PA-AS
Mã sản phẩm của mẫu power amply này đó là FV-248PA-AS, nằm cùng dòng với model power amply TOA FV-224PA-AS nhưng đáp ứng mức công suất âm thanh lớn hơn.
- (1) - Đèn báo lỗi (nguồn điện,cầu chì,kết nối…)
- (2) - Đèn báo tín hiệu bị quá tải (giảm volume)
- (3) - Đèn báo chế độ đang hoạt động
- (4) - Đèn báo nguồn điện
- (5) - Dây cắm nguồn điện (220-230V/50-60Hz)
- (6) - Ngõ vào nguồn điện DC 24V
- (7) - Ngõ ra loa trở kháng cao (70V – 100V)
- (8) - Volume điều chỉnh âm lượng
- (9) - Khung gắn module VP-200VX (sử dụng với hệ thống VX-2000)
- (10) - Ngõ ra kiểm tra lỗi
- (11) - Ngõ vào tín hiệu (từ FV-200PP)
- (12) - Ngõ nối đất
Tính năng chính của power amply TOA FV-248PA-AS
Nguồn điện | AC: 220 - 230 V AC, 50/60 Hz DC: 24 V DC (dải điện áp: 19.5 - 27 V) |
---|---|
Công suất tiêu thụ | Nguồn AC (230V) Tại công suất ra: 1110 W Không có tín hiệu: 44W IEC60065: 480 W |
Dòng tiêu thụ | Nguồn DC (27V) Tại công suất ra: 30 A Không có tín hiệu: 1.0 A IEC60065: 10.9 A |
Công suất ra | 480 W |
Ngõ vào | 02 ngõ vào song song, 0 dB*, 20 kΩ, không cân bằng, giắc đấu nối rời (3 chân) |
Trở kháng ra | 10 Ω (70 V), 21 Ω (100 V) |
Ngõ ra loa | Kiểu ốc vít M4, khoảng cách giữa các ốc: 12 mm |
Ngõ ra điều khiển | Ngõ ra báo lỗi - đóng mạch; bình thường, hở mạch; lỗi thiết bị |
Tỷ lệ S/N | Trên 60 dB |
Độ méo | Dưới 1% (1 kHz, 1/3 công suất ra) |
Đáp tuyến tần số | 80 Hz - 15 kHz, ±3 dB, 1 kHz |
Tản nhiệt | Bằng quạt |
Đèn hiển thị | Nguồn, tín hiệu vào (màu xanh); tín hiệu ngưỡng đỉnh, lỗi (màu đỏ) |
Nhiệt độ hoạt động | 0 ℃ tới +40 ℃ |
Độ ẩm | Dưới 90% RH (không ngưng tụ) |
Vật liệu | Vỏ nhôm màu đen |
Kích thước | 482 (C) × 132 (R) × 333.2 (S) mm |
Khối lượng | 18.5 kg |
Phụ kiện đi kèm | Giắc cắm rời (3 chân) x 3, hướng dẫn sử dụng x 1 |
Phụ kiện tùy chọn | Mô-đun ngõ vào VP-200VX (sử dụng cho hệ VX-2000, SX-2000) |