Nguồn điện |
AC: 220 - 230 V AC, 50/60 Hz DC: 24 V DC (dải điện áp: 19.5 - 27 V) |
Công suất tiêu thụ |
Nguồn AC (230V) Tại công suất ra: 1110 W Không có tín hiệu: 44W IEC60065: 480 W |
Dòng tiêu thụ |
Nguồn DC (27V) Tại công suất ra: 30 A Không có tín hiệu: 1.0 A IEC60065: 10.9 A |
Công suất ra |
480 W |
Ngõ vào |
02 ngõ vào song song, 0 dB*, 20 kΩ, không cân bằng, giắc đấu nối rời (3 chân) |
Trở kháng ra |
10 Ω (70 V), 21 Ω (100 V) |
Ngõ ra loa |
Kiểu ốc vít M4, khoảng cách giữa các ốc: 12 mm |
Ngõ ra điều khiển |
Ngõ ra báo lỗi - đóng mạch; bình thường, hở mạch; lỗi thiết bị |
Tỷ lệ S/N |
Trên 60 dB |
Độ méo |
Dưới 1% (1 kHz, 1/3 công suất ra) |
Đáp tuyến tần số |
80 Hz - 15 kHz, ±3 dB, 1 kHz |
Tản nhiệt |
Bằng quạt |
Đèn hiển thị |
Nguồn, tín hiệu vào (màu xanh); tín hiệu ngưỡng đỉnh, lỗi (màu đỏ) |
Nhiệt độ hoạt động |
0 ℃ tới +40 ℃ |
Độ ẩm |
Dưới 90% RH (không ngưng tụ) |
Vật liệu |
Vỏ nhôm màu đen |
Kích thước |
482 (C) × 132 (R) × 333.2 (S) mm |
Khối lượng |
18.5 kg |
Phụ kiện đi kèm |
Giắc cắm rời (3 chân) x 3, hướng dẫn sử dụng x 1 |
Phụ kiện tùy chọn |
Mô-đun ngõ vào VP-200VX (sử dụng cho hệ VX-2000, SX-2000) |