Thông số kỹ thuật
Xem đầy đủ thông số kỹ thuật
I. Đặc điểm nổi bật của Âm ly ITC T-10AP:
Âm ly ITC T-10AP Có sẵn thiết bị gắn trên tường hoặc bàn làm việc. Đầu vào Mic1 bởi đầu cắm điện thoại 1/4 ", đầu vào Aux1 bởi hai đầu RCA, đầu vào tel bằng đầu nối phượng cáo.Mic với độ ưu tiên Vox và điện thoại đầu vào với đầu vào thứ cấp trên tất cả các đầu vào khác 100V và 4-16 ohms loa đầu ra AC 120V hoặc 230V DC 12V để cung cấp nguồn điện Mic1, Aux1 và điện thoại điều khiển âm lượng và
Điều khiển âm bass / treble. Có sẵn khung treo tường.
II. Thông số kĩ thuật Âm ly ITC T-10AP:
Thông số kỹ thuật
|
T-10AP
|
T-20AP
|
T-40AP
|
T-60AP
|
T-120AP
|
Công suất định mức
|
10W
|
20W
|
40W
|
60W
|
120W
|
Công suất loa
|
70V, 100V & 4~16Ω
|
Input độ nhạy/trở kháng
|
MIC1, 2, 3: 5mV/600 , Không cân bằng TRS input
MIC1: 2.5mV/2KΩ
TEL: 175mV/10KΩ
AUX: 350mV/10K , Không cân bằng RCA input
|
Output độ nhạy/trở kháng
|
LINE OUT: 1V/470 , Không cân bằng RCA output
|
Sức điện động quá tải
|
MIC 1, 2, 3: 10dB
MIC1: 15dB
AUX: 15dB, Không cân bằng RCA input
TEL: 12dB
|
Tone
|
Bass: 10dB, Treble: 10dB
|
Đáp tuyến tần số
|
50Hz~16KHz (+1dB, -3dB)
|
Tỉ lệ S/N
|
MIC: 66dB, AUX: 80dB
|
Độ méo tiếng
|
< 0.3% tại 1KHz, 1/3 tỉ lệ nguồn
|
Chức năng tăt tiếng
|
MIC 1 được ưu tiên ghi đè tín hiệu so với các input khác 0- 30dB độ nhiễu tín hiệu
|
Độ nhiễu xuyên âm
|
≤50dB
|
Nguồn Phantom
|
+48V
|
Làm mát
|
Tự động làm mát
|
Chức năng bảo vệ
|
Nhiệt độ cao, quá tải, chập mạch
|
Nguồn điện
|
~110V/60Hz hay ~230V/50Hz hay DC 24V
|
Công suất tiêu thụ
|
20W
|
40W
|
70W
|
100W
|
200W
|
Trọng lượng
|
1.2kg
|
2.5kg
|
3kg
|
6.7kg
|
7.8kg
|
Kích thước
|
200×153×44mm
|
360x274x66mm
|
484x303x88mm
|
Thành phẩm
|
Bảng điều khiển: Nhôm tấm, đen Vỏ: Thép tấm
|
>>> Có thể bạn quan tâm thêm về sản phẩm: Tăng âm liền mixer 60W AV MA60
>>>Tìm hiểu thêm về: Sử dụng Amply công suất và cách bảo quản amply cho dàn âm thanh
Đánh giá Âm ly ITC T-10AP