Camera |
Có thể nâng cấp làm MCU 16 điểm cầu (cần có license)
cảm biến CMOS 2 megapixel, ±110° pan; ±25° tilt, Zoom 18x, Góc mở 82°
Hỗ trợ 2 camera, 2 luồng dữ liệu trình chiếu đồng thời.
Hỗ trợ live streaming, ghi hình cuộc họp qua từ bộ nhớ trong 32GB hoặc qua USB
|
Chuẩn và giao thức Video |
H.264, H.264 HP, H.264 SVC, H.263+, H.263, H.261, H.239, BFCP, RTMP
|
Đầu vào Video |
Camera, HDMI for camera, DVI, HDMI for presentation |
Đầu ra Video |
HDMIx2 |
Đầu vào audio |
microphone đa hướng, jack 3.5mm
|
Đầu ra audio |
HDMI, Jack 3.5mm |
Độ phân giải hình ảnh |
HD1080p (1920 x 1080), HD720p (1280 x 720), 480p (848 x 480), 4CIF (704 x 576), 4SIF (704 X 480), 360p (640 X 360), W288p (512 x 288), CIF (352 x 288), SIF (352 X 240) |
Độ phân giải nội dung |
1080p (1920 x 1080), 720p (1280 x 720), D1 (720 x 480), SXGA (1280 x 1024), XGA (1024 x 768), SVGA (800 x 600), VGA (640 x 480) |
Chuẩn công nghệ âm thanh |
Công nghệ Automatic gain control (AGC), công nghệ giảm tiếng ồn Advanced noise reduction, công nghệ chặn tiếng hú Acoustic echo cancellation (AEC), G.711, G.722, G.728, G.722.1, G.722.1C, G.729, AAC-LD |
Chuẩn truyền thông khác |
H.224, H.225, H.245, H.281, H.323 Annex Q, H.460,RTP, RTCP, H.350,SRTP, H.235 |
Chuẩn network |
Cổng LAN 10/100/1000 Mbps, Tính năng NAT/firewall traversal, Hỗ trợ API qua Telnet, Hỗ trợ IPv4 và IPv6, Tính năng QoS, Băng thông hỗ trợ 64Kbps~8Mbps |
Tính bảo mật |
Chế độ bảo mật quản trị hệ thống, Mã hóa gói tin AES |