Thông số kỹ thuật
Phần mềm tương thích
|
- Cisco Collaboration Endpoint Software Version 9.0 or later, and Cisco Webex Room OS
|
Băng thông
|
- Up to 6 Mbps point-to-point
|
Băng thông đáp ứng/ chất lượng hình ảnh
|
- 720p30 from 768 kbps
- 720p60 from 1152 kbps
- 1080p30 from 1472 kbps
- 1080p60 from 2560 kbps
|
Mã hóa Video
|
|
Đầu vào Video
|
- One HDMI input supports formats up to maximum 4K (3840 x 2160) at 30 fps including HD1080p60
- Consumer Electronics Control (CEC) 2.0
|
Đầu ra Video
|
- Two HDMI outputs support formats up to 3840 x 2160p60 (4Kp60)
- Live video resolutions (encode and decode) up to 1920 x 1080p30 and p60 (HD1080p)
- Consumer Electronics Control (CEC) 2.0
|
Camera tích hợp
|
- 5K UltraHD camera
- Supports up to 60 fps (max 30 fps with speaker tracking and best overview enabled)
- 15.1 MP image sensor (5184 x 2916 pixels)
- 1/1.7 CMOS
- 3x zoom
- f/2.0 aperture
- 83° horizontal field of view; 51.5° vertical field of view
- Auto framing (audio + face detect)
- Auto focus, brightness, and white balance
- Focus distance 1 m to infinity
|
Các chuẩn âm thanh
|
- G.711, G.722, G.722.1, G.729, AAC-LD, and Opus
|
Đầu vào âm thanh
|
- Two microphones, 4-pin mini-jack
- One audio in from HDMI
- Internal microphone
|
Đầu ra âm thanh
|
- 1 line out mini-jack (stereo)
|
Loa tích hợp
|
- High-quality speakers: five speakers in balanced configuration
- Frequency response 70 Hz to 20 kHz
- Amplifier power: 24W
- Max output level SPL 86 dB
|
Micro tích hợp
|
- 6-element microphone array for accurate speaker tracking
|
Tính năng luồng kép
|
- H.239 (H.323) dual stream
- Binary Floor Control Protocol (BFCP) (SIP) dual stream
- Supports resolutions up to 3840 x 2160p5
|
Chia sẻ không dây
|
- Cisco Webex Teams appt (up to 3840 x 2160p5)
- Cisco Intelligent Proximity client (up to 1920 x 1080p5)
|
Tính năng đa điểm (Yêu cầu nâng cấp)
|
- Adaptive SIP/H.323 MultiSite:
◦ 3-way resolution up to 1080p30 + content up to 4Kp5
◦ 4-way resolution up to 720p30 + content up to 4Kp5
- Full individual audio and video transcoding
- H.323/SIP/VoIP in the same conference
- Support for presentation (H.239/BFCP) from any participant at resolutions up to 3840 x 2160p5
- Best Impression (automatic continuous presence layouts)
- Encryption and dual stream from any site
|
Giao thức kết nối
|
|
Giao thức mạng
|
- One Ethernet (RJ-45) 10/100/1000 for LAN
- One Ethernet (RJ-45) for Cisco Touch 10 direct pairing
- Wi-Fi 802.11a/b/g/n/ac 2.4 GHz/5 GHz, 2x2 MIMO
|
Cổng giao tiếp khác
|
- USB 2.0 port, mUSB, factory reset pinhole
|
Nguồn điện
|
- 100 to 240 VAC, 50/60 Hz, 12V DC input
- Average 20W, peak 70W
|
Xem đầy đủ thông số kỹ thuật
I. Tổng quan hệ thống hội nghị truyền hình 4 điểm cầu CISCO Room Kit
Cisco Webex Room Kit là thiết bị hội nghị truyền hình thuôc thế hệ mới nhất của Cisco trong những năm gần đây. Với hệ thống codec được tích hợp sẵn camera - microphone - loa, cùng thiết kế nhỏ gọn, kiểu dáng đẹp và giao diện người dùng trực quan; Webex Room Kit là giải pháp hội nghị truyền hình lý tưởng cho các phòng họp nhỏ, họp nhóm và không gian làm việc cá nhân.….
II. Thông số kỹ thuật
Phần mềm tương thích
|
- Cisco Collaboration Endpoint Software Version 9.0 or later, and Cisco Webex Room OS
|
Băng thông
|
- Up to 6 Mbps point-to-point
|
Băng thông đáp ứng/ chất lượng hình ảnh
|
- 720p30 from 768 kbps
- 720p60 from 1152 kbps
- 1080p30 from 1472 kbps
- 1080p60 from 2560 kbps
|
Mã hóa Video
|
|
Đầu vào Video
|
- One HDMI input supports formats up to maximum 4K (3840 x 2160) at 30 fps including HD1080p60
- Consumer Electronics Control (CEC) 2.0
|
Đầu ra Video
|
- Two HDMI outputs support formats up to 3840 x 2160p60 (4Kp60)
- Live video resolutions (encode and decode) up to 1920 x 1080p30 and p60 (HD1080p)
- Consumer Electronics Control (CEC) 2.0
|
Camera tích hợp
|
- 5K UltraHD camera
- Supports up to 60 fps (max 30 fps with speaker tracking and best overview enabled)
- 15.1 MP image sensor (5184 x 2916 pixels)
- 1/1.7 CMOS
- 3x zoom
- f/2.0 aperture
- 83° horizontal field of view; 51.5° vertical field of view
- Auto framing (audio + face detect)
- Auto focus, brightness, and white balance
- Focus distance 1 m to infinity
|
Các chuẩn âm thanh
|
- G.711, G.722, G.722.1, G.729, AAC-LD, and Opus
|
Đầu vào âm thanh
|
- Two microphones, 4-pin mini-jack
- One audio in from HDMI
- Internal microphone
|
Đầu ra âm thanh
|
- 1 line out mini-jack (stereo)
|
Loa tích hợp
|
- High-quality speakers: five speakers in balanced configuration
- Frequency response 70 Hz to 20 kHz
- Amplifier power: 24W
- Max output level SPL 86 dB
|
Micro tích hợp
|
- 6-element microphone array for accurate speaker tracking
|
Tính năng luồng kép
|
- H.239 (H.323) dual stream
- Binary Floor Control Protocol (BFCP) (SIP) dual stream
- Supports resolutions up to 3840 x 2160p5
|
Chia sẻ không dây
|
- Cisco Webex Teams appt (up to 3840 x 2160p5)
- Cisco Intelligent Proximity client (up to 1920 x 1080p5)
|
Tính năng đa điểm (Yêu cầu nâng cấp)
|
- Adaptive SIP/H.323 MultiSite:
◦ 3-way resolution up to 1080p30 + content up to 4Kp5
◦ 4-way resolution up to 720p30 + content up to 4Kp5
- Full individual audio and video transcoding
- H.323/SIP/VoIP in the same conference
- Support for presentation (H.239/BFCP) from any participant at resolutions up to 3840 x 2160p5
- Best Impression (automatic continuous presence layouts)
- Encryption and dual stream from any site
|
Giao thức kết nối
|
|
Giao thức mạng
|
- One Ethernet (RJ-45) 10/100/1000 for LAN
- One Ethernet (RJ-45) for Cisco Touch 10 direct pairing
- Wi-Fi 802.11a/b/g/n/ac 2.4 GHz/5 GHz, 2x2 MIMO
|
Cổng giao tiếp khác
|
- USB 2.0 port, mUSB, factory reset pinhole
|
Nguồn điện
|
- 100 to 240 VAC, 50/60 Hz, 12V DC input
- Average 20W, peak 70W
|
Đánh giá Hệ thống hội nghị truyền hình 4 điểm cầu CISCO Room Kit