Thông số kỹ thuật
Nguồn |
24 V DC |
Cường độ điện áp |
Dưới 30mA |
Output Level Variable Range |
BGM: -24 to -4 dB* (-10 dB* input to L and R) JUKE: -24 to -4 dB* (-10 dB* input to L and R) |
Maximum Output |
+14 dB* |
Noise Output (20 Hz - 20 kHz BPF) |
Under 10 μV |
Distortion (1 kHz, 1 V input) |
BGM: Under 0.03 % JUKE: Under 0.05 % |
Frequency Response |
20 - 20,000 Hz (±1 dB) |
Output Connector |
6P card edge-connector |
Kích thước |
35 (W) × 78 (H) × 88 (D) mm |
Trọng lượng |
64 g |
Xem đầy đủ thông số kỹ thuật
Thông số kỹ thuật Module đầu vào TOA U-14R
Nguồn |
24 V DC |
Cường độ điện áp |
Dưới 30mA |
Output Level Variable Range |
BGM: -24 to -4 dB* (-10 dB* input to L and R) JUKE: -24 to -4 dB* (-10 dB* input to L and R) |
Maximum Output |
+14 dB* |
Noise Output (20 Hz - 20 kHz BPF) |
Under 10 μV |
Distortion (1 kHz, 1 V input) |
BGM: Under 0.03 % JUKE: Under 0.05 % |
Frequency Response |
20 - 20,000 Hz (±1 dB) |
Output Connector |
6P card edge-connector |
Kích thước |
35 (W) × 78 (H) × 88 (D) mm |
Trọng lượng |
64 g |
Đánh giá Module đầu vào TOA U-14R