Thông số kỹ thuật
Thông số kỹ thuật
|
T-350B
|
T-550B
|
T-650B
|
Công suất
|
350W
|
500W
|
650W
|
Công suất loa
|
70V, 100V & 4~16Ω
|
Độ nhạy/Trở kháng Input
|
MIC 1, 2, 3: 5mV/600Ω ,Không cân bằng phone jack input
MIC 2, 3: ±2.5mV/2KΩ ,Cân bằng XLR input
MIC 2, 3: 775mV/10KΩ ,Không cân bằng RCA input
AUX 1, 2: 350mV/10KΩ ,Không cân bằng RCA input
EMC: 775mV/10KΩ ,Không cân bằng RCA input
|
Độ nhạy/Trở kháng Output
|
MIX OUT: 1V/470Ω ,Không cân bằng RCA output
|
Sắc âm
|
Bass: ±10dB at 100Hz
Treble: ±10dB at 10KHz
|
Đáp tuyến tần số
|
50Hz~16KHz(+1dB, -3dB)
|
Tỉ lệ S/N
|
MIC 1, 2, 3: 66dB, AUX 1, 2: 80dB
|
Độ méo tiếng
|
< 0.5% tại 1KHz, 1/3 công suất
|
Chức năng Mute
|
MIC 1 được ưu tiên
|
Điều chỉnh độ khuếch đại
|
±2.5mV~ 75mV tại 30dB
|
Độ nhiễu xuyên âm
|
≤50dB
|
Nguồn Phantom
|
+48V, with LED indicator
|
Chức năng làm mát
|
Tự động làm mát khi thiết bị hoạt động ở 55°C
|
Chức năng bảo vệ
|
Qua tải, nhiệt độ cao, chập mạch
|
Nguồn điện
|
~110V/60Hz hay ~230V/50Hz hay DC 24V
|
Công suất tiêu thụ
|
500W
|
750W
|
950W
|
Trọng lượng
|
18.7Kg
|
22.4Kg
|
23.7Kg
|
Kích thước
|
484x385x132mm
|
Thành phẩm
|
Bảng điều khiển: Nhôm tấm,đen
Vỏ: Thép tấm, đen
|
Xem đầy đủ thông số kỹ thuật
I. Đặc điểm nổi bật của âm ly ITC T-350B
- Mixer amplifier cho hệ thống âm thanh phân vùng và nhạc nền.
- Công suất từ 60W, 120W, 240W, 350W, 500W tới 650W.
- Thiết kế treo tường với rack 2U ( model có công suất <350W) và rack 3U.
- Trở kháng loa thấp 4-16Ohm, công suất loa 70V,100V.
- 3 cổng Inputs Mic cân bằng.
- Mic 2-3 kết nối bằng jack XLR ở phía trước bảng điều khiển với nguồn Phantom.
- 2 cổng AUX Inputs và 2 cổng Line Inputs
- 1 cổng Ipnut EMC.
- Âm ly ITC T-350B chức năng ưu tiên cho Mic 1 và EMC.
- Điều chỉnh Mic1-3, AUX 1-3, Volume tổng và bass/treble.
- Chức năng bảo vệ quá tải, chập mạch, nhiệt độ cao.
- Nguồn DC24V với models có công suất <500W.
- Bảng điều khiển có (không có) tay cầm.
II. Thông số kĩ thuật âm ly ITC T-350B:
Thông số kỹ thuật
|
T-350B
|
T-550B
|
T-650B
|
Công suất
|
350W
|
500W
|
650W
|
Công suất loa
|
70V, 100V & 4~16Ω
|
Độ nhạy/Trở kháng Input
|
MIC 1, 2, 3: 5mV/600Ω ,Không cân bằng phone jack input
MIC 2, 3: ±2.5mV/2KΩ ,Cân bằng XLR input
MIC 2, 3: 775mV/10KΩ ,Không cân bằng RCA input
AUX 1, 2: 350mV/10KΩ ,Không cân bằng RCA input
EMC: 775mV/10KΩ ,Không cân bằng RCA input
|
Độ nhạy/Trở kháng Output
|
MIX OUT: 1V/470Ω ,Không cân bằng RCA output
|
Sắc âm
|
Bass: ±10dB at 100Hz
Treble: ±10dB at 10KHz
|
Đáp tuyến tần số
|
50Hz~16KHz(+1dB, -3dB)
|
Tỉ lệ S/N
|
MIC 1, 2, 3: 66dB, AUX 1, 2: 80dB
|
Độ méo tiếng
|
< 0.5% tại 1KHz, 1/3 công suất
|
Chức năng Mute
|
MIC 1 được ưu tiên
|
Điều chỉnh độ khuếch đại
|
±2.5mV~ 75mV tại 30dB
|
Độ nhiễu xuyên âm
|
≤50dB
|
Nguồn Phantom
|
+48V, with LED indicator
|
Chức năng làm mát
|
Tự động làm mát khi thiết bị hoạt động ở 55°C
|
Chức năng bảo vệ
|
Qua tải, nhiệt độ cao, chập mạch
|
Nguồn điện
|
~110V/60Hz hay ~230V/50Hz hay DC 24V
|
Công suất tiêu thụ
|
500W
|
750W
|
950W
|
Trọng lượng
|
18.7Kg
|
22.4Kg
|
23.7Kg
|
Kích thước
|
484x385x132mm
|
Thành phẩm
|
Bảng điều khiển: Nhôm tấm,đen
Vỏ: Thép tấm, đen
|
>>> Có thể bạn quan tâm thêm về sản phẩm: Âm ly ITC T-328
>>>Tìm hiểu thêm về: Sử dụng Amply công suất và cách bảo quản amply cho dàn âm thanh
Đánh giá Âm ly ITC T-350B