Thông số kỹ thuật
Tín hiệu Video
|
|
Băng thông
|
350MHz(-3dB)
|
Tín hiệu
|
RGBHV,RGBS, RGsB, RsGsBs
|
Giao diện Input
|
VGA 15HDF
|
RGB Input Level
|
0.5Vp-p ~ 2.0Vp-p
|
Trở kháng Input RGB
|
75Ω
|
HV Input Level
|
0.5V ~ 5.0Vp-p
|
Trở kháng Input HV
|
510Ω
|
Tín hiệu Output
|
RGBHV, RGBS, RGsB, RsGsBs
|
Giao diện Output
|
VGA 15HDF
|
RGB Output Level
|
0.7Vp-p ~ 2.0Vp-p
|
Trở kháng Output RGB
|
75Ω
|
HV output level
|
0.5V ~ 5.0Vp-p
|
Trở kháng Output HV
|
75Ω
|
Đáp tuyến tần số ngang
|
15 kHz ~ 145 kHz
|
Đáp tuyến tần số dọc
|
30 Hz ~ 170 Hz
|
Tín hiệu Audio analog
|
|
Băng thông
|
150MHz(-3dB)
|
Tín hiệu Input
|
stereo (cân bằng không cân bằng)
|
Giao diện Input
|
RCA or 3.8mm
|
Input Level(max)
|
+19.5dBu
|
Trở kháng Input
|
> 10KΩ
|
Tín hiệu Output
|
stereo (cân bằng không cân bằng)
|
Giao diện Output
|
RCA or 3.8mm
|
Output Level(max)
|
+21dBU
|
Trở khán Output
|
>50Ω
|
Đáp tuyến tần số
|
20Hz-20KHz, +0.05dB
|
Tỉ lệ S/N
|
>90dB
|
Kênh Stereo
|
>80dB @ 1 kHz
|
Hệ số nén đồng pha
|
>75dB @ 20 Hz ~ 20 kHz
|
Thiết bị
|
|
Delay
|
5nS(±1nS)
|
Chuyển đổi
|
200nS
|
Thời gian hoạt động
|
50000hours
|
Nhiệt độ hoạt động
|
-20~45℃
|
Độ ẩm
|
10%~90%
|
Nguồn điện
|
100VAC~240VAC, 50/60Hz
|
Xem đầy đủ thông số kỹ thuật
I. Tính năng nổi bật của bộ chuyển mạch VGA Matrix ITC TS-9164V:
- Với tín hiệu âm thanh và video 8/16 Input, kênh Output 2/4/8/16.
- Video có băng thông cao 450Mhz.
- Cung cấp nhiều chức năng và tự lưu trữ khi bị sập nguồn bất ngờ.
- Màn hình LCD hiển thị trạng thái hoạt động của thiết bị.
- Với điều khiển từ xa bằng bằng hồng ngoại hay qua hệ thống mạng RS232.
- Với chuyển đổi nhanh chóng và hiệu quả hơn.
- Hỗ trợ tín hiệu Video: RGBHV, RGBS, RGsB, RsGsBs, truyền hình độ nét cao (HDTV), S-video.
- Hỗ trợ tín hiệu âm thanh: stereo cân bằng hoặc không cân bằng.
- Với lập trình tự động hóa.
- Công nghệ bù đắp tín hiệu khi truyền khoảng cách bị bóp méo 1 phần.
- Bộ chuyển mạch VGA Matrix ITC TS-9164V thiết kế nguồn điện theo tiêu chuẩn quốc tế.
II. Thông số kĩ thuật bộ chuyển mạch VGA Matrix ITC TS-9164V:
Tín hiệu Video
|
|
Băng thông
|
350MHz(-3dB)
|
Tín hiệu
|
RGBHV,RGBS, RGsB, RsGsBs
|
Giao diện Input
|
VGA 15HDF
|
RGB Input Level
|
0.5Vp-p ~ 2.0Vp-p
|
Trở kháng Input RGB
|
75Ω
|
HV Input Level
|
0.5V ~ 5.0Vp-p
|
Trở kháng Input HV
|
510Ω
|
Tín hiệu Output
|
RGBHV, RGBS, RGsB, RsGsBs
|
Giao diện Output
|
VGA 15HDF
|
RGB Output Level
|
0.7Vp-p ~ 2.0Vp-p
|
Trở kháng Output RGB
|
75Ω
|
HV output level
|
0.5V ~ 5.0Vp-p
|
Trở kháng Output HV
|
75Ω
|
Đáp tuyến tần số ngang
|
15 kHz ~ 145 kHz
|
Đáp tuyến tần số dọc
|
30 Hz ~ 170 Hz
|
Tín hiệu Audio analog
|
|
Băng thông
|
150MHz(-3dB)
|
Tín hiệu Input
|
stereo (cân bằng không cân bằng)
|
Giao diện Input
|
RCA or 3.8mm
|
Input Level(max)
|
+19.5dBu
|
Trở kháng Input
|
> 10KΩ
|
Tín hiệu Output
|
stereo (cân bằng không cân bằng)
|
Giao diện Output
|
RCA or 3.8mm
|
Output Level(max)
|
+21dBU
|
Trở khán Output
|
>50Ω
|
Đáp tuyến tần số
|
20Hz-20KHz, +0.05dB
|
Tỉ lệ S/N
|
>90dB
|
Kênh Stereo
|
>80dB @ 1 kHz
|
Hệ số nén đồng pha
|
>75dB @ 20 Hz ~ 20 kHz
|
Thiết bị
|
|
Delay
|
5nS(±1nS)
|
Chuyển đổi
|
200nS
|
Thời gian hoạt động
|
50000hours
|
Nhiệt độ hoạt động
|
-20~45℃
|
Độ ẩm
|
10%~90%
|
Nguồn điện
|
100VAC~240VAC, 50/60Hz
|
>>> Các sản phẩm cùng loại khác mà có thể bạn quan tâm khác: Bộ chuyển mạch RGB Matrix ITC TS-9116RA
Đánh giá Bộ chuyển mạch VGA Matrix ITC TS-9164V