Thông số kỹ thuật
Nguồn |
220-230V AC, 50/60Hz |
Công suất tiêu thụ |
Tối đa(MAX) in total 2800W Tối thiểu(MIN) in total 650W |
Công suất đầu ra (DC Power Output) |
2300W - 2700W Rated output (total DC power output |
Charging Output Voltage |
27.3 V %%1280.3 V (at 25 ℃ (77 ゜F) Temperature correction coefficient: -40mV/℃ |
|
DC Power Output |
8 x 31 V (19-33 V) 25 A max. each, M4 screw terminal, distance between barriers: 11 mm (0.43") 3 x 31 V (19-33 V) 5 A max. each, removable terminal block (3 × 2 pins) 1 x 24 V (16-25 V) 0.3 A max., removable terminal block (1 × 2 pins) |
Thông số kĩ thuật |
Maximum output current from the battery: 50A Rated maximum continuous output current, I max.a: 50A Rated maximum short duration output current, I max.b: 50A Rated minimum output current, I min: 0 A Ripple Voltage at I max. b: 4V max |
Nhiệt độ hoạt động |
-5 ℃ to +45 ℃ (23 ゜F to 113 ゜F) |
Độ ẩm tối đa |
90% |
Kích thước |
482 (W) x 132.6 (H) x 400.5 (D) mm (18.98" × 5.22" × 15.77") |
Trọng lượng máy |
11,8kg(26,01 lb) |
Xem đầy đủ thông số kỹ thuật
I. Giới thiệu bộ quản lý nguồn TOA VX-3000DS CE:
VX-3000DS là bộ quản lý nguồn khẩn cấp được sử dụng trong các hệ thống SX-2000, VX-2000, VX-3000 và VM-3000. Thiết bị có kích thước là 3U trang bị sẵn tính năng sặc Ắc-Qui và có sẵn hai nguồn vào điện lưới, thiết bị giúp giảm thiểu không gian tủ Rack, tiết kiệm điện năng tiêu thụ và khối lượng nhẹ.
VX-3000DS có đặc tính dễ dàng vận hành bằng các phím chức năng và thiết bị có một nút bật tắt nguồn phía trước mặt, ngoài ra việc thay thế cầu chì bảo vệ được thực hiện dễ dàng ngay mặt sau của thiết bị.
II. Thông số kỹ thuật bộ quản lý nguồn TOA VX-3000DS CE:
Nguồn |
220-230V AC, 50/60Hz |
Công suất tiêu thụ |
Tối đa(MAX) in total 2800W Tối thiểu(MIN) in total 650W |
Công suất đầu ra (DC Power Output) |
2300W - 2700W Rated output (total DC power output |
Charging Output Voltage |
27.3 V %%1280.3 V (at 25 ℃ (77 ゜F) Temperature correction coefficient: -40mV/℃ |
|
DC Power Output |
8 x 31 V (19-33 V) 25 A max. each, M4 screw terminal, distance between barriers: 11 mm (0.43") 3 x 31 V (19-33 V) 5 A max. each, removable terminal block (3 × 2 pins) 1 x 24 V (16-25 V) 0.3 A max., removable terminal block (1 × 2 pins) |
Thông số kĩ thuật |
Maximum output current from the battery: 50A Rated maximum continuous output current, I max.a: 50A Rated maximum short duration output current, I max.b: 50A Rated minimum output current, I min: 0 A Ripple Voltage at I max. b: 4V max |
Nhiệt độ hoạt động |
-5 ℃ to +45 ℃ (23 ゜F to 113 ゜F) |
Độ ẩm tối đa |
90% |
Kích thước |
482 (W) x 132.6 (H) x 400.5 (D) mm (18.98" × 5.22" × 15.77") |
Trọng lượng máy |
11,8kg(26,01 lb) |
>> Một số sản phẩm cùng dòng dùng cho hệ thống âm thanh: Bộ quản lý trung tâm TOA SX-2000SM
>>> Tin tức: Lắp đặt hệ thống âm thanh phòng học- Âm thanh trường học giá tốt nhất tại âm thanh công cộng
Đánh giá Bộ quản lý nguồn TOA VX-3000DS CE