Thông số kỹ thuật
Model
|
TS-12P-2
|
TS-16P-2
|
Kênh đầu vào Mono (Mic or Line)
|
4 kênh
|
8 kênh
|
Kênh đầu vào Stereo (Line)
|
4 cặp (8 kênh mono)
|
Nguồn ảo
|
30V
|
Đầu ra
|
Đầu ra chính có 2 không cân bằng và 2 cân bằng, 1 đầu ra tai nghe stereo 3.5 mm
2 đầu ra tai nghe 3.5mm, 2 đầu ra phụ ALT và 2 đầu ra Track
|
Hồi đáp tần số
|
20Hz-20k Hz, ±0.5dB
|
Mức Gain tối đa của Mic ở chế độ mono
|
37.4 dB to 55.4dB, ±3dB
|
Mức Line Gain ở chế độ mono
|
36.8 dB to 47.4dB, ±3dB
|
Mức Stereo Line Gain ở chế độ Mode
|
10dB, ±3dB
|
Crosstalk
|
71dB at 1k Hz and 60dB at 20k Hz
|
Tỉ lệ S/N
|
79dB at 1k Hz
|
Đầu ra chính cân bằng
|
25.6dB, ±1.5dB
|
Đầu ra ALT và chính không cân bằng
|
19.6dB, ±1.5dB
|
Đầu ra phụ không cân bằng
|
19.2dB, ±1.5dB
|
Điểm tần số Bass/Mid/Treble
|
65 Hz, 2.8k Hz & 14k Hz
|
Độ lệch & Gain tần số
|
<8%, ±15dB
|
Mức đầu ra
|
+20dB, +10dB, +7dB, +4dB, +2dB, 0dB, -2dB, -4dB, -7dB, -10dB, -20dB & -30dB
|
Nguồn cung cấp
|
AC 120V or 220V; 50-60Hz
|
kích thước tính cả nguồn cung cấp
|
129x90x77mm
|
kích thước (WxDxH)
|
285x392x80mm
|
395x392x80mm
|
Khối lượng tịnh
|
4.05kg
|
5.3kg
|
Kích thước vận chuyển (WxDxH)
|
450x446x168mm
|
56x446x168mm
|
tổng trọng lượng
|
8.8kg
|
9.9kg
|
Xem đầy đủ thông số kỹ thuật
I. Tính năng, đặc điểm hệ thống âm thanh ITC TS-16P-2
- Cài đặt tiêu chuẩn 19" tủ.
- Tổng khối mạch kép, không có kết nối lỗi.
- SMT, đáng tin cậy hơn.
- 4 hoặc 8 mono inout.
- 4 đầu vào âm thanh stereo, 4 foldback đầu vào.
- Trái và đầu ra đúng sản lượng chính, Hai xe buýt.
- 2 aux gửi, một là sau khi thanh đẩy.
- Giám sát chức năng, cho tất cả các đầu vào và ouput.
- Bộ trộn 16 kênh ITC TS-16P-2 có công tắc độc lập cho mỗi sức mạnh +48 phantom.
- LED DJ Light.
II. Thông số kĩ thuật hệ thống âm thanh ITC TS-16P-2
Model
|
TS-12P-2
|
TS-16P-2
|
Kênh đầu vào Mono (Mic or Line)
|
4 kênh
|
8 kênh
|
Kênh đầu vào Stereo (Line)
|
4 cặp (8 kênh mono)
|
Nguồn ảo
|
30V
|
Đầu ra
|
Đầu ra chính có 2 không cân bằng và 2 cân bằng, 1 đầu ra tai nghe stereo 3.5 mm
2 đầu ra tai nghe 3.5mm, 2 đầu ra phụ ALT và 2 đầu ra Track
|
Hồi đáp tần số
|
20Hz-20k Hz, ±0.5dB
|
Mức Gain tối đa của Mic ở chế độ mono
|
37.4 dB to 55.4dB, ±3dB
|
Mức Line Gain ở chế độ mono
|
36.8 dB to 47.4dB, ±3dB
|
Mức Stereo Line Gain ở chế độ Mode
|
10dB, ±3dB
|
Crosstalk
|
71dB at 1k Hz and 60dB at 20k Hz
|
Tỉ lệ S/N
|
79dB at 1k Hz
|
Đầu ra chính cân bằng
|
25.6dB, ±1.5dB
|
Đầu ra ALT và chính không cân bằng
|
19.6dB, ±1.5dB
|
Đầu ra phụ không cân bằng
|
19.2dB, ±1.5dB
|
Điểm tần số Bass/Mid/Treble
|
65 Hz, 2.8k Hz & 14k Hz
|
Độ lệch & Gain tần số
|
<8%, ±15dB
|
Mức đầu ra
|
+20dB, +10dB, +7dB, +4dB, +2dB, 0dB, -2dB, -4dB, -7dB, -10dB, -20dB & -30dB
|
Nguồn cung cấp
|
AC 120V or 220V; 50-60Hz
|
kích thước tính cả nguồn cung cấp
|
129x90x77mm
|
kích thước (WxDxH)
|
285x392x80mm
|
395x392x80mm
|
Khối lượng tịnh
|
4.05kg
|
5.3kg
|
Kích thước vận chuyển (WxDxH)
|
450x446x168mm
|
56x446x168mm
|
tổng trọng lượng
|
8.8kg
|
9.9kg
|
>>> Các sản phẩm cùng loại khác mà có thể bạn quan tâm khác: Equalizer ITC TS-835
Đánh giá Bộ trộn 16 kênh ITC TS-16P-2