Thông số kỹ thuật
Power Source |
220 - 240 V AC, 50/60 Hz |
Power Consumption |
76 W |
Frequency Response |
20 Hz - 20 kHz, ±1 dB (+4 dB* input) |
Sampling Frequency |
48 kHz |
Input and Output |
Input: Max. 32 channels, modular construction (modules optional) Output: Max. 32 channels, modular construction (modules optional) Monitor bus: 1 stereo input, 1 stereo output Connector: RJ45 connector Connection cable: Shielded Category 5 or higher twisted pair LAN cable(CAT5-STP) Maximum cable distance: 100 m (between D-2008SP and D-2012C) Headphone: 1 stereo |
Xem đầy đủ thông số kỹ thuật
I. Đặc điểm nổi bật của bộ xử lý trộn kỹ thuật số TOA D-2008SP CE:
Amthanhcongcong.vn chuyên nhập khẩu và bán ra thị trường Việt những dòng sản phẩm âm thanh TOA chất lượng tốt nhất, 100% chính hãng. Với những mức giá ưu đãi nhất cạnh tranh trên thị trường âm thanh Việt. Hãy đến với chúng tôi để có được những trải nghiệm chân thật nhất.
Âm thanh TOA là một trong những thương hiệu nổi tiếng nhất trên thế giới, có trụ sở chính tại Nhật Bản với các kỹ sư có chuyên môn cao, nhiều kinh nghiệm trong làng âm thanh. Những dòng âm thanh TOA chính được bán tại Amthanhcongcong.vn là dòng âm thanh thông báo hay âm thanh hội nghị.
Bộ xử lý trộn kỹ thuật số TOA D-2008SP CE chất lượng tốt nhất
Đến với chúng tôi bạn sẽ có cơ hội chọn mua được những sản phẩm tốt nhất dành cho âm thanh thông báo như các loa nén, loa âm trần hay loa hộp... và những sản phẩm amply giá rẻ chất lượng tốt lại được nhiều người dùng yêu thích.
Bộ xử lý trộn kỹ thuật số TOA D-2008SP CE được sản xuất ở nhà máy tại Nhật Bản với quy trình sản xuất nghiêm ngặt, chất lượng linh kiện tốt nhất để bán đến tay người tiêu dùng những sản phẩm tốt nhất chất lượng cao.
II. Thông số kỹ thuật của bộ xử lý trộn kỹ thuật số TOA D-2008SP CE:
Power Source |
220 - 240 V AC, 50/60 Hz |
Power Consumption |
76 W |
Frequency Response |
20 Hz - 20 kHz, ±1 dB (+4 dB* input) |
Sampling Frequency |
48 kHz |
Input and Output |
Input: Max. 32 channels, modular construction (modules optional) Output: Max. 32 channels, modular construction (modules optional) Monitor bus: 1 stereo input, 1 stereo output Connector: RJ45 connector Connection cable: Shielded Category 5 or higher twisted pair LAN cable(CAT5-STP) Maximum cable distance: 100 m (between D-2008SP and D-2012C) Headphone: 1 stereo |
Signal Processing:
Feedback Suppression Function |
12 filters (auto + dynamic), maximum 4 bus channels |
Auto-Mixing Function |
Ducker (automatic muting), NOM attenuation |
Auto-Mixing Group |
4 groups |
Equalizer/Filter |
Parametric equalizer: 20 Hz - 20 kHz, ±15 dB, Q: 0.267-69.249 Filtering: High-pass filter 20 Hz - 20 kHz, 6 dB/oct, 12 dB/oct Low-pass filter 20 Hz - 20 kHz, 6 dB/oct, 12 dB/oct Notch filter 20 Hz - 20 kHz, Q: 8.651 - 69.249 All-pass filter 20 Hz - 20 kHz, Q: 0.267 - 69.249 High shelving filter 6 - 20 kHz, ±15 dB Low shelving filter 20 - 500 Hz, ±15 dB Horn equalizer 20 kHz, 0 to +18 dB (0.5 dB steps) Crossover filter: 20 Hz - 20 kHz, 6 dB/oct, 12 dB/oct, 18 dB/oct, 24 dB/oct |
Compressor/Auto-Leveler |
(Compressor mode) Threshold: -20 to +20 dB (1 dB steps) Ratio: 1:1, 1.1:1, 1.2:1, 1.3:1, 1.5:1, 1.7:1, 2:1, 2.3:1, 2.6:1, 3:1, 4:1, 5:1, 7:1, 8:1, 10:1, 12:1, 20:1, :1 Attack time: 0.2 ms - 5 s, Release time: 10 ms - 5 s Gain: - ∞ - +10 dB Knee type: hard knee, soft knee 1, soft knee 2 (Auto-leveler mode) Target level: -20 to +10 dB (1 dB steps) Maximum gain: 0 to +20 dB (1 dB steps) Attack time: 10 ms - 10 s, Release time: 100 ms - 10 s |
Output Delay |
Delay time: 0 - 1360 ms (0.021 ms steps) |
BUS Delay |
Delay time: 0 - 677 ms (0.021 ms steps) |
Matrix |
Input: Max. 34 ( 32 + 2 ) channels × 24 buses, Output: Max. 44 (24 + 4 + 16) buses × 32 channels |
CobraNet Matrix |
Input: Max. 16 channels × 24 buses, Output: Max. 28 (24 + 4) buses × 16 channels |
Crosspoint Gain |
- ∞ - 0 dB (1 dB steps) |
Preset Memory |
32 |
Auxiliary Function |
Key Locking function |
LAN |
Network I/F: 10BASE-T/100BASE-TX (Automatic-Negotiation) Connected via a switching hub Network protocol: TCP/IP Connection cable: Shielded Category 5 or higher twisted pair LAN cable(CAT5-STP) Maximum cable distance: 100m(between D-2008SP and switching hub) |
Control |
RS-232C: D-sub connector (9 pins) Used for external control Module: Remote control module slot: 2 |
Operating Temperature |
+5 ℃ to +40 ℃ (41 ゜F to 104 ゜F) |
Finish |
Panel: Aluminum, hair-line finish, black Case: Surface-treated steel plate |
Dimensions |
482 (W) × 132.6 (H) × 343.4 (D) mm (18.98" × 5.22" × 13.52") |
Weight |
6.3 kg (13.89 lb) |
Accessory |
Power cord (2 m (6.5 ft)) …1, Rack mounting screw …4, CD (Set-up software) …1 Module mounting screw (spare) …4, Blank panel (preinstalled on the module slot) …8 |
Option |
Mic/line input module: D-2000AD1, D-921E, D-921F, D-922E, D-922F Stereo select input module: D-936R Digital input module: D-923AE Line output module: D-971E, D-971M, D-971R, D-2000DA1 Digital output module: D-972AE CobraNet interface module: D-2000CB Remote control module: D-981, D-983 VCA control module: D-984VC |
Personal Computer Requirements:
CPU |
Intel Pentium4 2GHz or higher |
Memory |
1.5 GB or more (2 GB or more recommended) |
Display |
1024 x 768 resolution or higher |
Free Hard Disk Space |
16 MB or more (for D-2000 Setting Software installation) 500 MB or more (when ".NET Framework" needs to be installed) |
LAN Card |
Compatible to 10BASE-T or faster connection |
OS |
Windows XP SP2 or later, Windows Vista (32/64-bit edition) Windows 7 (32/64-bit edition) |
Required Component |
.NET Framework 3.5SP1 |
>> Một số sản phẩm khác đang được bán chạy nhất: Hộp điều khiển TOA D-2012AS
>> Có thể bạn quan tâm đến: Giải pháp âm thanh thông báo, âm thanh di tản TOA VX-3000
Đánh giá Bộ xử lý trộn kỹ thuật số TOA D-2008SP CE