Thông số kỹ thuật
Supply voltage |
48 VDC |
Power consumption |
3.6 W |
Frequency response |
100 Hz to 20 kHz (-3 dB at nominal level) |
THD at nominal level |
< 0.1 % |
Dynamic range |
> 90 dB |
Signal‑to‑noise ratio |
> 90 dB |
Nominal microphone input |
80 dB SPL according IEC60914 |
Maximum microphone input |
110 dB SPL according IEC60914 |
Loudspeaker nominal output |
72 dB SPL at 0.5 m |
Loudspeaker maximum output |
87 dB SPL |
Headphone nominal output |
0 dBV |
Headphone maximum output |
3 dBV |
Headphone load impedance |
> 32 ohm |
Headphone output power |
65 mW |
Screen size |
36.58 mm (1.44 in) |
Screen type |
LCD multi-touch |
Supported contactless NFC tag |
According to: ISO/IEC14443 Type A (from 106 kbps to 848 kbps. MIFARE 106kbps). |
Mounting |
Tabletop |
Dimensions (H x W x D) without microphone |
72 x 259 x 139 mm(2.8 x 10.2 x 5.5 in) |
Color (top and base) |
Traffic black (RAL 9017) |
Weight |
Approx. 955 g (2.1 lb) |
Operating temperature |
5 ºC to +45 ºC(41 ºF to +113 ºF) |
Storage and transport temperature |
-30 ºC to +70 ºC(-22 ºF to +158 ºF) |
Relative humidity |
< 90 %, > 5% |
Xem đầy đủ thông số kỹ thuật
I. Giới thiệu hộp đại biểu có dây có chức năng chọn kênh phiên dịch Bosch DCNM-DSL:
DICENTIS kết hợp chặt chẽ một số công nghệ chuẩn đã được kết hợp với nhau để tạo nên nền tảng mở. Có thể tạo nên các giải pháp hệ thống hoàn chỉnh bằng cách tích hợp đơn giản các sản phẩm tương thích. Nó cũng giúp tạo nên một thiết bị DICENTIS có khả năng mở rộng cao, cho phép thiết bị phát triển cùng với nhu cầu ngày càng tăng của các trang thiết bị về cuộc họp hoặc hội thảo. Hạt nhân của hệ thống hội thảo DICENTIS là việcsử dụng kiến trúc mạng đa phương tiện OMNEO dựa trên IP độc đáo do Bosch phát triển.
Phát triển từ hộp đại biểu cơ sở với chức năng nghe, đăng ký và phát biểu, hộp đại biểu có chức năng chọn kênh phiên dịch giúp đại biểu có thể nghe được ngôn ngữ dịch mong muốn một cách dễ dàng. Ngôn ngữ lựa chọn được tự động kích hoạt khi tai nghe được cắm vào thiết bị. Đại biểu cũng có thể nhanh chóng chọn kênh bằng phím cảm ứng. Tên ngôn ngữ sử dụng hiển thị một cách rõ ràng trên mặt thiết bị.
- Bosch DCNM-DSL giành giải thưởng về thiết kế đặc biệt.
- Có thể cấu hình sử dụng đơn hoặc sử dụng kép (2 người sử dụng một lúc) hoặc cấu hình cho chủ tọa.
- Tích hợp đầu đọc thẻ không tiếp xúc NFC
- Hiển thị tên ngôn ngữ dịch trên mặt thiết bị.
II. Thông số kĩ thuật của hộp đại biểu có dây Bosch DCNM-DSL:
Supply voltage |
48 VDC |
Power consumption |
3.6 W |
Frequency response |
100 Hz to 20 kHz (-3 dB at nominal level) |
THD at nominal level |
< 0.1 % |
Dynamic range |
> 90 dB |
Signal‑to‑noise ratio |
> 90 dB |
Nominal microphone input |
80 dB SPL according IEC60914 |
Maximum microphone input |
110 dB SPL according IEC60914 |
Loudspeaker nominal output |
72 dB SPL at 0.5 m |
Loudspeaker maximum output |
87 dB SPL |
Headphone nominal output |
0 dBV |
Headphone maximum output |
3 dBV |
Headphone load impedance |
> 32 ohm |
Headphone output power |
65 mW |
Screen size |
36.58 mm (1.44 in) |
Screen type |
LCD multi-touch |
Supported contactless NFC tag |
According to: ISO/IEC14443 Type A (from 106 kbps to 848 kbps. MIFARE 106kbps). |
Mounting |
Tabletop |
Dimensions (H x W x D) without microphone |
72 x 259 x 139 mm(2.8 x 10.2 x 5.5 in) |
Color (top and base) |
Traffic black (RAL 9017) |
Weight |
Approx. 955 g (2.1 lb) |
Operating temperature |
5 ºC to +45 ºC(41 ºF to +113 ºF) |
Storage and transport temperature |
-30 ºC to +70 ºC(-22 ºF to +158 ºF) |
Relative humidity |
< 90 %, > 5% |
>>>>Có thể bạn quan tâm thêm về sản phẩm: Phần mềm biểu quyết tại chỗ Bosch DCNM-LSVT thuộc dòng thiết bị âm thanh hội thảo, hội nghị đang bán chạy tại Amthanhcongcong.vn
Đánh giá Hộp đại biểu có dây có chức năng chọn kênh phiên dịch Bosch DCNM-DSL