Thông số kỹ thuật
Nguồn cung cấp
|
24 V DC
|
Dòng điện tiêu thụ
|
200 mA
|
Nguồn điện DC vào
|
Rated voltage: 24 V DC (24 - 35 V), current capacity: 5 A, M3 screw terminal, distance between barriers: 6.4 mm
|
Ngõ ra điều khiển
|
10 lines, rated voltage: 24 V DC, current capacity: 0.75 A (per line)/5 A (total of 10 lines), with output short-circuit protection function, M3 screw terminal, distance between barriers: 6.4 mm
|
Chỉ thị
|
Power indicator, Attenuator line indicators
|
Nhiệt độ hoạt động
|
0 độ đến +40 độ
|
Độ ẩm hoạt động
|
Dưới 90% RH (Không ngưng hơi)
|
Thành phẩm
|
Mặt trước: Nhôm, màu đen, alumite
|
Kích thước
|
482 (W) × 44 (H) × 336 (D) mm
|
Trọng lượng
|
3 kg
|
Phụ kiện
|
Cáp kết nối (12 pins, 60 cm) …1
|
Xem đầy đủ thông số kỹ thuật
I. Điểm nổi bật bảng chỉnh âm lượng TOA FS-7000AT:
Bảng điều khiển âm lượng FS-7000AT điều khiển suy hao hệ thống 4-dây trong hệ thống di tản FS-7000 Series thoại. Lên đến 10 dòng suy hao có thể được kiểm soát.
II. Thông số kỹ thuật của Bảng chỉnh âm lượng TOA FS-7000AT:
Nguồn cung cấp
|
24 V DC
|
Dòng điện tiêu thụ
|
200 mA
|
Nguồn điện DC vào
|
Rated voltage: 24 V DC (24 - 35 V), current capacity: 5 A, M3 screw terminal, distance between barriers: 6.4 mm
|
Ngõ ra điều khiển
|
10 lines, rated voltage: 24 V DC, current capacity: 0.75 A (per line)/5 A (total of 10 lines), with output short-circuit protection function, M3 screw terminal, distance between barriers: 6.4 mm
|
Chỉ thị
|
Power indicator, Attenuator line indicators
|
Nhiệt độ hoạt động
|
0 độ đến +40 độ
|
Độ ẩm hoạt động
|
Dưới 90% RH (Không ngưng hơi)
|
Thành phẩm
|
Mặt trước: Nhôm, màu đen, alumite
|
Kích thước
|
482 (W) × 44 (H) × 336 (D) mm
|
Trọng lượng
|
3 kg
|
Phụ kiện
|
Cáp kết nối (12 pins, 60 cm) …1
|
>>> Một số sản phẩm cùng loại khác: Chiết áp 6W Honeywell HN-VC06
>>> Một số tin tức khác: Lắp đặt thiết bị âm thanh hội thảo AV
Đánh giá Bảng chỉnh âm lượng TOA FS-7000AT