Thông số kỹ thuật
Chiết áp ITC T-691C T-692C T-693C T-694C T-695C
Thông số kỹ thuật
|
T-691C
|
T-692C
|
T-693C
|
T-694C
|
T-695C
|
Công suất
|
6W
|
15W
|
30W
|
60W
|
100W
|
Dạng điều khiển
|
Biến áp
|
Tín hiệu Input
|
70~100V
|
Tín hiệu Output
|
0~100V
|
Cho loa
|
Điện áp
|
Đáp tuyến tần số
|
80-16KHz
|
Các mức
|
11 mức
|
Thành phẩm
|
Nhựa ABS, trắng
|
Kích thước gắn
|
86x86x50mm
|
Kích thước thực
|
85x93x65mm
|
Trọng lượng
|
0.14Kg
|
0.20 Kg
|
0.20 Kg
|
0.20 Kg
|
0.22Kg
|
Phụ kiện
|
Một cặp vít M3.5x2.0
|
Xem đầy đủ thông số kỹ thuật
Chiết áp ITC T-691C T-692C T-693C T-694C T-695C
Thông số kỹ thuật của Chiết áp ITC T-691C T-692C T-693C T-694C T-695C:
Thông số kỹ thuật
|
T-691C
|
T-692C
|
T-693C
|
T-694C
|
T-695C
|
Công suất
|
6W
|
15W
|
30W
|
60W
|
100W
|
Dạng điều khiển
|
Biến áp
|
Tín hiệu Input
|
70~100V
|
Tín hiệu Output
|
0~100V
|
Cho loa
|
Điện áp
|
Đáp tuyến tần số
|
80-16KHz
|
Các mức
|
11 mức
|
Thành phẩm
|
Nhựa ABS, trắng
|
Kích thước gắn
|
86x86x50mm
|
Kích thước thực
|
85x93x65mm
|
Trọng lượng
|
0.14Kg
|
0.20 Kg
|
0.20 Kg
|
0.20 Kg
|
0.22Kg
|
Phụ kiện
|
Một cặp vít M3.5x2.0
|
>>> Một số sản phẩm cùng loại khác: Chiết áp ITC T-671 T-672 T-673 T-674 T-675
>>> Một số tin tức khác: Lắp đặt thiết bị âm thanh hội thảo AV
Đánh giá Chiết áp ITC T-691C T-692C T-693C T-694C T-695C