Thông số kỹ thuật
Rate Power Output (20Hz-20KHz/THD≤0.1%)
|
TA-H12
|
TA-H10
|
TA-H8
|
TA-H6
|
TA-H4
|
Đầu vào 8 Ohms×2
|
600W
|
500W
|
400W
|
300W
|
200W
|
Đầu vào 4 Ohms×2
|
900W
|
750W
|
600W
|
450W
|
300W
|
Cầu nối đầu vào 8 Ohms
|
1800W
|
1500W
|
1200W
|
900W
|
600W
|
Cầu nối đầu vào 4 Ohms
|
2800W
|
2200W
|
1600W
|
1100W
|
800W
|
Công suất đầu ra định mức (1KHz/THD≤10%)
|
TA-H12
|
TA-H10
|
TA-H8
|
TA-H6
|
TA-H4
|
Đầu vào 8 Ohms×2
|
680W
|
650W
|
480W
|
450W
|
250W
|
Đầu vào 4 Ohms×2
|
980W
|
800W
|
680W
|
550W
|
350W
|
Cầu nối đầu vào 8 Ohms
|
1960W
|
1600W
|
1350W
|
1100W
|
700W
|
Cầu nối đầu vào 4 Ohms
|
3200W
|
2400W
|
1800W
|
1200W
|
850W
|
Hồi đáp tần số
|
20Hz-20KHz/-1dB
|
Mức Gain điện áp (tham khảo ở 1KHz)
|
26dB(constant gain option)
|
Độ nhạy đầu vào
|
0dBu(0.775V)
|
Trở kháng đầu vào
|
10Kohms
|
THD+N
|
≤0.08%
|
S/N (A-Weighted, RMS to rated
outputlevel, Độ nhạy đầu vào 0dBu)
|
105dB
|
Mức phân chia
(ở công suất đầu ra định mức 1KHz)
|
≤70dB
|
Trở kháng Parameter (Internal 1KHz)
|
>700
|
Tốc độ chuyển hướng
|
75V/us
|
Chuyển hướng
|
484×88×400mm
|
484×88×360mm
|
Trọng lượng
|
30kg
|
29kg
|
28kg
|
25kg
|
Xem đầy đủ thông số kỹ thuật
I. Đặc điểm hệ thống âm thanh ITC TA-H10
- Dual mono cấu trúc đầu vào cân bằng.
- Một loạt các phương thức nhập: âm thanh stereo, cầu, song song.
- lớp H quyền lực hiệu quả cao khuếch đại circut, built-in nhiệt độ tự động điều khiển hệ thống quạt làm mát.
- chất lượng âm thanh HF, giảm chất lượng âm thanh hoàn hảo, cho phép các diễn viên để chơi sinh động.
- Bật mềm khởi động tự động.
- Tích hợp hệ thống giới hạn áp suất thông minh.
- Một loạt các chế độ ngõ ra: âm thanh stereo, cầu.
- Phát hiện nhiều hệ thống bảo vệ thông minh.
- Hệ thống âm thanh ITC TA-H10 built-in 100Hz-pass cao lọc.
II. Thông số kĩ thuật hệ thống âm thanh ITC TA-H10
Rate Power Output (20Hz-20KHz/THD≤0.1%)
|
TA-H12
|
TA-H10
|
TA-H8
|
TA-H6
|
TA-H4
|
Đầu vào 8 Ohms×2
|
600W
|
500W
|
400W
|
300W
|
200W
|
Đầu vào 4 Ohms×2
|
900W
|
750W
|
600W
|
450W
|
300W
|
Cầu nối đầu vào 8 Ohms
|
1800W
|
1500W
|
1200W
|
900W
|
600W
|
Cầu nối đầu vào 4 Ohms
|
2800W
|
2200W
|
1600W
|
1100W
|
800W
|
Công suất đầu ra định mức (1KHz/THD≤10%)
|
TA-H12
|
TA-H10
|
TA-H8
|
TA-H6
|
TA-H4
|
Đầu vào 8 Ohms×2
|
680W
|
650W
|
480W
|
450W
|
250W
|
Đầu vào 4 Ohms×2
|
980W
|
800W
|
680W
|
550W
|
350W
|
Cầu nối đầu vào 8 Ohms
|
1960W
|
1600W
|
1350W
|
1100W
|
700W
|
Cầu nối đầu vào 4 Ohms
|
3200W
|
2400W
|
1800W
|
1200W
|
850W
|
Hồi đáp tần số
|
20Hz-20KHz/-1dB
|
Mức Gain điện áp (tham khảo ở 1KHz)
|
26dB(constant gain option)
|
Độ nhạy đầu vào
|
0dBu(0.775V)
|
Trở kháng đầu vào
|
10Kohms
|
THD+N
|
≤0.08%
|
S/N (A-Weighted, RMS to rated
outputlevel, Độ nhạy đầu vào 0dBu)
|
105dB
|
Mức phân chia
(ở công suất đầu ra định mức 1KHz)
|
≤70dB
|
Trở kháng Parameter (Internal 1KHz)
|
>700
|
Tốc độ chuyển hướng
|
75V/us
|
Chuyển hướng
|
484×88×400mm
|
484×88×360mm
|
Trọng lượng
|
30kg
|
29kg
|
28kg
|
25kg
|
>>> Có thể bạn quan tâm thêm về sản phẩm: Hệ thống âm thanh ITC D-700
>>>Tìm hiểu thêm về: Top 10 Amply công suất chính hãng, phù hợp nhất cho dàn karaoke bán chạy nhất tại Hà nội
Đánh giá Hệ thống âm thanh ITC TA-H10