Bảng giá amthanhcongcong.vn cập nhật liên tục và cam kết giá luôn tốt nhất. Vui lòng gọi 0902.188.722
hoặc yêu cầu báo giá qua email: kd@tca.vn để được công bố giá nhanh nhất có thể!
CAM KẾT
► 1 đổi 1 trong suất thời gian bảo hành
► 100% chính hãng (cấp CO, CQ, Bill, tờ khai HQ)
► Hoàn tiền 100% nếu không đảm bảo chất lượng
94 dB (1 W, 1 m) (500 Hz - 5 kHz, pink noise) 77 dB (1 W, 4 m) (100 Hz - 10 kHz, pink noise) according to EN 54-24 89 dB (1 W, 1 m) (100 Hz - 10 kHz, pink noise) converted based on EN 54-24
MaximumSound Pressure Level
84 dB (6 W, 4 m) (100 Hz - 10 kHz, pink noise) according to EN 54-24 96 dB (6 W, 1 m) (100 Hz - 10 kHz, pink noise) converted based on EN 54-24
Frequency Response
150 Hz - 20 kHz
Coverage Angle(-6dB)
500 Hz: 180゜ (horizontal and vertical); 1 kHz: 140゜ (horizontal and vertical); 2 kHz: 120゜ (horizontal), 110゜ (vertical); 4 kHz: 100゜ (horizontal), 80゜ (vertical); according to EN 54-24
I. Đặc điểm nổi bật của loa hộp treo tường 6W TOA BS-680FC:
Loa hộp treo tường 6W TOA BS-680FC cũng là một trong những dòng sản phẩm đang được người dùng ưa chuộng trong những năm vừa qua, TOA BS-680FC được sản xuất tại nhà máy ở Indonesia với các bộ linh kiện tốt quá trình sản xuất nghiêm ngặt.
Được xây dựng với tủ kim loại, loa là lý tưởng để sử dụng trong một hệ thống báo động bằng giọng nói. Có thể được bề mặt hoặc tuôn ra gắn vào tường. Có thể sử dụng dây nối trong tường hoặc dây phơi sáng để kết nối cáp loa. Cấu trúc loa của các vít gắn tường trực tiếp ngăn không cho loa rơi dễ dàng ngay cả khi áp dụng lực ra ngoài.
Trở kháng đầu vào có thể dễ dàng thay đổi bằng cách thay đổi vị trí vòi của máy biến áp. cung cấp âm thanh chất lượng cao. Hai khối thiết bị đầu cuối vít steatite (1 cáp đến 1 loại kết nối) giúp kết nối cầu dễ dàng hơn.
II. Thông số kỹ thuật của loa hộp treo tường 6W TOA BS-680FC:
94 dB (1 W, 1 m) (500 Hz - 5 kHz, pink noise) 77 dB (1 W, 4 m) (100 Hz - 10 kHz, pink noise) according to EN 54-24 89 dB (1 W, 1 m) (100 Hz - 10 kHz, pink noise) converted based on EN 54-24
MaximumSound Pressure Level
84 dB (6 W, 4 m) (100 Hz - 10 kHz, pink noise) according to EN 54-24 96 dB (6 W, 1 m) (100 Hz - 10 kHz, pink noise) converted based on EN 54-24
Frequency Response
150 Hz - 20 kHz
Coverage Angle(-6dB)
500 Hz: 180゜ (horizontal and vertical); 1 kHz: 140゜ (horizontal and vertical); 2 kHz: 120゜ (horizontal), 110゜ (vertical); 4 kHz: 100゜ (horizontal), 80゜ (vertical); according to EN 54-24
94 dB (1 W, 1 m) (500 Hz - 5 kHz, pink noise) 77 dB (1 W, 4 m) (100 Hz - 10 kHz, pink noise) according to EN 54-24 89 dB (1 W, 1 m) (100 Hz - 10 kHz, pink noise) converted based on EN 54-24
MaximumSound Pressure Level
84 dB (6 W, 4 m) (100 Hz - 10 kHz, pink noise) according to EN 54-24 96 dB (6 W, 1 m) (100 Hz - 10 kHz, pink noise) converted based on EN 54-24
Frequency Response
150 Hz - 20 kHz
Coverage Angle(-6dB)
500 Hz: 180゜ (horizontal and vertical); 1 kHz: 140゜ (horizontal and vertical); 2 kHz: 120゜ (horizontal), 110゜ (vertical); 4 kHz: 100゜ (horizontal), 80゜ (vertical); according to EN 54-24
94 dB (1 W, 1 m) (500 Hz - 5 kHz, pink noise) 77 dB (1 W, 4 m) (100 Hz - 10 kHz, pink noise) according to EN 54-24 89 dB (1 W, 1 m) (100 Hz - 10 kHz, pink noise) converted based on EN 54-24
MaximumSound Pressure Level
84 dB (6 W, 4 m) (100 Hz - 10 kHz, pink noise) according to EN 54-24 96 dB (6 W, 1 m) (100 Hz - 10 kHz, pink noise) converted based on EN 54-24
Frequency Response
150 Hz - 20 kHz
Coverage Angle(-6dB)
500 Hz: 180゜ (horizontal and vertical); 1 kHz: 140゜ (horizontal and vertical); 2 kHz: 120゜ (horizontal), 110゜ (vertical); 4 kHz: 100゜ (horizontal), 80゜ (vertical); according to EN 54-24
TCA - Trung Chính Audio - Công ty TNHH Thiết bị âm thanh Trung Chính. GPDKKD: 040183000034 do Cục CS ĐKQL cư trú và DLQG về dân cư cấp ngày 22/11/2013.
Chịu trách nhiệm nội dung: TCA - Trung Chính Audio. Email: kd@tca.vn
Top