Thông số kỹ thuật
        
          
            
| Nguồn điện | 
Từ mô-đun VX-200SZ, VX-200SP | 
| Dòng điện tiêu thụ | 
Dưới 50 mA | 
| Tần số tùy chỉnh trên 9 băng tần | 
80 Hz, 125 Hz, 250 Hz, 500 Hz, 1 kHz, 2 kHz, 4 kHz, 8 kHz, 12 kHz | 
| Độ khuếch đại | 
±12 dB, bước điều chỉnh là 2 dB | 
| Kích thước | 
110 (R) × 90 (C) × 21.4 (S) mm | 
| Khối lương | 
50 g | 
| Mô-đun tương thích | 
VX-200SZ, VX-200SP | 
           
          
            Xem đầy đủ thông số kỹ thuật
          
         
       
      
        I. Đặc điểm của mô-đun chỉnh tiếng TOA VX-200SE:
Mô-đun chỉnh tiếng VX-200SE bao gồm 9 băng tần, 1 kênh chính được gắn vào Mô-đun giám sát đường dây bằng tiếng Pilot Tone  VX-200SP hay Mô-đun giám sát trở kháng đường dây VX-200SZ.
 

 
II. Thông số kỹ thuật Mô-Đun Chỉnh Tiếng TOA VX-200SE:
 
| Nguồn điện | 
Từ mô-đun VX-200SZ, VX-200SP | 
| Dòng điện tiêu thụ | 
Dưới 50 mA | 
| Tần số tùy chỉnh trên 9 băng tần | 
80 Hz, 125 Hz, 250 Hz, 500 Hz, 1 kHz, 2 kHz, 4 kHz, 8 kHz, 12 kHz | 
| Độ khuếch đại | 
±12 dB, bước điều chỉnh là 2 dB | 
| Kích thước | 
110 (R) × 90 (C) × 21.4 (S) mm | 
| Khối lương | 
50 g | 
| Mô-đun tương thích | 
VX-200SZ, VX-200SP | 
 
>> Một số sản phẩm cùng dòng dùng cho hệ thống âm thanh: Mô-Đun Ngõ Vào Điều Khiển TOA VX-200SI
>>> Tin tức: Hệ thống âm thanh phòng họp đường sắt Việt Nam
       
      
      
        
Đánh giá Mô-Đun Chỉnh Tiếng TOA VX-200SE