Thông số kỹ thuật
Nguồn điện |
Thiết bị cung cấp điện tuân theo tiêu chuẩn IEEE802.3af hoặc 12 V DC (được cung cấp từ bộ sạc AC (tùy chọn)) |
Công suất tiêu thụ |
4,2 W (định mức) |
Phương pháp nói |
Chế độ rảnh tay hoặc cầm tay |
Dải tần số âm thanh |
300 Hz - 7 kHz |
Chế độ rảnh tay |
- Loa: Loại hình nón 5,7 cm (2,24 ")
- Micrô: Micrô điện dung đa hướng
|
Chế độ cầm tay |
Tay cầm: Loại nón |
Ngõ vào điều khiển bên ngoài |
Đầu nối không vít, đầu vào tiếp xúc không điện áp (2P) |
Network I/F |
10BASE-T / 100BASE-TX (Đàm phán tự động) |
Giao thức mạng |
TCP/IP |
Hệ thống truyền tải gói tin âm thanh |
Unicast (1 liên kết phát biểu Multicast (phân trang đồng thời lên đến 191 khu) |
Đầu nối |
- LAN: đầu nối RJ45 (tương thích PoE)
- PC: đầu nối RJ45 (không tương thích với PoE)
|
Tần suất lấy mẫu bằng giọng nói |
16 bít số định lượng bít 16 kHz |
Phương pháp mã hoá bằng giọng nói |
Sub-band ADPCM |
Phục hồi mất gói tin thoại |
- Chèn im lặng
- Thời gian trễ âm thanh 80 ms
|
Phương thức cài đặt |
Đặt trên bàn hoặc dán phẳng bề mặt với YC-280 |
Xem đầy đủ thông số kỹ thuật
I. Điểm nổi bật của trạm gọi IP TOA N-8510MS Y:
TOA N-8510MS là một trạm gọi chính IP được thiết kế để sử dụng với hệ thống liên lạc gói của TOA, sử dụng công nghệ âm thanh gói. Kết nối với mạng IP (LAN hoặc WAN) cho phép đàm thoại rảnh tay hoặc cầm tay với chất lượng âm thanh cao giữa N-8510 MS và hệ thống liên lạc nội bộ hoặc giữa các N-8510MS với nhau.
Trạm gọi chính IP TOA N-8510MS Y có thể được sử dụng kết hợp với các giao diện đa truyền thông qua mạng. Nguồn được cung cấp từ hub chuyển mạch PoE (trong trường hợp này có thể không cần bộ sạc AC). Trạm này có thể được gắn vào tường bằng cách sử dụng giá treo tường YC-289 tùy chọn.
II. Thông số kỹ thuật trạm gọi IP TOA N-8510MS Y:
Nguồn điện |
Thiết bị cung cấp điện tuân theo tiêu chuẩn IEEE802.3af hoặc 12 V DC (được cung cấp từ bộ sạc AC (tùy chọn)) |
Công suất tiêu thụ |
4,2 W (định mức) |
Phương pháp nói |
Chế độ rảnh tay hoặc cầm tay |
Dải tần số âm thanh |
300 Hz - 7 kHz |
Chế độ rảnh tay |
- Loa: Loại hình nón 5,7 cm (2,24 ")
- Micrô: Micrô điện dung đa hướng
|
Chế độ cầm tay |
Tay cầm: Loại nón |
Ngõ vào điều khiển bên ngoài |
Đầu nối không vít, đầu vào tiếp xúc không điện áp (2P) |
Network I/F |
10BASE-T / 100BASE-TX (Đàm phán tự động) |
Giao thức mạng |
TCP/IP |
Hệ thống truyền tải gói tin âm thanh |
Unicast (1 liên kết phát biểu Multicast (phân trang đồng thời lên đến 191 khu) |
Đầu nối |
- LAN: đầu nối RJ45 (tương thích PoE)
- PC: đầu nối RJ45 (không tương thích với PoE)
|
Tần suất lấy mẫu bằng giọng nói |
16 bít số định lượng bít 16 kHz |
Phương pháp mã hoá bằng giọng nói |
Sub-band ADPCM |
Phục hồi mất gói tin thoại |
- Chèn im lặng
- Thời gian trễ âm thanh 80 ms
|
Phương thức cài đặt |
Đặt trên bàn hoặc dán phẳng bề mặt với YC-280 |
>> Xem thêm một số sản phẩm cùng thuộc thương hiệu TOA: Trạm tổng đài IP TOA N-8600MS Y
Đánh giá Trạm gọi IP TOA N-8510MS Y