Thông số kỹ thuật
Thông số kỹ thuật
|
T-2080K
|
T-2120K
|
T-2240K
|
Công suất định mức
|
2x80W
|
2x120W
|
2x240W
|
Trở kháng
|
4~8Ω
|
Inputs
|
MIC1, 2, 3,: ±2.5mV/600Ω- ±175mV/10KΩ, Cân bằng
EMC: 775mV/10KΩ, Không cân bằng
DVD: 350mV/10KΩ, Không cân bằng
VCD: 350mV/10KΩ, Không cân bằng
BMG: 300mV/10KΩ, Không cân bằng
EFFECTOR IN: 350mV10KΩ, Không cân bằng
|
Outputs
|
EFFECTOR OUT: 350mV470Ω
S.W (150Hz): 2.5V/470Ω
PRE: 1v±50mv/470Ω
REC: 200mV±20mv/470Ω
VIDEO: 1VP-P/75Ω
|
Mic Tone
|
Bass: ±10dB at 100Hz
MID: ±10dB at 2KHz
Treble: ±10dB at 10KHz
|
Music Tone
|
Bass: ±10dB at 100Hz
MID: ±10dB at 2KHz
Treble: ±10dB at 10KHz
|
Effect
|
ECHO DELAY: 80ms-240ms; ECHO REPEAT: 1-12
REVERB DELAY: 0ms-100ms; REVERB REPEAT: 0.1s-2s
|
Đáp tuyên tần số
|
EMC,DVD,VCD,BGM: 20HZ(±3db)--20KHZ(±3db)
Mic: 50HZ(±3db) --16kHZ(±3db)
|
Tỉ lệ S/N
|
Mic: ≥65db
Music: ≥70db
|
Độ méo tiếng
|
< 0.1% tại 1KHz, 1/3 công suất nguồn
|
Hiển thị
|
Đèn Led cho nguồn, và các mức công suất
|
Nguồn điện
|
~220V/50Hz
|
Công suất tiêu thụ
|
280W
|
400W
|
800W
|
Kích thước
|
430x399x132mm.
|
Trọng lượng
|
11Kg
|
11.46Kg
|
13.52Kg
|
Xem đầy đủ thông số kỹ thuật
I. Đặc điểm nổi bật của Amplifier Karaoke ITC T-2080K:
- Nguồn ra: 2x80W, 2x2020W và 2x240W.
- Được xây dựng trong 20 byte DSP.
- Built-in chậm trễ, lặp lại, echo và tính năng reverb.
- Kiểm soát âm lượng riêng cho echo & reverb.
- 3 mic đầu vào với bass, treble và kiểm soát được, Mic1 với ưu tiên VOX
- 4 aux đầu vào, Aux đầu vào tự động phát hiện, với tự động và chọn tay.
- Chuyển đổi AV đồng bộ, tính năng chuyển kênh.
- Amplifier Karaoke ITC T-2080K 10 mức đo công suất
II. Thông số kĩ thuật Amplifier Karaoke ITC T-2080K:
Thông số kỹ thuật
|
T-2080K
|
T-2120K
|
T-2240K
|
Công suất định mức
|
2x80W
|
2x120W
|
2x240W
|
Trở kháng
|
4~8Ω
|
Inputs
|
MIC1, 2, 3,: ±2.5mV/600Ω- ±175mV/10KΩ, Cân bằng
EMC: 775mV/10KΩ, Không cân bằng
DVD: 350mV/10KΩ, Không cân bằng
VCD: 350mV/10KΩ, Không cân bằng
BMG: 300mV/10KΩ, Không cân bằng
EFFECTOR IN: 350mV10KΩ, Không cân bằng
|
Outputs
|
EFFECTOR OUT: 350mV470Ω
S.W (150Hz): 2.5V/470Ω
PRE: 1v±50mv/470Ω
REC: 200mV±20mv/470Ω
VIDEO: 1VP-P/75Ω
|
Mic Tone
|
Bass: ±10dB at 100Hz
MID: ±10dB at 2KHz
Treble: ±10dB at 10KHz
|
Music Tone
|
Bass: ±10dB at 100Hz
MID: ±10dB at 2KHz
Treble: ±10dB at 10KHz
|
Effect
|
ECHO DELAY: 80ms-240ms; ECHO REPEAT: 1-12
REVERB DELAY: 0ms-100ms; REVERB REPEAT: 0.1s-2s
|
Đáp tuyên tần số
|
EMC,DVD,VCD,BGM: 20HZ(±3db)--20KHZ(±3db)
Mic: 50HZ(±3db) --16kHZ(±3db)
|
Tỉ lệ S/N
|
Mic: ≥65db
Music: ≥70db
|
Độ méo tiếng
|
< 0.1% tại 1KHz, 1/3 công suất nguồn
|
Hiển thị
|
Đèn Led cho nguồn, và các mức công suất
|
Nguồn điện
|
~220V/50Hz
|
Công suất tiêu thụ
|
280W
|
400W
|
800W
|
Kích thước
|
430x399x132mm.
|
Trọng lượng
|
11Kg
|
11.46Kg
|
13.52Kg
|
>>> Có thể bạn quan tâm thêm về sản phẩm: Âm ly công suất ITC T-1S60 T-1S120 T-1S240
>>>Tìm hiểu thêm về: Giải pháp cho âm thanh hội thảo trở nên chuyên nghiệp
Đánh giá Amplifier Karaoke ITC T-2080K