Thông số kỹ thuật
Frequency Range |
1.6 - 1000 MHz (excluding 50 - 70 MHz) |
Distribution Loss |
8.5 dB ±3 dB (between the Mixing and each Distribution terminals) |
Input/Output Impedance |
75 Ω |
Coaxial Connector |
Mixing terminal: BNC jack, power passing type (30 V DC or less, 2 A or less) Distribution 1 - 4 terminals: BNC jack, power passing type (30 V DC or less, 1 A or less) |
Operating Temperature |
-10 ℃ to +50 ℃ (14 ゜F to 122 ゜F) |
Operating Humidity |
90 %RH or less (no condensation) |
Finish |
ABS resin, gray |
Dimensions |
75 (W) × 122 (H) × 34 (D) mm (2.95" × 4.8" × 1.34") |
Weight |
120 g (0.26 lb) |
Accessory |
Unit fixing wood screw (4.1 × 25) …2 |
Xem đầy đủ thông số kỹ thuật
I. Đặc điểm nổi bật của bộ chia tín hiệu TOA YW-1024 Y:
Bộ chia tín hiệu TOA YW-1024 Y là bộ chia tín hiệu (1 ngõ vào 4 ngõ ra) có thể làm việc trong dải tần số từ 1,6 đến 1.000 MHz (trừ 50 đến 70 MHz). Loại qua sức mạnh cho phép cung cấp điện dễ dàng.
II. Thông số kỹ thuật bộ chia tín hiệu TOA YW-1024 Y:
Frequency Range |
1.6 - 1000 MHz (excluding 50 - 70 MHz) |
Distribution Loss |
8.5 dB ±3 dB (between the Mixing and each Distribution terminals) |
Input/Output Impedance |
75 Ω |
Coaxial Connector |
Mixing terminal: BNC jack, power passing type (30 V DC or less, 2 A or less) Distribution 1 - 4 terminals: BNC jack, power passing type (30 V DC or less, 1 A or less) |
Operating Temperature |
-10 ℃ to +50 ℃ (14 ゜F to 122 ゜F) |
Operating Humidity |
90 %RH or less (no condensation) |
Finish |
ABS resin, gray |
Dimensions |
75 (W) × 122 (H) × 34 (D) mm (2.95" × 4.8" × 1.34") |
Weight |
120 g (0.26 lb) |
Accessory |
Unit fixing wood screw (4.1 × 25) …2 |
>> Một số sản phẩm khác đang được bán chạy nhất: Bộ Chia 2 Kênh TOA YW-1022 Y
>> Có thể bạn quan tâm đến: Hệ thống âm thanh hội thảo Bosch Tại Âm Thanh Công Cộng
Đánh giá Bộ chia tín hiệu TOA YW-1024 Y